Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 収THU,THÂU
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
収穫期 | THU,THÂU HOẠCH KỲ | thời kì thu hoạch |
収拾 | THU,THÂU THẬP | sự thu thập; sự điều chỉnh; thu thập; |
収拾する | THU,THÂU THẬP | điều khiển; kiểm soát; dàn xếp; bố trí; đối phó; đương đầu |
収支 | THU,THÂU CHI | sự thu chi; thu chi |
収支する | THU,THÂU CHI | thu chi |
収益 | THU,THÂU ÍCH | tiền kiếm được; tiền lãi |
収益性 | THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH | doanh lợi |
収穫 | THU,THÂU HOẠCH | thu hoạch (vào mùa gặt) |
収穫する | THU,THÂU HOẠCH | thu hoạch; gặt hái; gặt về; hái về |
収容能力 | THU,THÂU UNG,DONG NĂNG LỰC | sức chứa |
収穫高 | THU,THÂU HOẠCH CAO | sự được mùa |
収縮する | THU,THÂU SÚC | co lại |
収賄 | THU,THÂU HỐI | sự ăn năn hối lỗi |
収賄する | THU,THÂU HỐI | tham ô |
収集 | THU,THÂU TẬP | quơ;sự thu thập; sự thu gom; sự nhặt nhạnh; thu thập |
収集する | THU,THÂU TẬP | thu thập lại; tập trung; góp nhặt |
収集する | THU,THÂU TẬP | lượm;lượm lặt;sưu tập;thu nhập;thu thập |
収容力 | THU,THÂU UNG,DONG LỰC | dung lượng |
収容する | THU,THÂU UNG,DONG | chứa đựng;đựng |
収容する | THU,THÂU UNG,DONG | thích nghi; tiếp nhận; nhận vào; cho vào |
収容 | THU,THÂU UNG,DONG | sự chứa;sự giam cầm; sự bắt giữ |
収入源 | THU,THÂU NHẬP NGUYÊN | nguồn thu |
収入印紙 | THU,THÂU NHẬP ẤN CHỈ | tem thuế |
収入と支出 | THU,THÂU NHẬP CHI XUẤT | xuất nhập |
収入できた | THU,THÂU NHẬP | đã thu được |
収入する | THU,THÂU NHẬP | lặt;thu;thu nhập |
収入が増える | THU,THÂU NHẬP TĂNG | bội thu |
収入がある | THU,THÂU NHẬP | bở béo |
収入 | THU,THÂU NHẬP | thu nhập |
収める | THU,THÂU | được; thu được; giành được;giao; giao nộp; cho vào; nộp;kết thúc; nghỉ ngơi;thu cất; tàng trữ; giấu;tiếp thu; thu vào; nhận |
収まる | THU,THÂU | bình tĩnh; bình thường; lặng (gió);giải quyết; kết thúc;lòng thỏa mãn; lòng vui ý đủ; tốt đẹp; trọn vẹn; tốt hơn;thu; nạp; chứa |
回収 | HỒI THU,THÂU | sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại |
回収する | HỒI THU,THÂU | thâu hồi;thu hồi |
回収する | HỒI THU,THÂU | thu hồi; thu |
領収書 | LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ | biên lai;biên lai nhận tiền;biên nhận |
吸収する | HẤP THU,THÂU | hấp thụ; hấp thu |
吸収 | HẤP THU,THÂU | sự hấp thụ |
副収入 | PHÓ THU,THÂU NHẬP | Thu nhập thêm |
査収 | TRA THU,THÂU | sự kiểm tra và chấp nhận; sự kiểm nhận |
贈収賄 | TẶNG THU,THÂU HỐI | việc nhận quà hối lộ; việc nhận đút lót |
雑収入 | TẠP THU,THÂU NHẬP | tạp thu |
買収する | MÃI THU,THÂU | đút;mua chuộc |
買収する | MÃI THU,THÂU | mua |
買収 | MÃI THU,THÂU | mua;mua chuộc |
総収入 | TỔNG THU,THÂU NHẬP | doanh thu |
領収証 | LÃNH,LĨNH THU,THÂU CHỨNG | giấy chứng nhận sự đã nhận; biên lai |
没収する | MỐT THU,THÂU | tịch thâu;tịch thu |
没収 | MỐT THU,THÂU | sự tịch thu sung công; sự tước quyền |
日収 | NHẬT THU,THÂU | Thu nhập hàng ngày |
領収 | LÃNH,LĨNH THU,THÂU | sự nhận |
撤収 | TRIỆT THU,THÂU | sự rút khỏi (quân lính); sự rút quân |
押収する | ÁP THU,THÂU | tịch thu |
押収 | ÁP THU,THÂU | tịch thu; tước đoạt; sung công; tịch biên; bắt giữ |
徴収 | TRƯNG THU,THÂU | thu (thuế, tiền) |
年収 | NIÊN THU,THÂU | thu nhập trong một năm;tiền thu nhập hàng năm |
実収 | THỰC THU,THÂU | thực thu |
定収入 | ĐỊNH THU,THÂU NHẬP | Thu nhập cố định |
国際収支 | QUỐC TẾ THU,THÂU CHI | cán cân thanh toán quốc tế |
捕虜収容所 | BỘ,BỔ LỖ THU,THÂU UNG,DONG SỞ | trại dành cho tù nhân; trại tập trung; trại dành cho tù binh |
ゴミ収集車 | THU,THÂU TẬP XA | xe rác |
国際収支の赤字 | QUỐC TẾ THU,THÂU CHI XÍCH TỰ | cán cân thanh toán thiếu hụt |
貿易収益性 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH | doanh lợi ngoại thương |
貿易収支の黒字 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ | cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |
貿易収支の輸出残高 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO | cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |
貿易収支の赤字比率 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT | mức thiếu hụt cán cân buôn bán |
貿易収支の赤字 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ | cán cân buôn bán thiếu hụt;cán cân thanh toán thiếu hụt |
貿易収支 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI | cán cân buôn bán;thu chi ngoại thương; cán cân thu chi |
土地収用 | THỔ ĐỊA THU,THÂU DỤNG | sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai |
営業収入 | DOANH,DINH NGHIỆP THU,THÂU NHẬP | doanh thu |
年間収益 | NIÊN GIAN THU,THÂU ÍCH | Lợi tức hàng năm |
預金領収書 | DỰ KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ | biên lai tiền gửi |
資金回収式信用状 | TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG | bộ luật thương mại |
貿易外収支 | MẬU DỊ,DỊCH NGOẠI THU,THÂU CHI | cán cân phi mậu dịch |
源泉徴収 | NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU,THÂU | sự trưng thu tại gốc; đánh tại gốc; khấu trừ tại nguồn;tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương |
料金徴収所 | LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU SỞ | nơi thu thuế qua đường |
お金を領収 | KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU | thu tiền |
電子情報収集分析検索システム | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC | Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử |
国際債務収支 | QUỐC TẾ TRÁI VỤ THU,THÂU CHI | cán cân vay nợ quốc tế |
電子料金徴収 | ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU | Thu lệ phí cầu đường điện tử |
テストを回収する | HỒI THU,THÂU | thu bài |
資本項目〔収支バランス) | TƯ BẢN HẠNG MỤC THU,THÂU CHI | hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
不可視的貿易収支 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI | cán cân buôn bán vô hình |