Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 究CỨU
Hán

CỨU- Số nét: 07 - Bộ: HUYỆT 穴

ONキュウ, ク
KUN究める きわめる
  きゅ
  • Cùng cực, kết cục. Như cứu cánh 究竟 xét cùng.
  • Xét tìm. Như nghiên cứu 研究 nghiền ngẫm xét tìm.
  • Mưu.
  • Thác trong khe núi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
める CỨU bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa; đạt đến tột đỉnh;tìm hiểu; tìm hiểu đến cùng; cố gắng; cố gắng; đến cùng; tiến hành đến cùng
CỨU MINH sự điều tra cho rõ ràng; điều tra rõ; làm rõ; điều tra tìm hiểu
明する CỨU MINH điều tra rõ
明する CỨU MINH tìm hiểu
CỨU CỰC cùng cực; tận cùng; cuối cùng
NGHIÊN CỨU SỞ trung tâm nghiên cứu;viện nghiên cứu
NGHIÊN CỨU GIẢ nhà nghiên cứu
NGHIÊN CỨU SINH nghiên cứu sinh
NGHIÊN CỨU SỞ phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
調査する NGHIÊN CỨU ĐIỀU TRA chứng nghiệm
NGHIÊN CỨU THẤT phòng nghiên cứu
する NGHIÊN CỨU khảo
する NGHIÊN CỨU học tập; nghiên cứu; tìm hiểu
NGHIÊN CỨU sự học tập; sự nghiên cứu; học tập; nghiên cứu
する THÁM CỨU theo đuổi; tìm kiếm
THÁM CỨU sự theo đuổi; sự tìm kiếm
HỌC CỨU sự học; sự nghiên cứu
する KHẢO CỨU khảo;khảo cứu;thẩm sát;tìm tòi
LUẬN CỨU sự luận cứu
TRUY CỨU sự truy cứu; theo đuổi;truy cứu
道をめる ĐẠO CỨU đắc đạo
設計研 THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU SỞ viện thiết kế
本質をめる BẢN CHẤT CỨU thấu suốt
技術を研する KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU nghiên cứu kỹ thuật
国立科学研センター QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia
国立宇宙研センター QUỐC LẬP VŨ TRỤ NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia
国際農業研協議グループ QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP NGHIÊN CỨU HIỆP NGHỊ Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế
農業科学研 NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN viện khảo cứu nông lâm
消費者行動研 TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng
欧州原子核研機関 ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH NGHIÊN CỨU CƠ,KY QUAN Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu
連邦科学産業研 LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
国家安全保障研センター QUỐC GIA AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia
エイズ治療・研開発センター TRI LIỆU NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT Trung tâm Y tế AIDS
戦略国際問題研 CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế
経済優先順位研 KINH TẾ ƯU TIÊN THUẬN VỊ NGHIÊN CỨU SỞ Hội đồng Ưu tiên Kinh tế
経済社会総合研 KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội
航空宇宙技術研 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật
従業員福利厚生研 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu
平和と紛争資料研センター BÌNH HÒA PHÂN TRANH TƯ LIỆU NGHIÊN CỨU Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột
欧州分子生物学研 ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu
中国現代国際関係研 TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc
ブルックヘブン国立研 QUỐC LẬP NGHIÊN CỨU SỞ Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven
国際電気通信基礎技術研 QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế
グローバルエネルギー研 NGHIÊN CỨU SỞ Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu
財団法人京都高度技術研 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto
アジア太平洋エネルギー研センター THÁI BÌNH DƯƠNG NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương