Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 器KHÍ
Hán

KHÍ- Số nét: 15 - Bộ: KHẨU 口

ON
KUN うつわ
  • Đồ. Như khí dụng [器用] đồ dùng.
  • Tài năng.
  • Độ lượng. Trông người nào mà cho là có tài gọi là khí trọng [器重].
  • Các thứ thuộc về tước vị danh hiệu cũng gọi là khí.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHÍ TÀI khí tài
KHÍ DỤNG khéo léo;tinh xảo; khéo léo; khéo tay; khéo; có kỹ xảo; có tay nghề; giỏi;sự khéo léo;sự tinh xảo
KHÍ NHẠC,LẠC nhạc khí
KHÍ GIỚI khí giới; dụng cụ; công cụ
KHÍ QUAN bộ máy;cơ quan; bộ phận
KHÍ CỤ đồ đạc;dụng cụ; khí cụ;vũ khí
KHÍ chậu; bát...;khí chất; tài năng
THỰC KHÍ BẰNG tủ chén
戸棚 THỰC KHÍ HỘ BẰNG tủ chén
戸棚 THỰC KHÍ HỘ BẰNG tủ đựng đồ ăn
THỰC KHÍ bát đĩa;chén bát;đĩa bát
ĐIỆN KHÍ đồ điện
ĐÀO KHÍ THƯƠNG cửa hàng gốm sứ
ĐÀO KHÍ đồ gốm;đồ sứ;gốm
時代 ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI thời đại đồ đồng
ĐỒNG KHÍ đồ đồng;đồng khí
SÚNG KHÍ súng ống
時代 THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI thời kỳ đồ sắt
THIẾT KHÍ đồ sắt
ĐỘN KHÍ vật không nhọn; dao không sắc
KẾ KHÍ thước đo
TẠNG KHÍ nội tạng; phủ tạng
THẦN KHÍ kho báu của vua
TỪ KHÍ đồ gốm sứ
時代 THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI thời đại đồ đá;thời kỳ đồ đá
THẠCH KHÍ đồ đá
NHIỆT KHÍ CỤ Bếp lò
VÔ,MÔ KHÍ DỤNG sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu
HỎA KHÍ hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn;hỏa lò
TẤT KHÍ đồ gỗ sơn;sơn mài
VŨ,VÕ KHÍ KHỐ Kho vũ khí
密輸 VŨ,VÕ KHÍ MẶT THÂU buôn lậu vũ khí
VŨ,VÕ KHÍ THƯƠNG kho vũ khí
VŨ,VÕ KHÍ gươm giáo;võ khí;vũ khí
CƠ,KY KHÍ HÓA cơ khí hoá
CƠ,KY KHÍ cơ khí
NHẠC,LẠC KHÍ nhạc cụ;nhạc khí
TÍNH,TÁNH KHÍ bộ phận sinh dục
尿 NIỆU KHÍ Cái bô; lọ đựng nước tiểu
UNG,DONG KHÍ đồ đựng
作り THỔ KHÍ TÁC Làm gốm
THỔ KHÍ Đồ gốm
HUNG KHÍ vũ khí nguy hiểm; hung khí
工場 BINH KHÍ CÔNG TRƯỜNG binh đao;xưởng quân giới
BINH KHÍ binh đao;binh khí; vũ khí;binh qua;can qua;quân giới;súng ống;võ khí
用者 BẤT KHÍ DỤNG GIẢ Người thợ vụng; ngưòi làm hỏng việc
BẤT KHÍ DỤNG sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu
BẤT KHÍ Sự vụng về
青銅時代 THANH ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI thời kỳ đồng thiếc
青銅 THANH ĐỒNG KHÍ đồ thiếc
電熱 ĐIỆN NHIỆT KHÍ thiết bị nhiệt điện
電気 ĐIỆN KHÍ KHÍ CỤ đồ điện;Trang thiết bị điện
陶磁 ĐÀO TỪ KHÍ ĐIẾM cửa hàng đồ gốm
陶磁 ĐÀO TỪ KHÍ đồ gốm sứ
開閉 KHAI BẾ KHÍ công tắc
銅の ĐỒNG KHÍ Đồ đựng bằng đồng
金属 KIM THUỘC KHÍ CỤ đồ kim khí
避妊 TỴ NHÂM KHÍ CỤ biện pháp tránh thai
遮断 GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN KHÍ cầu dao điện
転路 CHUYỂN LỘ KHÍ cái bẻ ghi
謄写 ĐẰNG TẢ KHÍ máy photocopy
調理 ĐIỀU LÝ KHÍ CỤ đồ nấu nướng; dụng cụ nấu nướng
観測 QUAN TRẮC KHÍ CỤ máy đo
補聴 BỔ THÍNH KHÍ máy khuyếch đại âm thanh
装置 TRANG TRỊ KHÍ CỤ dụng cụ lắp
蒸しボイラー CHƯNG KHÍ lò hơi
聴音 THÍNH ÂM KHÍ Dụng cụ để nghe
聴診 THÍNH CHẨN KHÍ ống nghe
管楽と太鼓 QUẢN NHẠC,LẠC KHÍ THÁI CỔ kèn trống
研磨 NGHIÊN MA KHÍ CỤ dụng cụ mài
盗聴 ĐẠO THÍNH KHÍ máy nghe trộm; thiết bị nghe trộm
発振 PHÁT CHẤN,CHÂN KHÍ Bộ dao động
男性 NAM TÍNH,TÁNH KHÍ dương vật
生産 SINH SẢN KHÍ CỤ đồ nghề
生殖 SINH THỰC KHÍ cơ quan sinh dục
点眼 ĐIỂM NHÃN KHÍ ống nhỏ mắt; ống rỏ mắt
点火 ĐIỂM HỎA KHÍ phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa
点滴 ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH KHÍ Ống nhỏ
炊飯 XUY PHẠN KHÍ bếp thổi cơm;nồi cơm điện
測量 TRẮC LƯỢNG KHÍ CỤ dụng cụ đo
測角 TRẮC GIÁC KHÍ thước thợ
消火 TIÊU HỎA KHÍ bình chữa cháy;bình chữa lửa
消化 TIÊU HÓA KHÍ QUAN cơ quan tiêu hoá
消化 TIÊU HÓA KHÍ cơ quan tiêu hóa
洗面 TẨY DIỆN KHÍ chậu rửa mặt;thau rửa mặt
注射 CHÚ XẠ KHÍ ống chích;ống tiêm
泌尿 TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ KHOA khoa tiết niệu
泌尿 TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ cơ quan đường tiết niệu
検潮 KIỂM TRIỀU,TRÀO KHÍ dụng cụ đo thủy triều
検温 KIỂM ÔN KHÍ cặp nhiệt độ
検波 KIỂM BA KHÍ đụng cụ đo sóng
検査 KIỂM TRA KHÍ CỤ dụng cụ kiểm tra
核兵 HẠCH BINH KHÍ vũ khí hạt nhân
排泄 BÀI TIẾT,DUỆ KHÍ QUAN Cơ quan bài tiết
拡声 KHUẾCH THANH KHÍ loa; micro;máy phóng thanh;máy tăng âm
抵抗 ĐỂ KHÁNG KHÍ cái điện trở
投光 ĐẦU QUANG KHÍ máy rọi ánh sáng
打楽 ĐẢ NHẠC,LẠC KHÍ nhạc cụ thuộc bộ gõ
手の用な THỦ KHÍ DỤNG dẻo tay
感覚 CẢM GIÁC KHÍ QUAN giác quan
1 | 2