Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 器KHÍ
| ||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
器財 | KHÍ TÀI | khí tài |
器用 | KHÍ DỤNG | khéo léo;tinh xảo; khéo léo; khéo tay; khéo; có kỹ xảo; có tay nghề; giỏi;sự khéo léo;sự tinh xảo |
器楽 | KHÍ NHẠC,LẠC | nhạc khí |
器械 | KHÍ GIỚI | khí giới; dụng cụ; công cụ |
器官 | KHÍ QUAN | bộ máy;cơ quan; bộ phận |
器具 | KHÍ CỤ | đồ đạc;dụng cụ; khí cụ;vũ khí |
器 | KHÍ | chậu; bát...;khí chất; tài năng |
食器棚 | THỰC KHÍ BẰNG | tủ chén |
食器戸棚 | THỰC KHÍ HỘ BẰNG | tủ chén |
食器戸棚 | THỰC KHÍ HỘ BẰNG | tủ đựng đồ ăn |
食器 | THỰC KHÍ | bát đĩa;chén bát;đĩa bát |
電器 | ĐIỆN KHÍ | đồ điện |
陶器商 | ĐÀO KHÍ THƯƠNG | cửa hàng gốm sứ |
陶器 | ĐÀO KHÍ | đồ gốm;đồ sứ;gốm |
銅器時代 | ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI | thời đại đồ đồng |
銅器 | ĐỒNG KHÍ | đồ đồng;đồng khí |
銃器 | SÚNG KHÍ | súng ống |
鉄器時代 | THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI | thời kỳ đồ sắt |
鉄器 | THIẾT KHÍ | đồ sắt |
鈍器 | ĐỘN KHÍ | vật không nhọn; dao không sắc |
計器 | KẾ KHÍ | thước đo |
臓器 | TẠNG KHÍ | nội tạng; phủ tạng |
神器 | THẦN KHÍ | kho báu của vua |
磁器 | TỪ KHÍ | đồ gốm sứ |
石器時代 | THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI | thời đại đồ đá;thời kỳ đồ đá |
石器 | THẠCH KHÍ | đồ đá |
熱器具 | NHIỆT KHÍ CỤ | Bếp lò |
無器用 | VÔ,MÔ KHÍ DỤNG | sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu |
火器 | HỎA KHÍ | hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn;hỏa lò |
漆器 | TẤT KHÍ | đồ gỗ sơn;sơn mài |
武器庫 | VŨ,VÕ KHÍ KHỐ | Kho vũ khí |
武器密輸 | VŨ,VÕ KHÍ MẶT THÂU | buôn lậu vũ khí |
武器倉 | VŨ,VÕ KHÍ THƯƠNG | kho vũ khí |
武器 | VŨ,VÕ KHÍ | gươm giáo;võ khí;vũ khí |
機器化 | CƠ,KY KHÍ HÓA | cơ khí hoá |
機器 | CƠ,KY KHÍ | cơ khí |
楽器 | NHẠC,LẠC KHÍ | nhạc cụ;nhạc khí |
性器 | TÍNH,TÁNH KHÍ | bộ phận sinh dục |
尿器 | NIỆU KHÍ | Cái bô; lọ đựng nước tiểu |
容器 | UNG,DONG KHÍ | đồ đựng |
土器作り | THỔ KHÍ TÁC | Làm gốm |
土器 | THỔ KHÍ | Đồ gốm |
凶器 | HUNG KHÍ | vũ khí nguy hiểm; hung khí |
兵器工場 | BINH KHÍ CÔNG TRƯỜNG | binh đao;xưởng quân giới |
兵器 | BINH KHÍ | binh đao;binh khí; vũ khí;binh qua;can qua;quân giới;súng ống;võ khí |
不器用者 | BẤT KHÍ DỤNG GIẢ | Người thợ vụng; ngưòi làm hỏng việc |
不器用 | BẤT KHÍ DỤNG | sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu |
不器 | BẤT KHÍ | Sự vụng về |
青銅器時代 | THANH ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI | thời kỳ đồng thiếc |
青銅器 | THANH ĐỒNG KHÍ | đồ thiếc |
電熱器 | ĐIỆN NHIỆT KHÍ | thiết bị nhiệt điện |
電気器具 | ĐIỆN KHÍ KHÍ CỤ | đồ điện;Trang thiết bị điện |
陶磁器店 | ĐÀO TỪ KHÍ ĐIẾM | cửa hàng đồ gốm |
陶磁器 | ĐÀO TỪ KHÍ | đồ gốm sứ |
開閉器 | KHAI BẾ KHÍ | công tắc |
銅の器 | ĐỒNG KHÍ | Đồ đựng bằng đồng |
金属器具 | KIM THUỘC KHÍ CỤ | đồ kim khí |
避妊器具 | TỴ NHÂM KHÍ CỤ | biện pháp tránh thai |
遮断器 | GIÁ ĐOÀN,ĐOẠN KHÍ | cầu dao điện |
転路器 | CHUYỂN LỘ KHÍ | cái bẻ ghi |
謄写器 | ĐẰNG TẢ KHÍ | máy photocopy |
調理器具 | ĐIỀU LÝ KHÍ CỤ | đồ nấu nướng; dụng cụ nấu nướng |
観測器具 | QUAN TRẮC KHÍ CỤ | máy đo |
補聴器 | BỔ THÍNH KHÍ | máy khuyếch đại âm thanh |
装置器具 | TRANG TRỊ KHÍ CỤ | dụng cụ lắp |
蒸し器ボイラー | CHƯNG KHÍ | lò hơi |
聴音器 | THÍNH ÂM KHÍ | Dụng cụ để nghe |
聴診器 | THÍNH CHẨN KHÍ | ống nghe |
管楽器と太鼓 | QUẢN NHẠC,LẠC KHÍ THÁI CỔ | kèn trống |
研磨器具 | NGHIÊN MA KHÍ CỤ | dụng cụ mài |
盗聴器 | ĐẠO THÍNH KHÍ | máy nghe trộm; thiết bị nghe trộm |
発振器 | PHÁT CHẤN,CHÂN KHÍ | Bộ dao động |
男性器 | NAM TÍNH,TÁNH KHÍ | dương vật |
生産器具 | SINH SẢN KHÍ CỤ | đồ nghề |
生殖器 | SINH THỰC KHÍ | cơ quan sinh dục |
点眼器 | ĐIỂM NHÃN KHÍ | ống nhỏ mắt; ống rỏ mắt |
点火器 | ĐIỂM HỎA KHÍ | phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa |
点滴器 | ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH KHÍ | Ống nhỏ |
炊飯器 | XUY PHẠN KHÍ | bếp thổi cơm;nồi cơm điện |
測量器具 | TRẮC LƯỢNG KHÍ CỤ | dụng cụ đo |
測角器 | TRẮC GIÁC KHÍ | thước thợ |
消火器 | TIÊU HỎA KHÍ | bình chữa cháy;bình chữa lửa |
消化器官 | TIÊU HÓA KHÍ QUAN | cơ quan tiêu hoá |
消化器 | TIÊU HÓA KHÍ | cơ quan tiêu hóa |
洗面器 | TẨY DIỆN KHÍ | chậu rửa mặt;thau rửa mặt |
注射器 | CHÚ XẠ KHÍ | ống chích;ống tiêm |
泌尿器科 | TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ KHOA | khoa tiết niệu |
泌尿器 | TIẾT,BÌ NIỆU KHÍ | cơ quan đường tiết niệu |
検潮器 | KIỂM TRIỀU,TRÀO KHÍ | dụng cụ đo thủy triều |
検温器 | KIỂM ÔN KHÍ | cặp nhiệt độ |
検波器 | KIỂM BA KHÍ | đụng cụ đo sóng |
検査器具 | KIỂM TRA KHÍ CỤ | dụng cụ kiểm tra |
核兵器 | HẠCH BINH KHÍ | vũ khí hạt nhân |
排泄器官 | BÀI TIẾT,DUỆ KHÍ QUAN | Cơ quan bài tiết |
拡声器 | KHUẾCH THANH KHÍ | loa; micro;máy phóng thanh;máy tăng âm |
抵抗器 | ĐỂ KHÁNG KHÍ | cái điện trở |
投光器 | ĐẦU QUANG KHÍ | máy rọi ánh sáng |
打楽器 | ĐẢ NHẠC,LẠC KHÍ | nhạc cụ thuộc bộ gõ |
手の器用な | THỦ KHÍ DỤNG | dẻo tay |
感覚器官 | CẢM GIÁC KHÍ QUAN | giác quan |
1 | 2