Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 品PHẨM
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
品違い | PHẨM VI | giao nhầm |
品質証書 | PHẨM CHẤT CHỨNG THƯ | giấy chứng phẩm chất |
品質見本 | PHẨM CHẤT KIẾN BẢN | mẫu phẩm chất |
品質要求 | PHẨM CHẤT YẾU CẦU | yêu cầu phẩm chất |
品質表示 | PHẨM CHẤT BIỂU THỊ | bảng ghi rõ phẩm chất đồ đạc |
品質管理 | PHẨM CHẤT QUẢN LÝ | sự quản lý chất lượng |
品質検定 | PHẨM CHẤT KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm phẩm chất |
品質制限 | PHẨM CHẤT CHẾ HẠN | hạn chế chất lượng |
品質分類 | PHẨM CHẤT PHÂN LOẠI | phân loại phẩm chất |
品質保証 | PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG | bảo đảm phẩm chất;sự bảo đảm chất lượng |
品質保持期限 | PHẨM CHẤT BẢO TRÌ KỲ HẠN | kỳ hạn đảm bảo chất lượng |
品質仕様 | PHẨM CHẤT SĨ,SỸ DẠNG | chỉ số phẩm chất;quy cách phẩm chất |
品質を落とす | PHẨM CHẤT LẠC | hạ thấp chất lượng |
品質 | PHẨM CHẤT | chất lượng;phẩm chất |
品詞 | PHẨM TỪ | từ loại |
品行方正な人 | PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH NHÂN | người có hành vi chính đáng |
品行方正 | PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH | hành vi chính đáng; hành vi không thể chê trách |
品行の良い | PHẨM HÀNH,HÀNG LƯƠNG | nết tốt |
品行の悪い | PHẨM HÀNH,HÀNG ÁC | nết xấu |
品行 | PHẨM HÀNH,HÀNG | hạnh kiểm;hành vi; phong cách;nết |
品等 | PHẨM ĐĂNG | phẩm cấp |
品種改良 | PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG | sự sinh sản có chọn lọc |
品種 | PHẨM CHỦNG | chủng loại;phẩm loại |
品目表 | PHẨM MỤC BIỂU | danh mục |
品目 | PHẨM MỤC | bản kê;mặt hàng |
品番 | PHẨM PHIÊN | mã sản phẩm |
品物を買う | PHẨM VẬT MÃI | mua hàng |
品物を包む | PHẨM VẬT BAO | cuốn gói |
品物を保証する | PHẨM VẬT BẢO CHỨNG | bảo hành |
品物の受領 | PHẨM VẬT THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH | chấp nhận hàng |
品物 | PHẨM VẬT | hàng;hàng hóa; phẩm vật |
品格 | PHẨM CÁCH | Phẩm giá; chân giá trị |
品文句名簿 | PHẨM VĂN CÚ DANH BỘ | danh sách |
品性 | PHẨM TÍNH,TÁNH | Đặc tính; tính cách;nết;tính hạnh;tư cách |
品名 | PHẨM DANH | tên vật phẩm; tên hàng |
品切れ | PHẨM THIẾT | sự bán hết hàng; sự đắt hàng |
品作企画 | PHẨM TÁC XÍ HỌA | quy cách phẩm chất |
品の良い人 | PHẨM LƯƠNG NHÂN | người tao nhã |
品 | PHẨM | phong độ;quy cách sản phẩm;vật phẩm; hàng hoá |
品 | PHẨM | phẩm vật; đồ vật; hàng hóa |
高品質 | CAO PHẨM CHẤT | phẩm chất cao |
食品 | THỰC PHẨM | đồ ăn; thực phẩm |
雑品 | TẠP PHẨM | tạp phẩm |
部品 | BỘ PHẨM | đồ phụ tùng;linh kiện; phụ tùng; chi tiết (máy móc) |
逸品 | DẬT PHẨM | sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm) |
賞品 | THƯỞNG PHẨM | phần thưởng |
製品分配制度投資 | CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ | chế độ chia sản phẩm đầu tư |
製品分配制度 | CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ | chế độ chia sản phẩm |
製品 | CHẾ PHẨM | chế phẩm;hàng hóa; hàng;sản phẩm;thành phẩm;xuất phẩm |
薬品 | DƯỢC PHẨM | dược phẩm;thuốc men |
納品 | NẠP PHẨM | sự giao hàng |
盗品故買 | ĐẠO PHẨM CỐ MÃI | sự kinh doanh đồ ăn trộm; sự kinh doanh hàng ăn trộm |
盗品 | ĐẠO PHẨM | của cướp được;đồ bị ăn cắp |
用品 | DỤNG PHẨM | đồ dùng |
珍品 | TRÂN PHẨM | dị vật;hàng hóa quý hiếm |
珍品 | TRÂN PHẨM | đồ quý |
物品 | VẬT PHẨM | vật dụng;vật phẩm |
物品 | VẬT PHẨM | hàng |
気品 | KHÍ PHẨM | hương thơm; hương vị |
残品(保険) | TÀN PHẨM BẢO HIỂM | hàng còn lại (bảo hiểm) |
残品 | TÀN PHẨM | hàng còn lại |
検品 | KIỂM PHẨM | sự kiểm tra thành phẩm; kiểm tra sản phẩm |
景品付き電子ゲーム | CẢNH PHẨM PHÓ ĐIỆN TỬ,TÝ | Trò chơi điện tử có thưởng |
手品師 | THỦ PHẨM SƯ | Nhà ảo thuật |
手品 | THỦ PHẨM | trò chơi; ảo thuật;trò ma; trò quỷ; ma quỷ; ảo thuật |
廃品 | PHẾ PHẨM | phế phẩm |
商品運送 | THƯƠNG PHẨM VẬN TỐNG | chuyên chở hàng hóa |
商品輸出 | THƯƠNG PHẨM THÂU XUẤT | xuất khẩu hàng hoá |
商品貿易条約 | THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước thương mại và hàng hoá |
商品貿易協約 | THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC | hiệp ước thương mại và hàng hoá |
商品規格 | THƯƠNG PHẨM QUY CÁCH | qui cách hàng hoá |
商品管理 | THƯƠNG PHẨM QUẢN LÝ | bảo quản hàng |
商品目録 | THƯƠNG PHẨM MỤC LỤC | bảng kê hàng |
商品流通量 | THƯƠNG PHẨM LƯU THÔNG LƯỢNG | lưu lượng hàng hóa |
商品注文書 | THƯƠNG PHẨM CHÚ VĂN THƯ | đơn đặt hàng |
商品検定する | THƯƠNG PHẨM KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm hàng |
商品損害クレーム | THƯƠNG PHẨM TỔN HẠI | khiếu nại tổn thất hàng hoá |
商品所有権 | THƯƠNG PHẨM SỞ HỮU QUYỀN | quyền sở hữu hàng hoá |
商品引受 | THƯƠNG PHẨM DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận hàng |
商品回転数 | THƯƠNG PHẨM HỒI CHUYỂN SỐ | mức lưu chuyển hàng hóa |
商品名 | THƯƠNG PHẨM DANH | tên hàng |
商品取引書 | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN THƯ | đơn chào hàng |
商品取引所 | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ | bản chào hàng |
商品取引価格 | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN GIÁ CÁCH | giá chào hàng |
商品協定 | THƯƠNG PHẨM HIỆP ĐỊNH | hiệp định hàng hoá |
商品価値 | THƯƠNG PHẨM GIÁ TRỊ | giá trị thương mại |
商品供給協定 | THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP HIỆP ĐỊNH | hiệp định cung cấp hàng hoá |
商品供給 | THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP | cung cấp hàng |
商品交換協定 | THƯƠNG PHẨM GIAO HOÁN HIỆP ĐỊNH | hiệp định trao đổi hàng hoá |
商品を陳列する | THƯƠNG PHẨM TRẦN LIỆT | bày hàng |
商品を送る | THƯƠNG PHẨM TỐNG | gửi hàng |
商品を積み込む | THƯƠNG PHẨM TÍCH VÀO | xếp hàng |
商品を宣伝する | THƯƠNG PHẨM TUYÊN TRUYỀN | rao hàng |
商品を取引する | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN | chào hàng |
商品を包む | THƯƠNG PHẨM BAO | gói hàng |
商品をストックする | THƯƠNG PHẨM | chứa hàng |
商品の需要 | THƯƠNG PHẨM NHU YẾU | nhu cầu hàng hóa |
商品の見本 | THƯƠNG PHẨM KIẾN BẢN | mẫu hàng |
商品の権利証書 | THƯƠNG PHẨM QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ | chứng từ sở hữu hàng hóa |
商品の差押 | THƯƠNG PHẨM SAI ÁP | sai áp hàng |