Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 猿VIÊN
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
猿知恵 | VIÊN TRI HUỆ | sự khôn vặt; sự láu lỉnh |
猿の腰掛け | VIÊN YÊU QUẢI | linh chi |
猿 | VIÊN | khỉ |
野猿 | DÃ VIÊN | dạ yến;khỉ hoang dã; vượn hoang dã |
狐猿 | HỒ VIÊN | vượn cáo |
犬猿の仲 | KHUYỂN VIÊN TRỌNG | sự thân nhau như chó với mèo |
類人猿 | LOẠI NHÂN VIÊN | vượn người |
直立猿人 | TRỰC LẬP VIÊN NHÂN | người vượn đứng thẳng |
日本猿 | NHẬT BẢN VIÊN | Loài khỉ Nhật Bản |
手長猿 | THỦ TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN | vượn tay dài |
尾長猿 | VĨ TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN | khỉ sóc |
きつね猿 | VIÊN | khỉ đàn |