Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 規QUY
Hán

QUY- Số nét: 11 - Bộ: KIẾN 見

ON
KUN すのり
  ただし
  のり
 
  • Cái khuôn tròn.
  • Khuôn phép. Như "quy tắc" 規則 khuôn phép.
  • Khuôn xử, lấy phép khuôn xử cho người khỏi sai lạc gọi là "quy". Như "quy gián" 規諫 khuyên can.
  • Mưu toan. Như "quy hoạch" 規畫 vẽ mưu vạch kế.
  • Cái lệ đã thành rồi. Như "lậu quy" 陋規 cái lệ hủ lậu.
  • Chia vạch bờ cõi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
QUY ƯỚC qui ước;quy ước; quy định; quy tắc
定食を取る QUY ĐỊNH THỰC THỦ ăn kiêng
QUY LUẬT luật;qui luật;quy luật; kỷ luật;trật tự
律のない QUY LUẬT vô kỷ luật
律を乱す QUY LUẬT LOẠN phá quấy
律を定める QUY LUẬT ĐỊNH khuôn phép
QUY CÁCH khuôn khổ;mực thước;qui cách
QUY MÔ qui mô;quy mô
QUY CHUẨN chuẩn mực; quy chuẩn;mức
QUY TRÌNH qui trình;quy định; quy tắc
QUY PHẠM quy phạm
定の形式 QUY ĐỊNH HÌNH THỨC định thức
定する QUY ĐỊNH quy định; quy chế
QUY ĐỊNH điều luật;qui chế;qui định;qui ước;quy định; quy tắc;thể lệ
則に違反する QUY TẮC VI PHẢN trái lệ
QUY TẮC khuôn phép;kỷ luật;lề luật;luật lệ;qui củ;qui luật;qui tắc;quy tắc; nội quy;thể lệ
制する QUY CHẾ hạn chế; bó hẹp
QUY CHẾ định mức;qui chế;quy định; quy tắc; chế độ quy định; quy chế
ĐỊNH QUY chiếc thước kẻ; thước kẻ
格協会 ANH QUY CÁCH HIỆP HỘI Cơ quan Tiêu chuẩn Anh
ĐẠI QUY MÔ đại quy mô
模な ĐẠI QUY MÔ đồ sộ
PHÁP QUY pháp;pháp qui; qui tắc; luật lệ
NỘI QUY Nội qui riêng; qui định riêng
ĐẢNG QUY quy tắc Đảng
CHÍNH QUY chính quy; chính thức;sự chính quy; sự chính thức
TÂN QUY mới lạ; mới mẻ;sự mới lạ; mới lạ; sự mới mẻ; mới mẻ
BẤT QUY LUẬT không có quy luật; vô kỷ luật
QUÂN QUY quy tắc quân đội
則動詞 BẤT QUY TẮC ĐỘNG TỪ Động từ bất quy tắc
BẤT QUY TẮC không có quy tắc; không điều độ;sự không có quy tắc; sự không điều độ
工業 CÔNG NGHIỆP QUY CÁCH Tiêu chuẩn công nghiệp
輸出 THÂU XUẤT QUY TẮC điều lệ xuất khẩu
施行 THI,THÍ HÀNH,HÀNG QUY TẮC quy tắc thi hành
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY TẮC quy luật kinh tế
商品 THƯƠNG PHẨM QUY CÁCH qui cách hàng hoá
判断 PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN QUY CHUẨN Tiêu chuẩn đánh giá
価格 GIÁ CÁCH QUY CHẾ quản lý giá cả; quy chế giá cả; điều tiết giá cả
会員 HỘI VIÊN QUY ƯỚC quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên
一般 NHẤT BAN,BÁN QUY ĐỊNH qui định chung
検疫 KIỂM DỊCH QUY TẮC điều lệ (thể lệ) kiểm dịch
超大模集積回路 SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ mạch tích hợp quy mô siêu lớn
質的 CHẤT ĐÍCH QUY CHẾ hạn chế chất lượng
税関 THUẾ QUAN QUY TẮC điều lệ (thể lệ) hải quan
貿易 MẬU DỊ,DỊCH QUY TẮC điều lệ (thể lệ) ngoại thương
語彙 NGỮ VỊ,VỰNG QUY TẮC quy tắc về từ vựng
日本格協会 NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản
輸入 THÂU NHẬP QUY TẮC điều lệ nhập khẩu
自主的 TỰ CHỦ,TRÚ ĐÍCH QUY TẮC Quy tắc nội bộ; quy tắc
超超大模集積回路 SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ mạch tích hợp quy mô siêu lớn
超々大模集積回路 SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ mạch tích hợp quy mô siêu lớn
厳しい NGHIÊM QUY TẮC nghiêm luật
米国家格協会 MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
契約の KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY ĐỊNH quy định của hợp đồng
税関諸 THUẾ QUAN CHƯ QUY TẮC điều lệ (thể lệ) hải quan
家庭の GIA ĐÌNH QUY TẮC gia pháp
家族の GIA TỘC QUY TẮC gia pháp
現行法 HIỆN HÀNH,HÀNG PHÁP QUY Qui định hiện hành
国際売買 QUỐC TẾ MẠI MÃI QUY TẮC quy tắc mua bán quốc tế
丁字形定 ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY vuông góc chữ T
輸入数量 THÂU NHẬP SỐ LƯỢNG QUY CHẾ điều tiết lượng nhập khẩu
日本農林 NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản
適用される法 THÍCH DỤNG PHÁP QUY luật áp dụng
行政・商業・運輸のための電子データ交換 HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông