Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 親THÂN
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
親類 | THÂN LOẠI | Họ hàng;thân nhân;thân thuộc |
親 | THÂN | cha mẹ; bố mẹ; song thân |
親しい | THÂN | đầm ấm;thân thiết; gần gũi; thân thiện;tri tâm |
親しくなる | THÂN | kết bạn;kết thân;làm bạn;làm thân |
親しみ | THÂN | sự thân thiết; sự thân mật; thân thiết; thân mật |
親しむ | THÂN | thân thiết; thân mật |
親不孝 | THÂN BẤT HIẾU | bất hiếu;sự bất hiếu |
親不知 | THÂN BẤT TRI | răng khôn |
親交 | THÂN GIAO | thâm giao;thân giao |
親交関係 | THÂN GIAO QUAN HỆ | tri giao |
親切 | THÂN THIẾT | sự tốt bụng; sự tử tế; tốt bụng; tử tế;tốt bụng; tử tế |
親切な | THÂN THIẾT | hảo tâm;hiền hậu;khả ái;thân thiết;tử tế |
親切心 | THÂN THIẾT TÂM | sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần |
親友 | THÂN HỮU | bạn bè;bạn thân;bạn vàng;kết bạn;sự thân hữu; bạn thân hữu; thân hữu;tri âm |
親善 | THÂN THIỆN | sự thân thiện; thân thiện |
親子 | THÂN TỬ,TÝ | cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con |
親密 | THÂN MẶT | mật thiết;sự thân mật; thân mật |
親孝行 | THÂN HIẾU HÀNH,HÀNG | hiếu thảo;sự hiếu thảo; lòng hiếu thảo |
親譲り | THÂN NHƯỢNG | sự thừa hưởng từ cha mẹ; sự thừa kế từ cha mẹ |
親衛隊 | THÂN VỆ ĐỘI | cận vệ |
親知らず | THÂN TRI | răng khôn |
親睦 | THÂN MỤC | sự thân thiết; tình bạn; gắn bó |
親日 | THÂN NHẬT | sự thân Nhật |
親族 | THÂN TỘC | quyến thuộc;thân tộc; bà con thân thiết; người trong dòng tộc |
親指 | THÂN CHỈ | ngón cái;ngón tay cái |
親戚 | THÂN THÍCH | bà con thân thuộc; họ hàng;thông gia |
親愛な | THÂN ÁI | mến;quí mến;yêu mến |
親愛 | THÂN ÁI | thân ái; thân thiện;thân mến |
親展 | THÂN TRIỂN | sự bí mật; sự riêng tư; sự nói riêng với nhau; sự thổ lộ; sự tâm sự; bí mật; riêng tư; nói riêng với nhauthổ lộ; tâm sự |
親密な関係 | THÂN MẶT QUAN HỆ | dan díu |
親密な | THÂN MẶT | chơi;đậm đà;gần gũi;thân cận |
不親切 | BẤT THÂN THIẾT | không thân thiết; lạnh nhạt;sự không thân thiết; sự lạnh nhạt |
両親 | LƯỠNG THÂN | Cha mẹ; bố mẹ |
両親 | LƯỠNG THÂN | bố mẹ;phụ mẫu;song thân;thân sinh |
二親 | NHỊ THÂN | Cha mẹ; bố mẹ |
内親王 | NỘI THÂN VƯƠNG | Công chúa |
懇親 | KHẨN THÂN | Tình bạn; sự thân tình |
懇親会 | KHẨN THÂN HỘI | bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè |
母親 | MẪU THÂN | mẹ |
父親 | PHỤ THÂN | bố; cha |
肉親 | NHỤC THÂN | mối quan hệ máu mủ |
近親 | CẬN THÂN | hầu cận;thân cận |
日洪親善 | NHẬT HỒNG THÂN THIỆN | Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary |
日イ親善 | NHẬT THÂN THIỆN | Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel |
妻の親戚 | THÊ THÂN THÍCH | nhà vợ |
夫の親戚 | PHU THÂN THÍCH | nhà chồng |
亡き親 | VONG THÂN | Cha mẹ đã qua đời |
母方の親族 | MẪU PHƯƠNG THÂN TỘC | bên ngoại |
父方の親族 | PHỤ PHƯƠNG THÂN TỘC | bên nội |
名付け親 | DANH PHÓ THÂN | Cha mẹ đỡ đầu |
生みの親 | SINH THÂN | cha mẹ thân sinh; người sáng tạo; cha đẻ; bố mẹ đẻ; mẹ đẻ; cha mẹ đẻ; |
育ての親 | DỤC THÂN | cha mẹ nuôi |