Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鉄THIẾT
Hán

THIẾT- Số nét: 13 - Bộ: KIM 金

ONテツ
KUN くろがね
  けん
  てっ
  • Tục dùng như chữ thiết 鐵.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
骨工事 THIẾT XƯƠNG CÔNG SỰ công trình có cấu trúc bằng thép
THIẾT XƯƠNG cấu trúc bằng thép;cốt sắt;cốt thép
面皮 THIẾT DIỆN BỈ Hành động trơ tráo; hành động vô liêm sỉ; hành động trơ trẽn; hành động mặt dạn mày dày;liều mạng
THIẾT TỎA xích sắt
鋼業 THIẾT CƯƠNG NGHIỆP công nghiệp thép
THIẾT CƯƠNG gang thép;sắt thép;thép
鉱石 THIẾT KHOÁNG THẠCH quặng sắt
THIẾT KHOÁNG quặng sắt
THIẾT BÁT bát tộ bằng sắt (để khất thực của nhà sư)
道駅 THIẾT ĐẠO DỊCH ga đường sắt
道運送 THIẾT ĐẠO VẬN TỐNG chuyên chở đường sắt
道運輸 THIẾT ĐẠO VẬN THÂU chuyên chở đường sắt
道運賃表 THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc
道運賃率 THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM XUẤT suất cước đường sắt
道貨車渡し THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ giao trên xe
道貨物受託書 THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ giấy gửi hàng đường sắt
道貨物到着通知書 THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ giấy báo đường sắt
道裁貨 THIẾT ĐẠO TÀI HÓA bốc hàng đường sắt
道網 THIẾT ĐẠO VÕNG mạng lưới đường sắt
道渡し条件 THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN giao trên toa
道公安官 THIẾT ĐẠO CÔNG AN,YÊN QUAN sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt
道便 THIẾT ĐẠO TIỆN vận tải đường sắt
THIẾT ĐẠO đường ray;đường sắt; đường xe lửa;đường xe hỏa;hỏa xa
THIẾT LỘ Đường sắt
製箱 THIẾT CHẾ TƯƠNG,SƯƠNG hốt
製寝台 THIẾT CHẾ TẨM ĐÀI giường sắt
製品 THIẾT CHẾ PHẨM đồ sắt
THIẾT CHẾ Làm bằng sắt
THIẾT HUYẾT vũ lực tàn bạo (chính sách)
THIẾT SẮC màu xanh ánh thép
THIẾT TUYẾN dây thép
THIẾT SÁCH,TÁC dây cáp; dây thép
THIẾT PHẤN bột sắt
THIẾT QUẢN ống sắt; ống thép
筋コンタリート THIẾT CÂN xi măng cốt sắt
筋コンクリート THIẾT CÂN bê tông cốt thép
THIẾT CÂN cốt thép chịu lực (bê tông)
THIẾT BÚT bút sắt
THIẾT SONG song sắt (nhà tù)
砲玉 THIẾT PHÁO NGỌC đạn pháo sắt
砲弾 THIẾT PHÁO ĐẠN,ĐÀN đạn pháo sắt
THIẾT PHÁO khẩu súng
石心 THIẾT THẠCH TÂM Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá
THIẾT THẠCH sắt đá;sự sắt đá
THIẾT BÌNH ấm đun nước bằng thép
THIẾT CẦM Đàn chuông
THIẾT PHIẾN sắt vụn; lá thép
火巻 THIẾT HỎA CẢI món tekkamaki
火場 THIẾT HỎA TRƯỜNG phòng đánh bạc
THIẾT KIỀU cầu bằng sắt thép; cầu có đường cho xe lửa;cầu sắt
THIẾT CHÙY búa sắt;sự trừng phạt
THIẾT BỔNG gậy sắt; xà beng; cái nạy nắp thùng;xà (trong môn thể dục)
THIẾT TRỤ cột sắt
染色 THIẾT NHIỄM SẮC màu của sắt
板焼き THIẾT BẢN,BẢNG THIÊU việc nướng trên lá sắt
THIẾT BẢN,BẢNG sắt lá;tấm sắt; lá sắt;tôn
条網 THIẾT ĐIỀU VÕNG dây thép gai; hàng rào dây thép gai;lưới thép
THIẾT TÀI vật liệu sắt
拳制裁 THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI Hình phạt bằng nắm đấm sắt
THIẾT QUYỀN Nắm đấm sắt; quả đấm sắt
THIẾT PHI cửa sắt
THIẾT PHIẾN quạt sắt
THIẾT TÂM Lõi sắt;quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá
THIẾT MẠO mũ sắt
工所 THIẾT CÔNG SỞ Xưởng làm đồ sắt thép; xưởng đúc
THIẾT CÔNG nghề làm đồ sắt
THIẾT SƠN mỏ sắt
THIẾT TIẾT mạt sắt;sắt phế liệu
THIẾT ĐÍCH tường sắt
THIẾT THÁP tháp sắt
器時代 THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI thời kỳ đồ sắt
THIẾT KHÍ đồ sắt
THIẾT TẮC Kỷ luật thép
THIẾT PHÂN chất sắt
THIẾT ĐÂU mũ sắt
THIẾT TẢN cái chao bằng sắt
THIẾT NHÂN Người đàn ông mạnh khỏe
コンクリート THIẾT bê tông cốt sắt
アレイ THIẾT quả tạ; cục tạ
を鍛える THIẾT ĐOÀN,ĐOẢN nung sắt;rèn sắt
の固まり THIẾT CỔ thỏi sắt
のカーテン THIẾT rèm sắt; màn sắt
のふち THIẾT nẹp sắt
かぶと THIẾT mũ sắt
THIẾT sắt thép;sắt; thép
HẮC THIẾT sắt
金属 PHI THIẾT KIM THUỘC kim loại ngoài sắt
ĐIỆN THIẾT đường xe điện
ケーブル CƯƠNG THIẾT cáp thép
CƯƠNG THIẾT đanh thép
CƯƠNG THIẾT thép
CHÚ THIẾT gang;thép đúc
TIỂN THIẾT gang;thép đúc
NHUYỄN THIẾT Thép mềm
ĐỀ THIẾT CÔNG Thợ rèn; thợ đóng móng ngựa
CHẾ THIẾT SỞ xưởng đúc
CHẾ THIẾT sự sản xuất sắt
TƯ THIẾT đường sắt tư doanh
TỪ THIẾT KHOÁNG mỏ ma nhê
GIÁP THIẾT giáp sắt; thiết giáp
1 | 2