Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 考KHẢO
Hán

KHẢO- Số nét: 06 - Bộ: LÃO 老

ONコウ
KUN考える かんがえる
  考え かんがえ
  たか
  • Thọ khảo, già nua.
  • Bố đã chết rồi gọi là khảo. Các tiên nhân về bên đàn ông đều dùng chữ khảo cả. Như tổ khảo 祖考 ông.
  • Khảo xét.
  • Thí. Như khảo thí 考試 thi khảo. Lấy các bài văn học để chọn lấy học trò xem ai hơn ai kém gọi là khảo.
  • Xong, khánh thành nhà.
  • Dánh, khua.
  • Trọn, kết cục.
  • Vết.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHẢO KHÓA sự đánh giá; đánh giá
KHẢO suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
えずにやる KHẢO liều
えつく KHẢO nạo óc
える KHẢO nghĩ suy;suy nghĩ; tưởng tượng; dự định; nhớ lại;tưởng niệm
え方 KHẢO PHƯƠNG cách suy nghĩ; suy nghĩ; tâm tư; quan điểm; thái độ
え直す KHẢO TRỰC trầm tư
つく KHẢO suy ra
KHẢO CỔ khảo cổ
古学 KHẢO CỔ HỌC Khảo cổ học
古学者 KHẢO CỔ HỌC GIẢ nhà khảo cổ;nhà khảo cổ học
古院 KHẢO CỔ VIỆN viện khảo cổ
KHẢO SÁT sự khảo sát
KHẢO LỰ sự xem xét; sự suy tính; sự quan tâm
察する KHẢO SÁT khảo sát
証学 KHẢO CHỨNG HỌC khảo chứng học
KHẢO CHỨNG khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng
究する KHẢO CỨU khảo;khảo cứu;thẩm sát;tìm tòi
案する KHẢO ÁN dựng đứng;thêu
KHẢO ÁN sự tạo ra; sự nghĩ ra; sự đề xuất;thêu dệt
査する KHẢO TRA khảo
KHẢO TRA giám khảo;Kỳ thi; thi; thi tuyển
慮する KHẢO LỰ lo toan
慮する KHẢO LỰ xem xét; suy tính; quan tâm
えられる KHẢO có thể nghĩ rằng; nó có thể được hiểu rằng
BỊ KHẢO ghi chú
THAM KHẢO sự tham khảo; tham khảo
する TƯ KHẢO suy tưởng
する THAM KHẢO tham khảo
THAM KHẢO NHÂN nhân chứng
THAM KHẢO THƯ học cụ;sách tham khảo
材料 THAM KHẢO TÀI LIỆU tài liệu tham khảo
TƯ KHẢO sự suy nghĩ; sự trăn trở
HOÀNG KHẢO tiên đế
TRƯỜNG,TRƯỢNG KHẢO Sự xem xét lâu
入学 NHẬP HỌC KHẢO TRA Kỳ kiểm tra nhập học
よくえる KHẢO nghiền ngẫm
いい KHẢO cao kiến;diệu kế
沈思黙 TRẦM TƯ MẶC KHẢO sự trầm tư mặc tưởng
人間の思 NHÂN GIAN TƯ KHẢO Tư tưởng của con người; suy nghĩ của con người
トリックをえる KHẢO bày mưu;lập kế
地球環境と大気汚染をえる全国市民会議 ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân