Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 竭KIỆT
Hán

KIỆT- Số nét: 14 - Bộ: LẬP 立

ONケツ
KUN竭す つくす
  • Hết. Như kiệt trung 竭忠 hết lòng trung, kiệt lực 竭力 hết sức, v.v.
  • Vác, đội.