Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 立LẬP
Hán

LẬP- Số nét: 05 - Bộ: LẬP 立

ONリツ, リュウ, リットル
KUN立つ たつ
  立つ -たつ
  立ち- たち-
  立てる たてる
  立てる -たてる
  立て- たて-
  たて-
  立て -たて
  立て -だて
  立てる -だてる
  たち
  たっ
  たつ
  だて
  つい
  • Dứng thẳng.
  • Gây dựng. Như lập đức 立德 gây dựng nên đức tốt cho người theo sau.
  • Nên. Như phàm sự dự tắc lập 凡事豫則立 phàm việc gì có dự bị sẵn mới nên. Có cái tài đức nghề nghiệp thông thường để tự nuôi lấy mình gọi là thành lập 成立.
  • Dặt để.
  • Lên ngôi.
  • Lập tức (ngay lập tức), lập khắc.
  • Toàn khối. Như lập phương 立方 vuông đứng, một vật gì vuông mà tính cả ngang dọc cao thấp gọi là lập phương.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
遅れた LẬP TRÌ lạc hậu
身出世する LẬP THÂN XUẤT THẾ làm giàu
LẬP LUẬN lập luận
腹する LẬP PHÚC,PHỤC Điên ruột;làm nũng
腹する LẬP PHÚC,PHỤC nổi đoá; bực mình
LẬP PHÚC,PHỤC sự bực mình; sự bực tức; sự cáu giận
脚する LẬP CƯỚC dựa trên; dựng trên
LẬP CƯỚC sự dựa trên
LẬP THU lập thu
派な LẬP PHÁI có dáng;đàng hoàng;hào hoa;rạng rỡ
LẬP PHÁI nhánh;sự tuyệt vời; sự tuyệt hảo;tuyệt vời; tuyệt hảo
法機関 LẬP PHÁP CƠ,KY QUAN cơ quan lập pháp
法権 LẬP PHÁP QUYỀN quyền lập pháp
LẬP PHÁP lập pháp;sự lập pháp; sự xây dựng luật
案書 LẬP ÁN THƯ phương án
案する LẬP ÁN soạn thảo
替金 LẬP THẾ KIM chi phí ứng trước thuê tàu
LẬP THẾ chi phí ứng trước
LẬP XUÂN lập xuân
方体 LẬP PHƯƠNG THỂ lập phương; khối vuông; khối lập phương
方メトール LẬP PHƯƠNG thước khối
方メトル LẬP PHƯƠNG mét vuông
LẬP PHƯƠNG lập phương
憲政治 LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH TRI chính trị lập hiến
憲政体 LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH THỂ chính thể lập hiến
憲君主政 LẬP HIẾN QUÂN CHỦ,TRÚ CHÍNH,CHÁNH chính trị quân chủ lập hiến
LẬP HIẾN lập hiến
往生 LẬP VÃNG SINH sự đứng lại; sự tụt lùi; sự chậm tiến; sự bế tắc
LẬP HẠ lập hạ
LẬP TRƯỜNG lập trường
LẬP QUỐC lập quốc
LẬP ĐÔNG lập đông
入禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên
入り禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên
候補する LẬP HẬU BỔ ứng cử; ra tranh cử
候補 LẬP HẬU BỔ sự ứng cử
体映画 LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA phim nổi
LẬP THỂ lập thể; hình lập thể; hình khối
て込む LẬP VÀO bận bịu; bận rộn
て続け LẬP TỤC sự liên tục không ngừng
て直す LẬP TRỰC tái tạo; cải cách; xây dựng lại
て札 LẬP TRÁT bảng thông báo
て替える LẬP THẾ trả trước; thanh toán trước
てる LẬP dựng;dựng đứng; đứng;gây ra;lập
つ泳ぐ LẬP VỊNH bơi đứng
LẬP đứng;đứng lên; đứng dậy
ち退く LẬP THOÁI,THỐI di tản; tản cư; sơ tán
ち読み LẬP ĐỘC sự đứng đọc (sách)
ち話 LẬP THOẠI sự đứng nói chuyện
ち直る LẬP TRỰC khôi phục lại; lấy lại chỗ đứng (trên thị trường)
ち泳ぎ LẬP VỊNH lội đứng
ち止まる LẬP CHỈ đứng lại; dừng lại
ち寄る LẬP KÝ dừng lại; tạt qua
ち去る LẬP KHỨ,KHỦ rời đi
ち入禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên
ち入り禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên
ち会う LẬP HỘI chứng kiến
ち上がる LẬP THƯỢNG dậy;đứng dậy; đứng lên;nổi dậy;nổi lên;quật khởi;vươn lên
ちなおる LẬP trở lại (thị trường); lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường)
ĐỈNH LẬP đỉnh tam giác
NHAN LẬP nét mặt
THANH LẬP Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại
TẾ LẬP nổi bật
DÃ LẬP tiệc trà ngoài trời
ĐÔ LẬP thành phố; đô thị
てる NGHỊCH LẬP xù lông
NGHỊCH LẬP chồng cây chuối; chống tay xuống đất, chân giơ lên trời
NGHỊCH LẬP sự chồng cây chuối; sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời; sự đảo lộn
する KHỞI LẬP đứng lên; đứng dậy
KHỞI LẬP sự đứng lên; sự đứng dậy; đứng lên; đứng dậy
する THIẾT LẬP đáy;kiến lập;lập thành;thiết lập;xây dựng
THIẾT LẬP sự thiết lập;tạo lập
する TỰ LẬP tạo nghiệp
する TỰ LẬP độc lập; tự lập
TỰ LẬP nền độc lập; sự tự lập
て伏せ OẢN LẬP PHỤC hít đất; chống đẩy
て工場 TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG nhà máy lắp ráp
て工 TỔ LẬP CÔNG người lắp ráp
て住宅 TỔ LẬP TRÚ,TRỤ TRẠCH nhà lắp ghép
てる TỔ LẬP cấu tạo;ráp;ráp lại
ĐỘT LẬP sự đứng thẳng
TÍCH LẬP KIM tiền đặt cọc
つ日 THU LẬP NHẬT lập thu
学校 TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường tư; trường dân lập
TƯ LẬP dân lập
TƯ LẬP tư nhân lập ra; tư lập
する XÁC LẬP xác lập; thiết lập; thành lập; xây dựng
XÁC LẬP sự xác lập; sự thành lập
病院 HUYỆN LẬP BỆNH,BỊNH VIỆN bệnh viện tỉnh
HUYỆN LẬP sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập
猿人 TRỰC LẬP VIÊN NHÂN người vượn đứng thẳng
MỤC LẬP nổi lên; nổi bật
ĐINH LẬP do thành phố lập
HIẾN LẬP BIỂU thực đơn
HIẾN LẬP bảng thực đơn;thực đơn; menu; danh mục ghi các món ăn trong bữa ăn;trình tự; thứ tự; chương trình làm việc
ĐỘC LẬP QUYỀN quyền độc lập
宣言 ĐỘC LẬP TUYÊN NGÔN tuyên ngôn độc lập
国家共同体 ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập
を戦いとる ĐỘC LẬP CHIẾN giành độc lập
する ĐỘC LẬP độc lập
1 | 2 | 3