Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 産SẢN
Hán

SẢN- Số nét: 11 - Bộ: LẬP 立

ONサン
KUN産む うむ
  産まれる うまれる
  うぶ-
  産す むす
  もと
  • Sản, sinh sản
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SẢN VIỆN bệnh viện hộ sản;nhà hộ sinh
SẢN KHOA sản khoa
SẢN TRƯỚC Quần áo trẻ sơ sinh; tã sơ sinh
物~の SẢN VẬT đặc sản của...
SẢN VẬT sản phẩm;sản vật; sản phẩm
SẢN THANG sự tắm rửa lần đầu cho trẻ sơ sinh
業革命 SẢN NGHIỆP CÁCH MỆNH cuộc cánh mạng công nghiệp
業情報化推進センター SẢN NGHIỆP TÌNH BÁO HÓA SUY,THÔI TIẾN,TẤN Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp
SẢN NGHIỆP công nghiệp;nghề;sản nghiệp;thực nghiệp
後の病気 SẢN HẬU BỆNH,BỊNH KHÍ sản hậu
SẢN ỐC phòng ở cữ; phòng để sinh; phòng đẻ
婦人科医 SẢN PHỤ NHÂN KHOA I,Y khoa sản
婦人科 SẢN PHỤ NHÂN KHOA khoa phụ sản
婦人科 SẢN PHỤ NHÂN KHOA khoa sản; sản phụ khoa
婦人 SẢN PHỤ NHÂN sản phụ
SẢN PHỤ bà đẻ
SẢN BÀ bà đỡ; bà mụ;cô đỡ;dạo
SẢN THANH tiếng khóc chào đời
SẢN ĐỊA nơi sản xuất
SẢN NOÃN sự đẻ trứng; đẻ trứng
児制限 SẢN NHI CHẾ HẠN sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ
SẢN sinh; đẻ
み月 SẢN NGUYỆT tháng sắp sinh; tháng sắp vỡ chum (sinh)
SẢN Sự sinh đẻ; sinh; sinh nở; sinh hạ; đẻ; thành lập
する NẠN,NAN SẢN khó đẻ
NẠN,NAN SẢN sự sinh đẻ khó; sự đẻ khó
物部 KHOÁNG SẢN VẬT BỘ ban khoáng sản
KHOÁNG SẢN khoáng sản
DI SẢN THUẾ thuế di sản
DI SẢN tài sản để lại; di sản
THÔNG SẢN TỈNH Bộ công thương (Nhật Bản)
物関税率 NÔNG SẢN VẬT QUAN THUẾ XUẤT suất thuế nông sản
NÔNG SẢN VẬT điền sản;hàng nông sản
NÔNG SẢN sản phẩm nông nghiệp; nông sản
状態(商社) TƯ SẢN TRẠNG THÁI THƯƠNG XÃ khả năng tài chính
TƯ SẢN GIA nhà tư sản
TƯ SẢN tài sản;tư sản
目録を作る TÀI SẢN MỤC LỤC TÁC kiểm kê
TÀI SẢN PHÁP luật tài sản
を作る TÀI SẢN TÁC phát tài
の引渡し TÀI SẢN DẪN ĐỘ giao tài sản
がある TÀI SẢN có của
TÀI SẢN của;của cải;tài sản;tiền của
する PHÁ SẢN hại của;sạt nghiệp
する PHÁ SẢN phá sản
PHÁ SẢN sự phá sản;vỡ nợ
SÚC SẢN NGHIỆP Chăn nuôi
SÚC SẢN ngành chăn nuôi
SINH SẢN LƯỢNG sản lượng
資材 SINH SẢN TƯ TÀI tư liệu sản xuất
SINH SẢN PHÍ chi phí sản xuất
者証明書 SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận của người sản xuất
SINH SẢN GIẢ người sản xuất;nhà sản xuất
用具 SINH SẢN DỤNG CỤ đồ nghề
SINH SẢN VẬT sản lượng
SINH SẢN TIÊU chỉ tiêu sản xuất
施設 SINH SẢN THI,THÍ THIẾT nông trang
方法 SINH SẢN PHƯƠNG PHÁP phương thức thanh toán
方式 SINH SẢN PHƯƠNG THỨC phương thức xản xuất
手段 SINH SẢN THỦ ĐOẠN phương tiện sản xuất
完了した SINH SẢN HOÀN LIỄU đã sản xuất xong
器具 SINH SẢN KHÍ CỤ đồ nghề
SINH SẢN LỰC sức sản xuất
する SINH SẢN sản xuất; trồng
SINH SẢN sản xuất;sinh sản;sự sản xuất
ĐẶC SẢN VẬT đặc sản;Sản phẩm đặc biệt;thổ vật
品輸出業者 ĐẶC SẢN PHẨM THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ hãng xuất khẩu đặc sản
ĐẶC SẢN PHẨM Sản phẩm đặc biệt
ĐẶC SẢN đặc sản
取引所 VẬT SẢN THỦ DẪN SỞ bộ thương nghiệp
階級 VÔ,MÔ SẢN GIAI CẤP giai cấp vô sản;vô sản
VÔ,MÔ SẢN vô sản
HẢI SẢN VẬT đồ hải sản; hải sản
する LƯU SẢN xẩy;xảy thai
LƯU SẢN sẩy thai
THỦY SẢN TỈNH bộ thủy sản
物の養殖 THỦY SẢN VẬT DƯỠNG THỰC Nuôi trồng thủy sản
THỦY SẢN VẬT thủy sản
THỦY SẢN NGHIỆP Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản
大学 THỦY SẢN ĐẠI HỌC đại học thủy sản
THỦY SẢN thủy sản
LÂM SẢN PHẨM lâm sản
NHẬT SẢN hãng Nissan; sản lượng hàng ngày
HẰNG SẢN tính sản sinh vĩnh cửu
HẬU SẢN nhau thai
NIÊN SẢN NGẠCH Sự sản xuất hàng năm
NIÊN SẢN Sự sản xuất hàng năm
GIA SẢN gia sản
婦死亡 NHÂM SẢN PHỤ TỬ VONG tử vong người mẹ
婦検診 NHÂM SẢN PHỤ KIỂM CHẨN khám thai
NHÂM SẢN PHỤ người đang có mang và mong chờ sinh con; sản phụ
THIÊN SẢN VẬT sản phẩm tự nhiên
THIÊN SẢN sản phẩm tự nhiên
TĂNG SẢN sự tăng thêm của sản xuất
THỔ SẢN quà tặng;thổ sản
QUỐC SẢN PHẨM hàng nội;hàng trong nước;nội hóa;quốc sản
QUỐC SẢN sự sản xuất trong nước
地点 NGUYÊN SẢN ĐỊA ĐIỂM nơi để hàng
地正目所 NGUYÊN SẢN ĐỊA CHÍNH MỤC SỞ giấy chứng nơi sản xuất
地保護呼称 NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ
1 | 2