Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 勇DŨNG
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
勇ましい | DŨNG | dũng cảm; cam đảm; anh dũng |
勇み足 | DŨNG TÚC | tính hấp tấp; tính cẩu thả; tính vội vàng; sự cầm đèn chạy trước ô tô |
勇退する | DŨNG THOÁI,THỐI | rút lui trong danh dự |
勇退 | DŨNG THOÁI,THỐI | sự tình nguyện rút lui |
勇猛な | DŨNG MÃNH | dũng mãnh |
勇気 | DŨNG KHÍ | dũng;dũng khí;hùng dũng;hùng khí;sự can đảm; sự cứng rắn; sự dũng cảm; can đảm; cứng rắn; dũng cảm |
勇敢に立ち向かう | DŨNG CẢM LẬP HƯỚNG | bất chấp |
勇敢な人 | DŨNG CẢM NHÂN | hảo hán |
勇敢な | DŨNG CẢM | bạo;bạt mạng;gan;hùng dũng;kiện tướng;mạnh dạn |
勇敢 | DŨNG CẢM | can đảm;can trường;dũng;dũng cảm;gan góc;hào khí;hùng khí |
勇壮 | DŨNG TRÁNG | hùng tráng |
勇士 | DŨNG SỸ,SĨ | dũng sĩ;hào hùng;hào kiệt;tráng sĩ |
勇む | DŨNG | hùng dũng; phấn khởi; hớn hở lên; hăng hái lên; quá trớn; quá đà |
剛勇 | CƯƠNG DŨNG | dũng cảm; anh dũng;gan lì;sự dũng cảm; sự anh dũng |
蛮勇 | MAN DŨNG | hữu dũng vô mưu |
忠勇 | TRUNG DŨNG | Lòng trung thành và can đảm |
武勇 | VŨ,VÕ DŨNG | sự dũng cảm |
義勇の | NGHĨA DŨNG | cảm tử |