Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 効HIỆU
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
効き目 | HIỆU MỤC | hiệu quả; ảnh hưởng; hậu quả |
効く | HIỆU | có tác dụng; có hiệu quả; có ảnh hưởng; có kết quả |
効力 | HIỆU LỰC | hiệu lực; tác dụng |
効果 | HIỆU QUẢ | có hiệu quả; có tác dụng;hiệu quả; kết quả;hữu hiệu |
効果を表す | HIỆU QUẢ BIỂU | có tác dụng trong ...; có tác dụng |
効率 | HIỆU XUẤT | hiệu suất; năng suất; năng lực;năng xuất |
効用 | HIỆU DỤNG | hiệu dụng;ích dụng |
効黒板 | HIỆU HẮC BẢN,BẢNG | bảng quảng cáo |
有効な | HỮU HIỆU | đắc dụng |
失効日 | THẤT HIỆU NHẬT | ngày hết hiệu lực |
実効 | THỰC HIỆU | thiết thực |
実効がある | THỰC HIỆU | linh ứng |
時効 | THỜI HIỆU | thời hạn có hiệu quả; thời hiệu |
有効 | HỮU HIỆU | hữu hiệu; có hiệu quả;sự hữu hiệu; sự có hiệu quả |
有効微生物群 | HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN | Vi sinh vật có ảnh hưởng |
有効需要 | HỮU HIỆU NHU YẾU | nhu cầu thực tế |
逆効果 | NGHỊCH HIỆU QUẢ | hiệu quả trái lại; tác dụng ngược lại; tác dụng trái ngược; phản tác dụng |
神効 | THẦN HIỆU | thần hiệu |
発効日(保険) | PHÁT HIỆU NHẬT BẢO HIỂM | ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) |
発効日 | PHÁT HIỆU NHẬT | ngày cấp (chứng từ) |
特効薬 | ĐẶC HIỆU DƯỢC | diệu dược;linh dược;thần dược;thuốc đặc hiệu |
特効がある | ĐẶC HIỆU | linh nghiệm |
特効 | ĐẶC HIỆU | Hiệu lực đặc biệt |
熱効率 | NHIỆT HIỆU XUẤT | Hiệu suất nhiệt |
無効 | VÔ,MÔ HIỆU | sự vô hiệu;vô hiệu |
有効時間 | HỮU HIỆU THỜI GIAN | thời gian hiệu lực |
広告効果 | QUẢNG CÁO HIỆU QUẢ | hiệu quả của quảng cáo |
舞台効果 | VŨ ĐÀI HIỆU QUẢ | tác động sân khấu |
貿易効率 | MẬU DỊ,DỊCH HIỆU XUẤT | hiệu quả thương mại |
契約無効の申立て | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP | điều khoản hủy hợp đồng |
契約無効の申立 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP | hủy hợp đồng |
契約無効の申し立て条項 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG | điều khoản hủy hợp đồng |
相対的無効契約 | TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng vô hiệu tương đối |
Jカーブ効果 | HIỆU QUẢ | hiệu quả đường cong J |
絶対的無効契約 | TUYỆT ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng vô hiệu tuyệt đối |