Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 勧KHUYẾN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
勧進 | KHUYẾN TIẾN,TẤN | sự hướng thiện (phật giáo) |
勧賞 | KHUYẾN THƯỞNG | việc khen thưởng; khen thưởng |
勧誘する | KHUYẾN DỤ | khuyên bảo; khuyến dụ; dụ dỗ; rủ; rủ rê |
勧誘 | KHUYẾN DỤ | sự khuyên bảo; khuyên bảo; sự khuyến dụ; khuyến dụ; xúi dục; sự dụ dỗ; dụ dỗ; rủ; rủ rê |
勧業 | KHUYẾN NGHIỆP | nghành công nghiệp (được khuyến khích) |
勧奨 | KHUYẾN TƯỞNG | sự khuyến khích; khuyến khích |
勧善懲悪 | KHUYẾN THIỆN TRÙNG ÁC | giá trị đạo đức cao đẹp; sự hướng thiện trừ ác; sự hướng thiện trừ gian; hướng thiện |
勧告する | KHUYẾN CÁO | bảo ban;dặn;khuyến cáo |
勧告 | KHUYẾN CÁO | sự khuyến cáo; khuyến cáo |
勧める | KHUYẾN | khuyên; gợi ý; giới thiệu; khuyến khích; mời |
購買勧誘 | CẤU MÃI KHUYẾN DỤ | đi chào hàng |