Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 駅DỊCH
Hán

DỊCH- Số nét: 14 - Bộ: MÃ 馬

ONエキ
  • Ga, ga tàu.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DỊCH BIỆN,BIỀN cơm hộp bán tại nhà ga
DỊCH VIÊN nhân viên nhà ga; người soát vé ở ga tàu
DỊCH TIỀN trước ga
DỊCH ga;nhà ga
DỊCH TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng ga
停車 CÁC DỊCH ĐINH XA tàu chợ; tàu đỗ ở tất cả các ga; xe lửa hoặc xe buýt địa phương
簿代表機関 BỘ DỊCH ĐẠI BIỂU CƠ,KY QUAN cơ quan đai diện thương mại
ĐƯƠNG DỊCH nhà ga này
PHÁT DỊCH ga đi
中間 TRUNG GIAN DỊCH ga giữa đường;ga trung gian
主要 CHỦ,TRÚ YẾU DỊCH ga chính
出発 XUẤT PHÁT DỊCH ga xuất phát
到着 ĐÁO TRƯỚC DỊCH Ga đến
国境 QUỐC CẢNH DỊCH ga biên giới
指定 CHỈ ĐỊNH DỊCH ga chỉ định
指定引渡し CHỈ ĐỊNH DỊCH DẪN ĐỘ giao tại ga chỉ định
発送 PHÁT TỐNG DỊCH ga gửi
積荷 TÍCH HÀ DỊCH ga bốc
終着 CHUNG TRƯỚC DỊCH ga cuối cùng
貿易会社 MẬU DỊ,DỊCH DỊCH HỘI XÃ công ty ngoại thương
途中 ĐỒ TRUNG DỊCH ga dọc đường
通過 THÔNG QUÁ DỊCH ga chuyển tiếp;ga mà tàu không dừng;ga quá cảnh
連絡 LIÊN LẠC DỊCH trạm liên lạc
鉄道 THIẾT ĐẠO DỊCH ga đường sắt
積み換え TÍCH HOÁN DỊCH ga chuyển tiếp;ga quá cảnh