Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 験NGHIỆM
Hán

NGHIỆM- Số nét: 18 - Bộ: MÃ 馬

ONケン, ゲン
KUN あかし
  しるし
  験す ためす
  ためし
  • Thí nghiệm, hiệu nghiệm.
  • Kinh nghiệm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
的注文 NGHIỆM ĐÍCH CHÚ VĂN đơn hàng (đặt) thử
に参加する THI NGHIỆM THAM GIA dự thi;thi cử
者カード THỤ,THỌ NGHIỆM GIẢ phách
にパスした学生 THI NGHIỆM HỌC SINH thí sinh (thí sanh)
にバスする THI NGHIỆM đỗ;đỗ đạt
する THI NGHIỆM khám nghiệm;khảo thí;thử;thử nghiệm
する THI NGHIỆM kiểm tra; xem cẩn thận
THI NGHIỆM khoa nhi;kỳ thi;thí nghiệm;thi; thử nghiệm
を学ぶ KINH NGHIỆM HỌC rút kinh nghiệm
する KINH NGHIỆM có kinh nghiệm; trải nghiệm; thể nghiệm
がない KINH NGHIỆM non nớt
がある KINH NGHIỆM lịch lãm
KINH NGHIỆM kinh nghiệm
THỤ,THỌ NGHIỆM sự tham gia kì thi; dự thi;ứng thí
THỰC NGHIỆM THẤT phòng thực nghiệm
地点 THỰC NGHIỆM ĐỊA ĐIỂM thí điểm
する THỰC NGHIỆM chiêm nghiệm;chứng nghiệm;kiểm nghiệm;thẩm nghiệm;thử nghiệm
THỰC NGHIỆM kinh nghiệm thực tế;suy nghiệm;thí nghiệm;thực nghiệm
する THỤ,THỌ NGHIỆM thi
地獄 THỤ,THỌ NGHIỆM ĐỊA NGỤC kì thi gian khổ như địa ngục; địa ngục thi cử
THỤ,THỌ NGHIỆM SINH thí sinh
季節 THI NGHIỆM QUÝ TIẾT mùa thi
THỂ NGHIỆM sự thể nghiệm; sự trải nghiệm;thể tích
する THỂ NGHIỆM thể nghiệm; trải nghiệm
証明書 THI NGHIỆM CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận thử nghiệm
THI NGHIỆM QUẢN ống nghiệm
的に使用する THI NGHIỆM ĐÍCH SỬ,SỨ DỤNG dùng thử
THI NGHIỆM CƠ,KY máy kiểm tra
THI NGHIỆM THẤT phòng thí nghiệm
THI NGHIỆM TRƯỜNG khoa trường
化成品 THI NGHIỆM HÓA THÀNH PHẨM hóa chất thí nghiệm
会議 THI NGHIỆM HỘI NGHỊ khoa nhi
に合格する THI NGHIỆM HỢP CÁCH đăng khoa;đậu thi; đỗ thi;thi đậu;thi đỗ
システム THI NGHIỆM khoa cử
を受ける THI NGHIỆM THỤ,THỌ đi thi;dự thi
の答案を調べる THI NGHIỆM ĐÁP ÁN ĐIỀU chấm bài thi
に行く THI NGHIỆM HÀNH,HÀNG đi thi
に落選する THI NGHIỆM LẠC TUYỂN thi hỏng;thi rớt;thi trượt
に落ちる THI NGHIỆM LẠC trượt thi; rớt
低試の運賃 ĐÊ THI NGHIỆM VẬN NHẪM cước chuyến
再試 TÁI THI NGHIỆM buổi thi lại;phúc khảo
追試 TRUY THI NGHIỆM thí nghiệm bổ sung
核実 HẠCH THỰC NGHIỆM thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân
不意試 BẤT Ý THI NGHIỆM sự kiểm tra bất chợt
卒業試 TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM kỳ thi tốt nghiệp
入社試 NHẬP XÃ THI NGHIỆM Kỳ thi tuyển vào công ty
入学試 NHẬP HỌC THI NGHIỆM kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh
口答試 KHẨU ĐÁP THI NGHIỆM vấn đáp
口述試 KHẨU THUẬT THI NGHIỆM Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói
検定試 KIỂM ĐỊNH THI NGHIỆM kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
模擬試 MÔ NGHĨ THI NGHIỆM kỳ thi thử
筆記試 BÚT KÝ THI NGHIỆM cuộc thi viết
臨床試センター LÂM SÀNG THI NGHIỆM Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng
農事試 NÔNG SỰ THI NGHIỆM TRƯỜNG nơi thí nghiệm nông nghiệp
農業試 NÔNG NGHIỆP THI NGHIỆM TRƯỜNG nơi thí nghiệm nông nghiệp
電子実 ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY máy đo điện tử
電気実 ĐIỆN KHÍ THỰC NGHIỆM CƠ,KY máy đo điện
日本語能力試 NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM Cuộc thi năng lực tiếng Nhật
大学の卒業の試に合格する ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH đại đăng khoa