Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 駛SỬ
Hán

SỬ- Số nét: 15 - Bộ: MÃ 馬

ON
KUN駛せる はせる
  駛い はやい
  • Ngựa chạy nhanh.
  • Di nhanh.
  • Cho thuyền đi.