Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 盪ĐÃNG
Hán

ĐÃNG- Số nét: 17 - Bộ: MÃNH 皿

ONトウ
KUN盪かす とろかす
  盪う あらう
  盪く うごく
  • Rửa, cái đồ để rửa.
  • Rung động.
  • Giao nhau, Dịch Kinh 易經 : "Thị cố cương nhu tương ma, bát quái tương đãng" 是故剛柔相摩,八卦相盪 (Hệ từ thượng ?辭上) cho nên cứng và mềm cọ nhau, giao nhau mà thành bát quái.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐÃNG TẬN sự hoang phí
脳震 NÃO CHẤN ĐÃNG sự chấn động não
脳振 NÃO CHẤN,CHÂN ĐÃNG sự chấn động não