Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 粧TRANG
Hán

TRANG- Số nét: 12 - Bộ: MỄ 米

ONショウ
KUN
  • Trang sức, các thứ để cho đàn bà tô điểm thêm vẻ đẹp đều gọi là trang. Có khi viết là 妝.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MỸ,MĨ TRANG VIỆN thẩm mỹ viện
HÓA TRANG TƯƠNG,SƯƠNG hộp đựng mỹ phẩm; hộp đựng đồ trang điểm
石けん HÓA TRANG THẠCH xà phòng thơm
煉瓦 HÓA TRANG LUYỆN NGÕA gạch men
HÓA TRANG THẤT phòng trang điểm; nhà vệ sinh; phòng rửa mặt
HÓA TRANG PHẨM hóa trang phẩm;mỹ phẩm;phấn sáp;phấn son
する HÓA TRANG thoa son;tô điểm;trang;trang điểm
HÓA TRANG hóa trang;son phấn;trang điểm
薄化 BẠC HÓA TRANG việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ
寝化 TẨM HÓA TRANG việc trang điểm nhẹ trước khi đi ngủ .