Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 粋TÚY
Hán

TÚY- Số nét: 10 - Bộ: MỄ 米

ONスイ
KUN いき
  • Tinh túy
  • Thuần, tinh ròng; chọn lọc; tao nhã; xem xét


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TÚY CUỒNG sự thất thường; sự bất chợt;tính cách thất thường; bất chợt
TÚY NHÂN người phong lưu
TÚY bảnh
TÚY tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao;thuần; tinh; ròng; thanh lịch; tao nhã
培養 THUẦN TÚY BỒI DƯỠNG nền văn hóa trong sáng
THUẦN TÚY sự trong trẻo; sự tinh khiết; sự sạch sẽ; tinh khiết;trong trẻo; tinh khiết; sạch
TINH TÚY tính không ích kỷ;tinh tuý
計算書 BẠT TÚY KẾ TOÁN THƯ bản sao kê tài khoản
する BẠT TÚY trích đoạn
BẠT TÚY đoạn trích