Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 緑LỤC
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
緑青 | LỤC THANH | màu xanh gỉ đồng |
緑茶 | LỤC TRÀ | chè tươi |
緑色 | LỤC SẮC | màu xanh;màu xanh lá cây;xanh lá cây |
緑地 | LỤC ĐỊA | vùng đất xanh |
緑 | LỤC | màu xanh lá cây;xanh |
黄緑色 | HOÀNG LỤC SẮC | màu xanh đọt chuối |
葉緑素 | DIỆP LỤC TỐ | chất diệp lục |
濃緑色 | NỒNG,NÙNG LỤC SẮC | xanh lục đậm |
深緑色 | THÂM LỤC SẮC | Màu xanh lục sẫm |
深緑 | THÂM LỤC | Màu xanh lục sẫm |
浅緑 | THIỂN LỤC | Màu xanh lục nhạt |
新緑 | TÂN LỤC | màu xanh tươi của cây cỏ |
常緑樹林 | THƯỜNG LỤC THỤ LÂM | rừng thường xanh |
常緑 | THƯỜNG LỤC | cây thường xanh |
熱帯常緑広葉樹林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI THƯỜNG LỤC QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới |
商工人名緑 | THƯƠNG CÔNG NHÂN DANH LỤC | danh bạ thương nhân |