Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 練LUYỆN
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
練り歯磨き | LUYỆN XỈ MA | thuốc đánh răng; kem đánh răng |
練る | LUYỆN | gọt giũa; trau chuốt;hoạch định;nhào trộn; nhào |
練成する | LUYỆN THÀNH | đào luyện |
練炭 | LUYỆN THÁN | thán khí |
練習 | LUYỆN TẬP | sự luyện tập;tập luyện |
練習する | LUYỆN TẬP | luyện tập |
練習する | LUYỆN TẬP | rèn tập;tập |
練馬大根 | LUYỆN MÃ ĐẠI CĂN | bắp chân to của phụ nữ;các loại củ cải |
練り絹 | LUYỆN QUYÊN | Tơ bóng |
練り糸 | LUYỆN MỊCH | sợi tơ bóng |
修練 | TU LUYỆN | sự mở mang; sự tu dưỡng; sự trau dồi;tu luyện |
熟練工 | THỤC LUYỆN CÔNG | diệu thủ |
熟練する | THỤC LUYỆN | thành thục |
熟練した | THỤC LUYỆN | thạo |
熟練 | THỤC LUYỆN | kĩ năng; độ thành thục |
洗練する | TẨY LUYỆN | làm cho lịch sự; tao nhã |
洗練 | TẨY LUYỆN | vẻ lịch sự; tao nhã; tinh tế |
未練がある | VỊ,MÙI LUYỆN | vương vấn tình cảm |
未練 | VỊ,MÙI LUYỆN | sự tiếc nuối; sự quyến luyến; sự lưu luyến;tiếc nuối; quyến luyến; lưu luyến |
教練 | GIÁO LUYỆN | mũi khoan; máy khoan;tập luyện; thực tập |
老練な | LÃO LUYỆN | lão luyện;sành sỏi |
調練 | ĐIỀU LUYỆN | sự tập luyện (quân đội) |
試練する | THI LUYỆN | thử thách |
試練 | THI LUYỆN | sự khảo nghiệm; khảo nghiệm; khó khăn;sự rèn giũa;sự thử thách |
訓練者 | HUẤN LUYỆN GIẢ | huấn lệnh viên |
訓練中心 | HUẤN LUYỆN TRUNG TÂM | trung tâm huấn luyện |
訓練センター | HUẤN LUYỆN | trung tâm huấn luyện |
訓練する | HUẤN LUYỆN | cải huấn;rèn luyện;tập dượt;thao luyện |
訓練する | HUẤN LUYỆN | huấn luyện; dạy bảo |
訓練 | HUẤN LUYỆN | sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo;tập tành |
習練 | TẬP LUYỆN | tập luyện |
百戦練磨 | BÁCH CHIẾN LUYỆN MA | sự tôi luyện qua nhiều trận chiến |
武術を練る | VŨ,VÕ THUẬT LUYỆN | đánh võ |
職業訓練生 | CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN SINH | Học nghề |
教育訓練省 | GIÁO DỤC HUẤN LUYỆN TỈNH | Bộ giáo dục và đào tạo |
避難訓練 | TỴ NẠN,NAN HUẤN LUYỆN | cuộc huấn luyện tránh nạn |
少数民族の職業訓練 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN | Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số |