Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 紫TỬ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
紫雲 | TỬ VÂN | đám mây màu tía; đám mây Phật đến đón những linh hồn về cõi bên kia |
紫陽花 | TỬ DƯƠNG HOA | Cây hoa đĩa; cây tú cầu; cây hoa dương tử |
紫色になる | TỬ SẮC | thâm tím |
紫色 | TỬ SẮC | màu tía;màu tím |
紫禁城 | TỬ CẤM THÀNH | Tử Cấm Thành |
紫煙 | TỬ YÊN | khói thuốc |
紫外線 | TỬ NGOẠI TUYẾN | tia tử ngoại |
紫 | TỬ | màu tím;tía;tím |
青紫蘇 | THANH TỬ TÔ | Cây tía tô xanh |
赤紫色 | XÍCH TỬ SẮC | màu đỏ tía |
赤紫 | XÍCH TỬ | Màu đỏ sắc tía |
濃紫色 | NỒNG,NÙNG TỬ SẮC | màu đen tím than |
濃紫 | NỒNG,NÙNG TỬ | Màu đỏ tía sẫm |
山紫水明 | SƠN TỬ THỦY MINH | sơn thủy hữu tình; cảnh sơn thủy hữu tình |