Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 続TỤC
| |||||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
続々 | TỤC | sự liên tục; sự kế tiếp; việc cái này tiếp theo cái khác |
続き | TỤC | sự tiếp tục; sự tiếp diễn |
続く | TỤC | lai rai;liên tục; tiếp tục;tiếp theo |
続ける | TỤC | còn;lằng nhằng;liên tục; tiếp tục |
続出 | TỤC XUẤT | sự xảy ra liên tiếp; cái này chưa xong cái khác đã tới |
続出する | TỤC XUẤT | xảy ra liên tiếp; xảy ra liền tù tì |
続行する | TỤC HÀNH,HÀNG | tiếp tục; tiếp diễn |
続行 | TỤC HÀNH,HÀNG | bản tóm tắt |
続編 | TỤC BIÊN | tập tiếp theo |
接続する | TIẾP TỤC | tiếp tục; kết nối. |
引続き | DẪN TỤC | tiếp tục; liên tiếp |
接続線 | TIẾP TỤC TUYẾN | tàu chở tiếp |
接続詞 | TIẾP TỤC TỪ | liên từ;tiếp tục từ |
断続 | ĐOÀN,ĐOẠN TỤC | kế |
断続する | ĐOÀN,ĐOẠN TỤC | nhát gừng |
断続時間 | ĐOÀN,ĐOẠN TỤC THỜI GIAN | buổi sơ khai |
断続送付する | ĐOÀN,ĐOẠN TỤC TỐNG PHÓ | gửi tiếp |
継続 | KẾ TỤC | kế tục;sự tiếp tục; sự liên tục; tiếp tục; liên tục |
接続 | TIẾP TỤC | kế tiếp;sự tiếp tục; mắt xích chuyển tiếp; kết nối. |
持続 | TRÌ TỤC | sự kéo dài; kéo dài |
手続する | THỦ TỤC | làm thủ tục |
手続き費用 | THỦ TỤC PHÍ DỤNG | phí thủ tục |
手続きをとる | THỦ TỤC | làm thủ tục |
手続きをする | THỦ TỤC | làm giấy |
手続きする | THỦ TỤC | làm thủ tục |
手続き | THỦ TỤC | pháp;thủ tục |
手続 | THỦ TỤC | thủ tục |
相続 | TƯƠNG,TƯỚNG TỤC | sự kế tiếp; sự thừa kế |
長続き | TRƯỜNG,TRƯỢNG TỤC | sự kéo dài |
連続手形割引 | LIÊN TỤC THỦ HÌNH CÁT DẪN | bớt giá lũy tiến |
連続する | LIÊN TỤC | liên tục; liên tiếp |
連続 | LIÊN TỤC | liên tục;sự liên tục; sự liền tiếp |
存続 | TỒN TỤC | khoảng thời gian mà một việc tồn tại; sự tồn tại lâu dài |
航続距離 | HÀNG TỤC CỰ LY | Phạm vi tuần tra |
継続的 | KẾ TỤC ĐÍCH | đằng đẵng;thường xuyên |
継続保険証券 | KẾ TỤC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
継続する | KẾ TỤC | tiếp diễn |
継続する | KẾ TỤC | tiếp tục; liên tục |
継続して | KẾ TỤC | Liên tục |
存続する | TỒN TỤC | tồn tại lâu dài; liên tục tồn tại |
永続 | VĨNH,VỊNH TỤC | kéo dài |
降り続く | GIÁNG,HÀNG TỤC | tiếp tục mưa; tiếp tục rơi (tuyết) |
引き続き | DẪN TỤC | tiếp tục; liên tiếp |
ぶっ続け | TỤC | duy trì; liên tục; liên tiếp; suốt; khắp nơi; từ đầu đến cuối |
立て続け | LẬP TỤC | sự liên tục không ngừng |
欧州持続可能なエネルギー産業協会 | ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI | Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững |
税関手続き | THUẾ QUAN THỦ TỤC | phí hải quan |
家督相続 | GIA ĐỐC TƯƠNG,TƯỚNG TỤC | quyền thừa kế; kế thừa; thừa kế |
勉強を続ける | MIỄN CƯỜNG TỤC | tiếp tục học |
任務を続行する | NHIỆM VỤ TỤC HÀNH,HÀNG | kế nhiệm |
仕事を続ける | SĨ,SỸ SỰ TỤC | nối nghiệp |
雇用し続ける | CỐ DỤNG TỤC | Tiếp tục tuyển dụng |
通貨輸入手続 | THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC | khai báo quá cảnh |
インターネット接続業者 | TIẾP TỤC NGHIỆP GIẢ | các nhà cung cấp dịch vụ Internet |
インターネット接続 | TIẾP TỤC | kết nối Internet |