Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 宝BẢO
Hán

BẢO- Số nét: 08 - Bộ: MIÊN 宀

ONホウ
KUN たから
 


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BẢO bảo
くじ BẢO vé số; xổ số
くじ券 BẢO KHOÁN vé số
石類 BẢO THẠCH LOẠI đồ châu báu
石貴金属 BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC ngọc ngà châu báu
石工 BẢO THẠCH CÔNG thợ bạc
BẢO THẠCH bảo thạch;đá quý;ngọc
BẢO NGỌC đá quí; châu ngọc
BẢO VẬT bảo tàng;bảo vật; vật quý
BẢO VẬT bảo tàng;vật quý giá; báu vật
BẢO KHỐ bảo tàng;kho tàng
BẢO THÁP bảo tháp
BẢO KIẾM bảo kiếm
THẤT BẢO thất bảo;thất bửu
する TRỌNG,TRÙNG BẢO quý; thích thú
QUỐC BẢO quốc bảo; kho báu của quốc gia
GIA BẢO gia bảo; đồ gia bảo; vật gia truyền; của gia truyền; đồ gia truyền; vật gia bảo
ĐÔNG BẢO Toho
TRÂN BẢO châu báu
TÀI BẢO bảo bối
TRỌNG,TRÙNG BẢO quý báu; tiện lợi;sự quý báu; sự tiện lợi
合成 HỢP THÀNH BẢO THẠCH ngọc tổng hợp
人間国 NHÂN GIAN QUỐC BẢO Nhân tài; tài sản sống của quốc gia