Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 害HẠI
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
害をなす | HẠI | làm hại |
害する | HẠI | gây hại; gây tác hại; ảnh hưởng xấu; có hại; gây tác hại xấu; gây ảnh hưởng xấu; tác động xấu |
害する | HẠI | gây hại; có hại; ảnh hưởng xấu đến; gây thiệt hại; ảnh hưởng đến; làm tổn thương; gây tổn thất |
害 | HẠI | hại; cái hại |
害心 | HẠI TÂM | tâm địa xấu xa; ác tâm; xấu bụng |
害毒 | HẠI ĐỘC | sự độc hại; độc hại; sự độc; độc; tệ nạn |
害虫 | HẠI TRÙNG | côn trùng có hại; sâu mọt;độc trùng;trùng |
損害の調整 | TỔN HẠI ĐIỀU CHỈNH | bản tính toán tổn thất |
弊害 | TỆ HẠI | tệ nạn; thói hư tật xấu; tác hại |
損害 | TỔN HẠI | phương hại;sự hư hại; sự thiệt hại; sự tàn phá; sự tổn thương; sự tổn hại; hư hại; thiệt hại; tàn phá; tổn thương; tổn hại;sự thiệt hại; sự thua lỗ; những thiệt hại; những thua lỗ |
損害する | TỔN HẠI | hại |
損害の見積 | TỔN HẠI KIẾN TÍCH | đánh giá tổn thất |
損害証明書 | TỔN HẠI CHỨNG MINH THƯ | chứng minh tổn thất;giấy chứng nhận hư hại;giấy chứng nhận tổn thất |
損害をうける | TỔN HẠI | thiệt thòi |
損害を与える | TỔN HẠI DỮ,DỰ | báo;báo hại |
損害を及ぼす | TỔN HẠI CẬP | Gây thiệt hại cho |
損害保険 | TỔN HẠI BẢO HIỂM | bảo hiểm tai nạn |
損害修理 | TỔN HẠI TU LÝ | sửa chữa hư hại |
損害査定所 | TỔN HẠI TRA ĐỊNH SỞ | bản tính toán tổn thất |
損害検定 | TỔN HẠI KIỂM ĐỊNH | giám định tổn thất |
損害算定基準 | TỔN HẠI TOÁN ĐỊNH CƠ CHUẨN | mức bồi thường |
風害 | PHONG HẠI | thiệt hại do cơn bão |
損害約款(保険) | TỔN HẠI ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản tổn thất (bảo hiểm) |
公害病 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH | bệnh do ô nhiễm |
侵害 | XÂM HẠI | sự vi phạm; sự xâm hại; sự xâm phạm |
侵害する | XÂM HẠI | vi phạm; xâm hại; xâm phạm |
侵害する | XÂM HẠI | chà đạp |
傷害 | THƯƠNG HẠI | thương hại;vết thương |
傷害保険 | THƯƠNG HẠI BẢO HIỂM | bảo hiểm thiệt hại |
公害 | CÔNG HẠI | ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm |
公害問題 | CÔNG HẠI VẤN ĐỀ | Vấn đề ô nhiễm |
公害対策基本法 | CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP | Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật) |
妨害する | PHƯƠNG HẠI | phương hại; cản trở |
公害病患者 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH HOẠN GIẢ | người mắc bệnh do ô nhiễm |
公害罪 | CÔNG HẠI TỘI | tội làm ô nhiễm |
凍害 | ĐÔNG HẠI | sự thiệt hại do sương giá |
利害 | LỢI HẠI | lợi hại;sự lợi hại; lợi ích chung |
加害者 | GIA HẠI GIẢ | người tấn công |
危害 | NGUY HẠI | sự nguy hại; sự phương hại; nguy hiểm; nguy hại |
塩害 | DIÊM HẠI | sự hỏng do hơi muối; muối ăn |
妨害 | PHƯƠNG HẠI | sự phương hại; sự cản trở |
迫害する | BÁCH HẠI | bức hại |
災害 | TAI HẠI | nạn;sóng gió;thảm họa; tai hoạ |
無害 | VÔ,MÔ HẠI | sự vô hại;vô hại |
百害 | BÁCH HẠI | Thiệt hại lớn |
被害 | BỊ HẠI | thiệt hại |
被害妄想 | BỊ HẠI VỌNG,VÕNG TƯỞNG | bị mắc chứng bệnh hoang tuởng |
被害者 | BỊ HẠI GIẢ | nạn nhân;người bị hại |
迫害 | BÁCH HẠI | sự khủng bố |
迫害する | BÁCH HẠI | khủng bố |
損害賠償に応ずる | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG ỨNG | chịu bồi thường |
鉱害 | KHOÁNG HẠI | sự ô nhiễm môi trường do khai khoáng; ô nhiễm do khai thác mỏ |
阻害 | TRỞ HẠI | sự cản trở; trở ngại;trắc trở |
阻害する | TRỞ HẠI | cản trở; kìm hãm; ngăn cản |
障害 | CHƯƠNG HẠI | trở ngại; chướng ngại;truân chuyên |
障害物 | CHƯƠNG HẠI VẬT | hiểm trở |
雪害 | TUYẾT HẠI | những thiệt hại do tuyết |
霜害 | SƯƠNG HẠI | những thiệt hại do sương giá |
殺害する | SÁT HẠI | giết;giết hại;hạ thủ;sát phạt |
損害賠償 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG | bồi thường tổn thất;bồi tổn;đền bù tổn thất;sự bồi thường thiệt hại |
損害賠償区 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KHU | số tiền bồi thường |
損害賠償金 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM | tiền đền bù |
損害賠償金額 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM NGẠCH | số tiền bồi thường |
損害鑑定 | TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH | giám định tổn thất |
損害鑑定人 | TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH NHÂN | người giám định tổn thất |
有害 | HỮU HẠI | có hại;sự có hại |
有害な | HỮU HẠI | khốc hại |
殺害 | SÁT HẠI | sát hại;sự sát hại |
殺害者 | SÁT HẠI GIẢ | Kẻ sát hại; kẻ giết người; sát nhân |
毒害 | ĐỘC HẠI | độc hại |
水害 | THỦY HẠI | nạn lụt;thảm họa do nước gây ra; sự phá hoại của nước |
病虫害 | BỆNH,BỊNH TRÙNG HẠI | sâu bệnh |
労働災害 | LAO ĐỘNG TAI HẠI | Tai nạn lao động |
身体障害者 | THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ | người khuyết tật; người tàn tật |
身体障害者差別法 | THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP | Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật |
商品損害クレーム | THƯƠNG PHẨM TỔN HẠI | khiếu nại tổn thất hàng hoá |
地震被害早期評価システム | ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ | Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính |
特許侵害 | ĐẶC HỨA XÂM HẠI | sự xâm phạm quyền sáng chế |
健康を害する | KIỆN KHANG HẠI | hại sức khỏe |
物的損害 | VẬT ĐÍCH TỔN HẠI | Thiệt hại vật chất |
版権侵害 | BẢN QUYỀN XÂM HẠI | Sự xâm phạm bản quyền |
明白な損害 | MINH BẠCH TỔN HẠI | hư hại dễ thấy |
病気と災害 | BỆNH,BỊNH KHÍ TAI HẠI | bệnh hoạn |
潮濡による損害 | TRIỀU,TRÀO NHU,NHI TỔN HẠI | hư hại do nước biển |
淡水による損害 | ĐẠM THỦY TỔN HẠI | hư hại do nước ngọt |