Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 完HOÀN
Hán

HOÀN- Số nét: 07 - Bộ: MIÊN 宀

ONカン
  • Dủ, vẹn.
  • Xong. Như hoàn công 完工 xong công việc.
  • Giữ được trọn vẹn.
  • Bền chặt, kín đáo. Như thành quách bất hoàn 城郭不完 thành quách chẳng bền chặt. Y lý bất hoàn 衣履不完 áo giầy chẳng lành, v.v.
  • Nộp xong. Như hoàn lương 完糧 nộp xong lương thuế.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HOÀN CÔNG hoàn công
了する HOÀN LIỄU đã;dứt;hết;xong
HOÀN BỊ hoàn bị
HOÀN TOÀN viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
全な HOÀN TOÀN chắc;lành lặn
全に HOÀN TOÀN cả thảy;dứt khoát;toàn bộ;vẹn toàn
全に任務を果たす HOÀN TOÀN NHIỆM VỤ QUẢ làm tròn nhiệm vụ
全に修得する HOÀN TOÀN TU ĐẮC đắc đạo
全に忘れる HOÀN TOÀN VONG quên lửng
全に異なる HOÀN TOÀN DỊ khác hẳn
全勝利 HOÀN TOÀN THẮNG LỢI toàn thắng
全自動 HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG hoàn toàn tự động
HOÀN THẮNG toàn thắng
HOÀN ĐÍCH sự hoàn thiện; sự toàn vẹn
HOÀN THÀNH sự hoàn thành; hoàn thành
成する HOÀN THÀNH hết;hoàn thành;thành
HOÀN BẠI sự thất bại hoàn toàn (của một kế hoạch...); sự tiêu tan hoàn toàn (hy vọng...); sự bại trận hoàn toàn; thất bại hoàn toàn; tiêu tan hoàn toàn; bại trận hoàn toàn
HOÀN BÍCH hoàn mỹ; thập toàn; toàn diện; chuẩn
HOÀN KẾT sự kết thúc; kết thúc
膚なきまで HOÀN PHU hoàn toàn; thấu đáo; triệt để
HOÀN TOẠI sự hoàn thành; hoàn thành
遂する HOÀN TOẠI hoàn thành
了する HOÀN LIỄU xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
了したばかり HOÀN LIỄU mới xong
HOÀN LIỄU sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
BẤT HOÀN TOÀN bất toàn;không hoàn thành; không hoàn thiện; không chu đáo; không vẹn toàn;sự không hoàn thiện; sự không hoàn thành; sự không vẹn toàn
全燃焼 BẤT HOÀN TOÀN NHIÊN THIÊU Sự cháy không hoàn toàn
VỊ,MÙI HOÀN THÀNH chưa hoàn thành;sự chưa hoàn thành
工事 CÔNG SỰ HOÀN THÀNH hoàn công
生産了した SINH SẢN HOÀN LIỄU đã sản xuất xong
複合 PHỨC HỢP HOÀN THÀNH suất thuế hỗn hợp
設備 THIẾT BỊ HOÀN LIỄU lắp xong
仕事が成する SĨ,SỸ SỰ HOÀN THÀNH hết việc
仕事が了する SĨ,SỸ SỰ HOÀN LIỄU xong việc