Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 寄KÝ
Hán

KÝ- Số nét: 11 - Bộ: MIÊN 宀

ON
KUN寄る よる
  寄り -より
  寄せる よせる
  よせ
  より
  よろ
  • Phó thác. Như khả dĩ kí bách lý chi mệnh 可以寄百里之命 có thể phó thác cho công việc cai trị một trăm dặm được. Vì thế nên chịu gánh vác công việc phòng thủ ngoại cõi nước gọi là cương kí 疆寄.
  • Gửi, nhữ kí tín 寄信 gửi tín.
  • Nhớ. Như kí cư 寄居 ở nhờ.
  • Truyền đạt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KÝ PHÓ sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp
宿舎 KÝ TÚC,TÚ XÁ ký túc xá; ký túc;nội trú
宿舎 KÝ TÚC,TÚ XÁ
港する KÝ CẢNG cập bến; cập cảng; cập
KÝ SINH kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh
生する KÝ SINH ký sinh; sống ký sinh
生する KÝ SINH ký sinh; sống ký sinh
生虫 KÝ SINH TRÙNG giun;giun sán;ký sinh trùng
KÝ TẶNG sự tặng; sự cho; sự biếu; sự biếu tặng; tặng; cho; biếu; biếu tặng
KÝ TẶNG sự tặng; sự cho; sự biếu; sự biếu tặng; tặng; cho; biếu; biếu tặng
越す KÝ VIỆT chuyển đến; gửi đến; cử đi
KÝ PHỤ sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp
附する KÝ PHỤ tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp
付する KÝ PHÓ lạc quyên;quyên
付する KÝ PHÓ tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp
ghé;tụ tập; gặp gỡ; chồng chất;xích lại gần; dựa vào; ghé qua
り集まる KÝ TẬP tập hợp lại; tụ họp lại
り道する KÝ ĐẠO tiện đường đi; ghé ngang; tạt ngang
り道 KÝ ĐẠO tiện đường đi
り掛かる KÝ QUẢI dựa dẫm; ỷ lại;dựa vào
り付け相場(取引所) KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá mở cửa (sở giao dịch)
り付け値段(株式) KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC giá mở cửa (sở giao dịch)
り付き相場(取引所) KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá mở hàng (sở giao dịch)
り付き値段(株式) KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC giá mở hàng (sở giao dịch)
せ集め KÝ TẬP sự tụ tập; sự thu gom
せる đặt bên cạnh; cộng; tập trung lại;sống nhờ vào; dựa vào
CẬN KÝ tới gần; tiếp cận; giao du
NAM KÝ Từ phía nam (gió)
りの風 BẮC KÝ PHONG gió Bắc; gió đến từ hướng bắc
BẮC KÝ sự đến từ hướng Bắc (gió); từ phương bắc; từ hướng bắc
NIÊN KÝ cố vấn;người già;trưởng thôn
り役 NIÊN KÝ DỊCH vai trò của người lớn tuổi
り染みた NIÊN KÝ NHIỄM Đặc trưng của tuổi
り臭い NIÊN KÝ XÚ nhếch nhác như bà già; nhếch nhác như ông già
せる DẪN KÝ hấp
れない CẬN KÝ hiểm hóc
PHIẾN KÝ nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng
せる CẬN KÝ tới gần; tiếp cận; giao du
NIÊN KÝ người già; người có tuổi
NHĨ KÝ đáng nghe;việc làm cho người ta thích nghe
西 TÂY KÝ từ phía Tây
THÂN KÝ họ hàng; nơi nương tựa
立ち LẬP KÝ dừng lại; tạt qua
倉庫託品 THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC PHẨM hàng lưu kho
倉庫託契約 THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng gửi giữ
取りせる THỦ KÝ giữ lại;mang đến; gửi đến
歩み BỘ KÝ tiến lại gần; dàn xếp; thỏa hiệp
押しせる ÁP KÝ bao vây
引きせる DẪN KÝ dành;giật;kéo lại;lôi cuốn
傍らにせる BÀN KÝ gác bỏ
似たりったり TỰ KÝ Tương tự như nhau; na ná như nhau
病気に事せて BỆNH,BỊNH KHÍ SỰ KÝ lấy cớ ốm