Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 室THẤT
Hán

THẤT- Số nét: 09 - Bộ: MIÊN 宀

ONシツ
KUN むろ
  • Cái nhà.
  • Vợ, con trai lấy vợ gọi là thụ thất 受室, con gái chưa chồng mà trinh khiết gọi là thất nữ 室女.
  • Sao thất, một ngôi sao trong thập nhị bát tú.
  • Huyệt chôn.
  • Túi dao.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THẤT TRƯỜNG,TRƯỢNG phòng điểu khiển
THẤT ĐINH Muromachi
THẤT NỘI phần nội thất;trong buồng
THẤT gian phòng
THẤT buồng;gian phòng;phòng
KHÁCH THẤT buồng khách;nhà khách; nhà tiếp khách; phòng khách; phòng dành cho khách; phòng (khách sạn)
HOÀNG THẤT PHÍ chi phí Hoàng gia
HOÀNG THẤT hoàng thất; hoàng gia
BỆNH,BỊNH THẤT căn phòng của người bệnh; bệnh thất;phòng bệnh
ÔN THẤT nhà kính
DỤC THẤT buồng tắm;phòng tắm
DƯƠNG THẤT phòng kiểu Tây
BĂNG THẤT nhà băng; phòng lạnh
ÁM THẤT phòng tối
GIÁO THẤT buồng học;phòng học; lớp học
典範 HOÀNG THẤT ĐIỂN PHẠM quy tắc Hoàng gia; luật lệ Hoàng gia
HẬU THẤT Quả phụ; người đàn bà goá; bà goá
ĐẾ THẤT hoàng gia; họ vua
TẨM THẤT phòng ngủ;Phòng ngủ; buồng ngủ
MẶT THẤT mật thất
NÃO THẤT não thất
NỘI THẤT bà nhà; chị nhà; phu nhân
する NHẬP THẤT đi vào phòng
TRÀ THẤT phòng uống trà
NHẬP THẤT sự vào phòng
THUYỀN THẤT ca bin; buồng ngủ (trên tàu)
CÁ THẤT tư gia
TỰ THẤT tư thất
PHÂN THẤT phân sở (cơ quan);phòng phụ; chái nhà
HÒA THẤT phòng kiểu Nhật;phòng ở kiểu Nhật
TƯ THẤT phòng riêng
事務 SỰ VỤ THẤT buông giấy;buông làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;văn phòng
会議 HỘI NGHỊ THẤT phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp
宿直 TÚC,TÚ TRỰC THẤT phòng thường trực
休憩 HƯU KHẾ THẤT phòng nghỉ ngơi
入札 NHẬP TRÁT THẤT phòng bán đấu giá;phòng đấu giá
喫煙 KHIẾT YÊN THẤT phòng hút thuốc
冷凍 LÃNH ĐÔNG THẤT phòng lạnh
冷蔵 LÃNH TÀNG THẤT phòng lạnh
実験 THỰC NGHIỆM THẤT phòng thực nghiệm
学習 HỌC TẬP THẤT thư phòng
娯楽 NGU NHẠC,LẠC THẤT Phòng giải trí
分娩 PHÂN VÃN,MIỄN THẤT phòng đẻ
化粧 HÓA TRANG THẤT phòng trang điểm; nhà vệ sinh; phòng rửa mặt
応接 ỨNG TIẾP THẤT phòng tiếp khách
図書 ĐỒ THƯ THẤT phòng đọc sách
展示 TRIỂN THỊ THẤT phòng triển lãm
電話 ĐIỆN THOẠI THẤT hộp điện thoại
集会 TẬP HỘI THẤT phòng họp
陳列 TRẦN LIỆT THẤT phòng trưng bầy;Phòng trưng bày; showroom
防衛 PHÒNG VỆ THẤT phòng vệ
閲覧 DUYỆT LÃM THẤT phòng đọc sách
貯蔵 TRỮ TÀNG THẤT kho
読書 ĐỘC THƯ THẤT phòng đọc sách;thư quán
試験 THI NGHIỆM THẤT phòng thí nghiệm
診察 CHẨN SÁT THẤT phòng khám bệnh
職員 CHỨC VIÊN THẤT phòng nhân viên
管理 QUẢN LÝ THẤT phòng quản lý
秘書 BÍ THƯ THẤT Văn phòng thư ký
研究 NGHIÊN CỨU THẤT phòng nghiên cứu
更衣 CANH Y THẤT phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục
文書 VĂN THƯ THẤT phòng văn thư
控え KHỐNG THẤT phòng chờ; phòng đợi
手術 THỦ THUẬT THẤT phòng mổ
風呂 PHONG LỮ,LÃ THẤT nhà tắm
待合 ĐÃI HỢP THẤT phòng chờ đợi;phòng đợi
左心 TẢ TÂM THẤT Tâm thất trái
展覧 TRIỂN LÃM THẤT phòng trưng bầy
着替え TRƯỚC THẾ THẤT phòng thay đồ
青空教 THANH KHÔNG,KHỐNG GIÁO THẤT Lớp học ngoài trời; lớp học
緊急救命 KHẨN CẤP CỨU MỆNH THẤT phòng cấp cứu
居間兼寝 CƯ GIAN KIÊM TẨM THẤT phòng khách kiêm phòng ngủ