Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 格CÁCH
Hán

CÁCH- Số nét: 10 - Bộ: MỘC 木

ONカク, コウ, キャク, ゴウ
KUN いたる
  のり
  • Chính. Như duy đại nhân vi năng cách quân tâm chi phi [惟大人爲能格君心之非] chỉ có bực đại nhân là chính được cái lòng xằng của vua.
  • Chính. Như duy đại nhân vi năng cách quân tâm chi phi [惟大人爲能格君心之非] chỉ có bực đại nhân là chính được cái lòng xằng của vua.
  • Xét cho cùng. Như trí tri tại cách vật [致知在格物] xét cùng lẽ vật mới biết hết, vì thế nên nghiên cứu về môn học lý hóa gọi là cách trí [格致].
  • Xô xát. Như cách đấu [格鬪] đánh lộn. Sức không địch nổi gọi là bất cách [不格].
  • Khuôn phép. Như cập cách [及格] hợp cách.
  • Phân lượng (so sánh). Như làm việc có kinh nghiệm duyệt lịch gọi là tư cách [資格].
  • Từng. Như một từng của cái giá sách gọi là nhất cách [一格].
  • Ô vuông, kẻ giấy ra từng ô vuông để viết gọi là cách.
  • Một âm là các. Bỏ xó. Như sự các bất hành [事格不行] sự bỏ đó không làm nữa.
  • Vướng mắc.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
闘する CÁCH ĐẤU đánh nhau bằng tay; túm lấy; móc lấy; đấu tranh
CÁCH ĐẤU sự giao tranh bằng tay; trận đấu vật; sự giữ néo bằng móc
CÁCH NGÔN cách ngôn
CÁCH NẠP sự nạp; sự chứa
CÁCH THỨC kiểu cách
CÁCH SAI sự khác biệt; sự khác nhau; sự chênh lệch; khoảng cách
子模様 CÁCH TỬ,TÝ MÔ DẠNG ca-rô
CÁCH TỬ,TÝ hàng rào mắt cáo; mắt cáo
CÁCH HIẾU,HẢO kiểu; ngoại hình; vẻ bề ngoài; tư thế; dáng vẻ; ăn mặc;tình trạng; dáng; hình thức;thích hợp; vừa; khéo; đẹp; hợp; hợp lý; ăn chơi; sành điệu; phong độ
CÁCH BIỆT khác biệt; ngoại lệ; đặc biệt;khác biệt; ngoại lệ; đặc biệt;sự khác biệt; sự đặc biệt
CÁCH trạng thái; hạng
XƯƠNG CÁCH bộ xương; bộ khung
の有る人物 PHONG CÁCH HỮU NHÂN VẬT người có phong cách
PHONG CÁCH cung cách;phong cách
処分 GIÁNG,HÀNG CÁCH XỬ,XỨ PHÂN cách chức; hình thức kỷ luật cách chức
THÍCH CÁCH đứng đắn
TÂN CÁCH tân cách
TƯ CÁCH bằng cấp;địa vị;thân phận;tư cách
QUY CÁCH khuôn khổ;mực thước;qui cách
CA CÁCH luật thơ
BẢN CÁCH ĐÍCH mang tính chính thức
THĂNG CÁCH sự thăng cấp; sự tăng bậc;thăng chức
が合う TÍNH,TÁNH CÁCH HỢP hợp tính
TÍNH,TÁNH CÁCH phẩm cách;tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; tính cách;tính nết
NIÊN CÁCH HIẾU,HẢO tuổi (của ai đó)
荷重 ĐỊNH CÁCH HÀ TRỌNG,TRÙNG tải trọng quy định
THẤT CÁCH sự mất tư cách; sự thất cách; sự thiếu tư cách; thiếu tư cách; mấ tư cách
PHẨM CÁCH Phẩm giá; chân giá trị
者名 HỢP CÁCH GIẢ DANH tên thí sinh trúng tuyển; tên người đỗ; tên thí sinh đỗ
HỢP CÁCH GIẢ người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ
発表 HỢP CÁCH PHÁT BIỂU báo cáo thi đậu
する HỢP CÁCH đỗ;đỗ đạt
する HỢP CÁCH trúng tuyển; thành công; thi đỗ
HỢP CÁCH sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ
NGHIÊM CÁCH đoan nghiêm
NGHIÊM CÁCH cứng rắn; khắt khe; tàn nhẫn; nghiêm ngặt;sự cứng rắn; trạng thái cứng rắn; sự khắt khe; sự tàn nhẫn; sự nghiêm ngặt
規制 GIÁ CÁCH QUY CHẾ quản lý giá cả; quy chế giá cả; điều tiết giá cả
GIÁ CÁCH BIỂU đơn giá
変動 GIÁ CÁCH BIẾN ĐỘNG biên độ giá;biến động giá cả
を下げる GIÁ CÁCH HẠ sụt giá;xuống giá
を上げる GIÁ CÁCH THƯỢNG tăng giá
をかけ合う GIÁ CÁCH HỢP dứt giá
をかけあう GIÁ CÁCH trả;trả giá
の決定 GIÁ CÁCH QUYẾT ĐỊNH định giá
どおり GIÁ CÁCH đúng giá
GIÁ CÁCH giá;giá cả;giá tiền;giá trị
指数 THỂ CÁCH CHỈ SỐ Chỉ số Khối lượng Cơ thể
THỂ CÁCH cử chỉ;tạng người; thể chất;thể cách
NHÂN CÁCH nhân cách
BẤT CÁCH HIẾU,HẢO sự dị dạng;Dị dạng; dị hình; vụng; vụng về
英規協会 ANH QUY CÁCH HIỆP HỘI Cơ quan Tiêu chuẩn Anh
低価 ĐÊ GIÁ CÁCH HÓA sự giảm giá
低価 ĐÊ GIÁ CÁCH giá hạ;Giá thấp
不合 BẤT HỢP CÁCH trái cách
不合 BẤT HỢP CÁCH việc không hợp quy cách; việc không đỗ; sự không đạt
適正価 THÍCH CHÍNH GIÁ CÁCH giá phù hợp; giá phải chăng
輸出価 THÂU XUẤT GIÁ CÁCH giá xuất khẩu
輸入価指数 THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá nhập khẩu
輸入価 THÂU NHẬP GIÁ CÁCH giá nhập khẩu
超低価 SIÊU ĐÊ GIÁ CÁCH giá cực thấp
賃貸価 NHẪM THẢI GIÁ CÁCH giá cho thuê
貿易価 MẬU DỊ,DỊCH GIÁ CÁCH giá ngoại thương
販売価 PHIẾN MẠI GIÁ CÁCH giá bán buôn
見積価 KIẾN TÍCH GIÁ CÁCH giá ước tính
表示価 BIỂU THỊ GIÁ CÁCH giá hiện hành
船積価 THUYỀN TÍCH GIÁ CÁCH giá trị bốc dỡ
総括価 TỔNG QUÁT GIÁ CÁCH giá gộp
相場価 TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá thị trường
申告価 THÂN CÁO GIÁ CÁCH giá trị hải quan
現金価 HIỆN KIM GIÁ CÁCH giá tiền mặt
現物価 HIỆN VẬT GIÁ CÁCH giá giao ngay;giá hàng có sẵn;giá hàng hiện vật
独占価 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM GIÁ CÁCH giá lũng đoạn
法外価 PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH giá quá cao;giá quá đắt
決済価 QUYẾT TẾ GIÁ CÁCH giá thanh toán
最高価 TỐI CAO GIÁ CÁCH giá cao nhất;giá đỉnh;giá tối đa
最低価 TỐI ĐÊ GIÁ CÁCH giá sàn;giá thấp nhất;giá tối thiểu
暫定価 TẠM ĐỊNH GIÁ CÁCH giá tạm tính
日本規協会 NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản
推定価 SUY,THÔI ĐỊNH GIÁ CÁCH giá ước tính
当日価 ĐƯƠNG NHẬT GIÁ CÁCH bản giá thị trường
当初価 ĐƯƠNG SƠ GIÁ CÁCH giá ban đầu
強気価 CƯỜNG KHÍ GIÁ CÁCH giá lên
平均価 BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH giá bình quân;giá trung bình
市場価 THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá thị trường
市場価 THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá chợ
工業規 CÔNG NGHIỆP QUY CÁCH Tiêu chuẩn công nghiệp
小売価指数 TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá bán lẻ
実際価 THỰC TẾ GIÁ CÁCH giá thực tế
実行価 THỰC HÀNH,HÀNG GIÁ CÁCH giá hiện hành
契約価 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIÁ CÁCH giá hợp đồng
在留資 TẠI LƯU TƯ CÁCH tư cách cư trú
国際価 QUỐC TẾ GIÁ CÁCH giá quốc tê
国内価 QUỐC NỘI GIÁ CÁCH giá nội địa;giá trong nước
固定価 CỔ ĐỊNH GIÁ CÁCH giá cố định
商品規 THƯƠNG PHẨM QUY CÁCH qui cách hàng hoá
名目価 DANH MỤC GIÁ CÁCH giá danh nghĩa;giá trị danh nghĩa
合意価 HỢP Ý GIÁ CÁCH giá thỏa thuận
包括価 BAO QUÁT GIÁ CÁCH giá tính gộp
割引価 CÁT DẪN GIÁ CÁCH giá bớt
割増価 CÁT TĂNG GIÁ CÁCH giá có bù (sở giao dịch)
1 | 2