Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 構CẤU
Hán

CẤU- Số nét: 14 - Bộ: MỘC 木

ONコウ
KUN構える かまえる
  構う かまう
  とち
  • Dựng nhà. Con nối nghiệp cha gọi là khẳng đường khẳng cấu [肯堂肯構].
  • Gây nên, xây đắp, cấu tạo. Nguyễn Du [阮攸] : Y thùy tuyệt cảnh cấu đình đài [伊誰絕境構亭臺] (Vọng quan âm miếu [望觀音廟]) Ai người dựng nên đình đài ở chốn tận cùng này ?
  • Nhà to.
  • Nên, thành.
  • Xui nguyên dục bị.
  • Châm chọc, phân rẽ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
成子 CẤU THÀNH TỬ,TÝ thành phần; bộ phận cấu thành
成素 CẤU THÀNH TỐ CẤU TẠO,THÁO cấu trúc thành phần
成要素 CẤU THÀNH YẾU TỐ yếu tố cấu thành
CẤU TẠO,THÁO cấu trúc; cấu tạo;cơ cấu
造する CẤU TẠO,THÁO cấu tạo
造主義 CẤU TẠO,THÁO CHỦ,TRÚ NGHĨA cấu trúc luận; chủ nghĩa cấu trúc
造体 CẤU TẠO,THÁO THỂ cấu trúc; kết cấu; thân
造保持 CẤU TẠO,THÁO BẢO TRÌ sự bảo toàn cấu trúc; bảo toàn cấu trúc
造変化 CẤU TẠO,THÁO BIẾN HÓA sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu
造式 CẤU TẠO,THÁO THỨC Công thức cấu trúc
造言語学 CẤU TẠO,THÁO NGÔN NGỮ HỌC Ngôn ngữ học cấu trúc
造記述 CẤU TẠO,THÁO KÝ THUẬT sự mô tả cấu trúc; mô tả cấu trúc; mô tả cấu hình
造遺伝子 CẤU TẠO,THÁO DI TRUYỀN TỬ,TÝ Gen cấu trúc
成員 CẤU THÀNH VIÊN những thành viên; các thành viên; thành viên
成単位 CẤU THÀNH ĐƠN VỊ phần tử; đơn vị thành phần; đơn vị cấu thành
成分子 CẤU THÀNH PHÂN TỬ,TÝ thành phần;thành phần cấu thành
成する CẤU THÀNH hợp thành;lập
成する CẤU THÀNH cấu thành; cấu tạo; tạo nên
CẤU THÀNH cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo
CẤU TƯỞNG kế hoạch; mưu đồ;khái niệm
える CẤU để vào vị trí; vào vị trí; vào tư thế; kề (dao);lập (gia đình); định cư
CẤU chăm sóc; săn sóc;quan tâm;trêu ghẹo
CẤU sự hoan nghênh; sự tán thành; lòng mến khách; sự hiếu khách; quan tâm
TÂM CẤU sự sẵn sàng; sự chuẩn bị; ý định; sẵn sàng; chuẩn bị
いなし CẤU quên; không chú ý; không để ý; không lưu tâm đến;sự quên; sự không để tâm
いなく CẤU làm ơn đừng quá chú ý đến tôi!; đừng bận tâm; đừng lo cho tôi
CƠ,KY CẤU cơ cấu; cấu tạo; tổ chức;cơ cấu; tổ chức; cơ quan
KẾT CẤU kết cấu; cấu trúc;tạm được; tương đối; kha khá; đủ; được; cũng được
する KẾT CẤU kết cấu
HƯ CẤU hư cấu;sự hư cấu
する HƯ CẤU hư cấu
する HƯ CẤU bày
等位 ĐĂNG VỊ CẤU TẠO,THÁO cấu trúc đẳng vị
経済 KINH TẾ CẤU TẠO,THÁO cơ cấu kinh tế
耐火 NẠI HỎA CẤU TẠO,THÁO cách cấu tạo khó bắt lửa
耐震 NẠI CHẤN CẤU TẠO,THÁO cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh
表層 BIỂU TẦNG,TẰNG CẤU TẠO,THÁO cấu trúc bề ngoài
待ちえる ĐÃI CẤU chờ đợi; trông ngóng
二段 NHỊ ĐOẠN CẤU Sự chuẩn bị hai phương án; sự chuẩn bị cả phương án dự phòng
欧州通貨機 ÂU CHÂU THÔNG HÓA CƠ,KY CẤU Thể chế Tiền tệ Châu Âu
高速演算機 CAO TỐC DIỄN TOÁN CƠ,KY CẤU Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính)
中央販売機 TRUNG ƯƠNG PHIẾN MẠI CƠ,KY CẤU Tổ chức Bán hàng Trung ương
石油輸出国機 THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU hội các nước xuất khẩu dầu
北大西洋条約機 BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ,KY CẤU NATO; Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
イスラム諸国会議機 CHƯ QUỐC HỘI NGHỊ CƠ,KY CẤU Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
朝鮮半島エネルギー開発機 TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO)