Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 枝CHI
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 枝 | CHI | cành cây;cành; nhánh;nhành;nhánh cây |
| 枝分かれ | CHI PHÂN | Sự phân nhánh; sự phân cành; chia cành; phân chia; tách; phân chi |
| 枝切り | CHI THIẾT | sự tỉa bớt; tỉa cây; tỉa cành |
| 枝垂れ柳 | CHI THÙY LIỄU | liễu rủ |
| 枝道 | CHI ĐẠO | đường nhánh; ngả rẽ; ngã rẽ |
| 枝豆 | CHI ĐẬU | đậu xanh |
| 枝葉 | CHI DIỆP | cành và lá; cành lá |
| 枝葉 | CHI DIỆP | cành và lá; cành lá |
| 枝毛 | CHI MAO | sự rẽ tóc; tóc chẻ; tóc bị chẻ |
| 枝接ぎ | CHI TIẾP | sự ghép cành |
| 若枝 | NHƯỢC CHI | cành non |
| 大枝 | ĐẠI CHI | nhánh lớn; cành cây lớn; cành to; nhánh to; cành chính; nhánh chính; gậy to |
| 小枝 | TIỂU CHI | cành con;cành nhỏ |
| 楊枝 | DƯƠNG CHI | tăm |
| 枯れ枝 | KHÔ CHI | cành khô |
| 爪楊枝 | TRẢO DƯƠNG CHI | cái tăm |
| 頂と枝 | ĐỈNH,ĐINH CHI | ngọn ngành |
| 切り枝 | THIẾT CHI | cành cắt (để giâm) |
| 肉桂の枝 | NHỤC QUẾ CHI | quế chi |
| 歯を掃除する(楊枝で) | XỈ TẢO TRỪ DƯƠNG CHI | xỉa răng |

