Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 校HIỆU,GIÁO
Hán

HIỆU,GIÁO- Số nét: 10 - Bộ: MỘC 木

ONコウ, キョウ
KUN めん
  • Cái cùm chân.
  • Tranh, thi. Như khảo giáo [考校] thi khảo, bất dữ giáo luận [不與校論] chẳng cùng tranh dành.
  • Tính số. Như kiểm giáo [檢校] kiểm xét sự vật.
  • Tra xét đính chính lại sách vở gọi là giáo. Như giáo khám [校勘] khảo xét lại.
  • Một âm là hiệu. Tràng. Như học hiệu [學校] tràng học.
  • Cái chuồng ngựa. Một bộ quân cũng gọi là nhất hiệu [一校].
  • Một âm là hào. Chân cái bát đậu bát chở.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HIỆU,GIÁO DUYỆT sự duyệt lại; duyệt lại; xem lại
HIỆU,GIÁO LIỄU sự đã hiệu chỉnh xong; hiệu chỉnh xong; đã hiệu chỉnh
HIỆU,GIÁO TẮC quy tắc của trường học
HIỆU,GIÁO ĐÌNH sân trường
HIỆU,GIÁO KỲ cờ của trường
HIỆU,GIÁO CA bài hát của trường; bài ca của trường
HIỆU,GIÁO CHÍNH sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính
正する HIỆU,GIÁO CHÍNH hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính; sửa chữa
正係 HIỆU,GIÁO CHÍNH HỆ người đọc và sửa bản in; người hiệu đính
HIỆU,GIÁO CHƯƠNG huy chương của trường; huy hiệu của trường
HIỆU,GIÁO XÁ khu nhà trường; khu học xá; lớp học; ngôi trường
HIỆU,GIÁO TÀNG đám tang ở trường học
HIỆU,GIÁO ĐINH sự hiệu đính; hiệu đính
訂する HIỆU,GIÁO ĐINH duyệt
HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG hiệu trưởng
HIỆU,GIÁO CHỦ,TRÚ hiệu trưởng
HIỆU,GIÁO hiệu; trường học; dấu hiệu
CAO HIỆU,GIÁO SINH học sinh cấp ba; học sinh trung học
TƯƠNG,TƯỚNG HIỆU,GIÁO tướng tá
を避ける HỌC HIỆU,GIÁO TỴ trốn học
をサボる HỌC HIỆU,GIÁO trốn học; bùng học
へ行く HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG đi học
の設備 HỌC HIỆU,GIÁO THIẾT BỊ trang thiết bị trường học
に行く HỌC HIỆU,GIÁO HÀNH,HÀNG đi học
HỌC HIỆU,GIÁO học đường;học hiệu;nhà trường;trường;trường học
PHÓ HIỆU,GIÁO TRƯỜNG,TRƯỢNG phó hiệu trưởng
PHÂN HIỆU,GIÁO phân hiệu
NHẬP HIỆU,GIÁO Sự nhập trường (trường học); sự vào trường (trường học)
HƯU HIỆU,GIÁO sự nghỉ học; nghỉ học
MẪU HIỆU,GIÁO trường học; học đường; học hiệu
CAO HIỆU,GIÁO trường cấp 3; trường trung học
KHAI HIỆU,GIÁO THỨC lễ khai giảng;lễ khai trường; khai trường
CHUYỂN HIỆU,GIÁO SINH học sinh chuyển trường
CHUYỂN HIỆU,GIÁO sự chuyển trường
拒否 ĐĂNG HIỆU,GIÁO CỰ PHỦ Sự trốn học
する ĐĂNG HIỆU,GIÁO có mặt (ở trường)
ĐĂNG HIỆU,GIÁO sự có mặt (ở trường)
小学 TIỂU HỌC HIỆU,GIÁO tiểu học;trường tiểu học
予備 DỰ BỊ HIỆU,GIÁO lò luyện thi;trường dự bị
中学 TRUNG HỌC HIỆU,GIÁO trường trung học
私立学 TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường tư; trường dân lập
美術学 MỸ,MĨ THUẬT HỌC HIỆU,GIÁO Trường nghệ thuật
専門学 CHUYÊN MÔN HỌC HIỆU,GIÁO trường chuyên
士官学 SỸ,SĨ QUAN HỌC HIỆU,GIÁO học viện quân sự
国立学 QUỐC LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường công; trường quốc lập
公立学 CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường công lập;trường đại học quốc lập
高等学 CAO ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng
中等学 TRUNG ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO trường trung học
海軍兵学 HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU,GIÁO trường sỹ quan hải quân
欧州国際学協議会 ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu