Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 横HOÀNH
Hán

HOÀNH- Số nét: 15 - Bộ: MỘC 木

ONオウ
KUN よこ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HOÀNH MỤC sự liếc mắt; sự nhìn ngang
になる HOÀNH nằm;ngả lưng
切る HOÀNH THIẾT xuyên qua; chạy ngang qua
取り HOÀNH THỦ sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt
HOÀNH PHÚC chiều ngang
文字 HOÀNH VĂN TỰ chữ viết ngang
HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN sự băng qua
断する HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN băng qua
断歩道 HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN BỘ ĐẠO đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
書き HOÀNH THƯ viết ngang
HOÀNH BINH kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn
柄さ HOÀNH BINH sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn
柄な HOÀNH BINH phách;phách lối
HOÀNH TRƯỚC lười biếng; lười nhác; ăn không ngồi rồi;lười; lười biếng; lười nhác; ăn không ngồi rồi
HOÀNH CƯƠNG đô vật loại một kiểu vật Nhật bản); dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một
HOÀNH ĐẠO đường rẽ ngang
隔膜 HOÀNH CÁCH MÔ cơ hoành
HOÀNH LÃNH,LĨNH sự tham ô; sự biển thủ
領する HOÀNH LÃNH,LĨNH tham ô; biển thủ
HOÀNH NHAN khuôn mặt nhìn nghiêng
っつら殴った。 HOÀNH ẨU bạt tai
たわる HOÀNH nằm; trải dài
HOÀNH bề ngang;bên cạnh; chiều ngang
CHUYÊN HOÀNH chế độ độc tài; chuyên quyền;tính chuyên quyền; độc đoán
ĐÔNG HOÀNH TUYẾN tuyến đường Toyoko
TUNG HOÀNH dài và rộng; dọc và ngang;ngang dọc
TUNG HOÀNH dài và rộng; dọc và ngang;ngang dọc
に歩き回る TUNG HOÀNH BỘ HỒI dọc ngang
背中をにする BỐI TRUNG HOÀNH đặt lưng
身体をにする THÂN THỂ HOÀNH đặt mình