Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 横HOÀNH
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
横目 | HOÀNH MỤC | sự liếc mắt; sự nhìn ngang |
横になる | HOÀNH | nằm;ngả lưng |
横切る | HOÀNH THIẾT | xuyên qua; chạy ngang qua |
横取り | HOÀNH THỦ | sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt |
横幅 | HOÀNH PHÚC | chiều ngang |
横文字 | HOÀNH VĂN TỰ | chữ viết ngang |
横断 | HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN | sự băng qua |
横断する | HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN | băng qua |
横断歩道 | HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN BỘ ĐẠO | đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ |
横書き | HOÀNH THƯ | viết ngang |
横柄 | HOÀNH BINH | kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn |
横柄さ | HOÀNH BINH | sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn |
横柄な | HOÀNH BINH | phách;phách lối |
横着 | HOÀNH TRƯỚC | lười biếng; lười nhác; ăn không ngồi rồi;lười; lười biếng; lười nhác; ăn không ngồi rồi |
横綱 | HOÀNH CƯƠNG | đô vật loại một kiểu vật Nhật bản); dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một |
横道 | HOÀNH ĐẠO | đường rẽ ngang |
横隔膜 | HOÀNH CÁCH MÔ | cơ hoành |
横領 | HOÀNH LÃNH,LĨNH | sự tham ô; sự biển thủ |
横領する | HOÀNH LÃNH,LĨNH | tham ô; biển thủ |
横顔 | HOÀNH NHAN | khuôn mặt nhìn nghiêng |
横っつら殴った。 | HOÀNH ẨU | bạt tai |
横たわる | HOÀNH | nằm; trải dài |
横 | HOÀNH | bề ngang;bên cạnh; chiều ngang |
専横 | CHUYÊN HOÀNH | chế độ độc tài; chuyên quyền;tính chuyên quyền; độc đoán |
東横線 | ĐÔNG HOÀNH TUYẾN | tuyến đường Toyoko |
縦横 | TUNG HOÀNH | dài và rộng; dọc và ngang;ngang dọc |
縦横 | TUNG HOÀNH | dài và rộng; dọc và ngang;ngang dọc |
縦横に歩き回る | TUNG HOÀNH BỘ HỒI | dọc ngang |
背中を横にする | BỐI TRUNG HOÀNH | đặt lưng |
身体を横にする | THÂN THỂ HOÀNH | đặt mình |