Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 検KIỂM
Hán

KIỂM- Số nét: 12 - Bộ: MỘC 木

ONケン
KUN検べる しらべる
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
閲する KIỂM DUYỆT kiểm duyệt; duyệt; thẩm tra; phân tích tâm lý; kiểm tra tâm lý
KIỂM DUYỆT sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý
KIỂM CHÂM kiểm định đồng hồ; kiểm tra đồng hồ
量費用 KIỂM LƯỢNG PHÍ DỤNG phí cân
量線 KIỂM LƯỢNG TUYẾN đường cong chuẩn
KIỂM LƯỢNG cân
KIỂM XA sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy
KIỂM NHẬN sự kiểm nhận; kiểm nhận; xác nhận; kiểm chứng
証する KIỂM CHỨNG kiểm chứng; kiểm tra để chứng minh; đối chứng
KIỂM CHỨNG sự kiểm chứng; sự kiểm tra để chứng minh; sự đối chứng; kiểm chứng; kiểm tra để chứng minh; đối chứng
KIỂM CHẨN sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
討委員会 KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI ủy ban khảo sát
討する KIỂM THẢO bàn;kiểm thảo
討する KIỂM THẢO thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu
KIỂM THẢO thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu
糖計 KIỂM ĐƯỜNG KẾ đồng hồ đo lượng đường trong máu
KIỂM ĐÀM sự kiểm tra nước bọt; kiểm tra nước bọt
疫証明書 KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch
疫規則 KIỂM DỊCH QUY TẮC điều lệ (thể lệ) kiểm dịch
疫無し KIỂM DỊCH VÔ,MÔ miễn kiểm dịch (tàu biển )
KIỂM DỊCH kiểm dịch; sự kiểm dịch
KIỂM PHIÊN văn phòng gọi Geisha
潮器 KIỂM TRIỀU,TRÀO KHÍ dụng cụ đo thủy triều
温器 KIỂM ÔN KHÍ cặp nhiệt độ
流計 KIỂM LƯU KẾ dụng cụ đo điện; thiết bị đo điện; bút thử điện
波器 KIỂM BA KHÍ đụng cụ đo sóng
KIỂM TỬ sự khám nghiệm; sự khám nghiệm tử thi; khám nghiệm tử thi
査証明書 KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm tra
査結果 KIỂM TRA KẾT QUẢ kết quả kiểm tra
査科 KIỂM TRA KHOA khoa xét nghiệm
査用見本 KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN mẫu xét nghiệm
査機 KIỂM TRA CƠ,KY máy kiểm tra
査権 KIỂM TRA QUYỀN quyền kiểm tra
査書 KIỂM TRA THƯ bản kiểm nghiệm
査官 KIỂM TRA QUAN kiểm thảo
査器具 KIỂM TRA KHÍ CỤ dụng cụ kiểm tra
査員 KIỂM TRA VIÊN kiểm soát viên
査人 KIỂM TRA NHÂN người kiểm tra
査する KIỂM TRA duyệt;duyệt xét;khám;khám nghiệm;khám xét;kháo xét;kiểm nghiệm;kiểm soát;soát;thẩm nghiệm;thẩm tra;tra;xem xét;xét;xét duyệt
査する KIỂM TRA kiểm tra
KIỂM TRA sự kiểm tra; kiểm tra
数表 KIỂM SỐ BIỂU phiếu kiểm kiện
KIỂM CỬ sự bắt giữ; bắt giữ; bắt
尿 KIỂM NIỆU sự phân tích ure trong nước tiểu; phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu
察庁 KIỂM SÁT SẢNH viện kiểm sát
察する KIỂM SÁT giám sát;thẩm sát
KIỂM SÁT sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát
定試験 KIỂM ĐỊNH THI NGHIỆM kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
定証明書 KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm nghiệm
定結果 KIỂM ĐỊNH KẾT QUẢ kết quả kiểm nghiệm
定料 KIỂM ĐỊNH LIỆU lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi
定教科書 KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt
定人 KIỂM ĐỊNH NHÂN người kiểm nghiệm
定する KIỂM ĐỊNH giám định;kiểm nghiệm
定する KIỂM ĐỊNH kiểm định; kiểm tra và phân định; kiểm tra trình độ; kiểm tra
KIỂM ĐỊNH sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
KIỂM ĐỊA sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai
KIỂM PHẨM sự kiểm tra thành phẩm; kiểm tra sản phẩm
KIỂM SỰ công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
する LÂM KIỂM giám định
配慮する ĐIỂM KIỂM PHỐI LỰ phối kiểm
済み ĐIỂM KIỂM TẾ sự hoàn tất việc kiểm tra
売買 ĐIỂM KIỂM MẠI MÃI bán cho trả lại
する ĐIỂM KIỂM kháo xét;kiểm điểm; kiểm tra;thử;xét duyệt
ĐIỂM KIỂM điểm;kiểm điểm;sự kiểm điểm; sự kiểm tra
THÁM KIỂM ĐỘI đoàn thám hiểm
THÁM KIỂM GIA nhà thám hiểm
する THÁM KIỂM thám hiểm
THÁM KIỂM sự thám hiểm
尿 NIỆU KIỂM TRA sự kiểm tra nước tiểu
TÁI KIỂM TRA kiểm tra lại
NỘI KIỂM sự kiểm tra sơ bộ; sự xem xét trước
適性 THÍCH TÍNH,TÁNH KIỂM TRA cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
血液 HUYẾT DỊCH KIỂM TRA thử máu;xét nghiệm máu
艙口査報告書 THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
艙口 THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH giám định khoang
税関量人 THUẾ QUAN KIỂM LƯỢNG NHÂN nhân viên cân đo hải quan
税関査項目 THUẾ QUAN KIỂM TRA HẠNG MỤC phiếu kiểm soát hải quan
税関査員 THUẾ QUAN KIỂM TRA VIÊN thanh tra hải quan
現場 HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường
獣医疫証明書 THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
植物疫証明書 THỰC VẬT KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
最高察院 TỐI CAO KIỂM SÁT VIỆN viện kiểm sát tối cao
最終 TỐI CHUNG KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm cuối cùng
損害 TỔN HẠI KIỂM ĐỊNH giám định tổn thất
徴兵 TRƯNG BINH KIỂM TRA sự kiểm tra sức khỏe (đi lính)
尿の NIỆU KIỂM TRA Kiểm tra nước tiểu
商品定する THƯƠNG PHẨM KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm hàng
品質 PHẨM CHẤT KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm phẩm chất
予備 DỰ BỊ KIỂM TRA kiểm nghiệm sơ bộ
予備 DỰ BỊ KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm sơ bộ
船舶臨 THUYỀN BẠC LÂM KIỂM giám định tàu
度量衡査官 ĐỘ LƯỢNG HOÀNH,HÀNH KIỂM TRA QUAN người giám định cân đo
妊産婦 NHÂM SẢN PHỤ KIỂM CHẨN khám thai
交付を討する GIAO PHÓ KIỂM THẢO bàn trao
艙口封鎖査報告書 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
抜き打ち BẠT ĐẢ KIỂM TRA Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất
国際会計 QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế
名簿を点する DANH BỘ ĐIỂM KIỂM Điểm danh
労働安全査部 LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN KIỂM TRA BỘ Ban thanh tra an toàn lao động
1 | 2