Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 材TÀI
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
材料 | TÀI LIỆU | số liệu;vật liệu; tài liệu |
材木 | TÀI MỘC | gỗ |
取材する | THỦ TÀI | chọn đề tài; thu thập dữ liệu |
外材 | NGOẠI TÀI | gỗ nhập khẩu |
取材 | THỦ TÀI | sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập;việc lấy đề tài; việc chọn đề tài |
廃材 | PHẾ TÀI | gỗ phế liệu |
原材料 | NGUYÊN TÀI LIỆU | nguyên vật liệu |
心材 | TÂM TÀI | Phần lõi cây; phần tâm gỗ |
教材 | GIÁO TÀI | tài liệu giảng dạy; giáo trình; giáo trình giảng dạy; sách giáo khoa |
木材 | MỘC TÀI | gỗ;gỗ cây;mộc;vật liệu gỗ |
木材彫刻 | MỘC TÀI ĐIÊU KHẮC | điêu khắc gỗ |
木材船用船 | MỘC TÀI THUYỀN DỤNG THUYỀN | tàu chở gỗ |
木材輸送船 | MỘC TÀI THÂU TỐNG THUYỀN | tàu chở gỗ |
機材 | CƠ,KY TÀI | phụ tùng máy; máy móc; thiết bị |
人材の源 | NHÂN TÀI NGUYÊN | nguồn nhân lực |
人材 | NHÂN TÀI | nhân tài |
素材 | TỐ TÀI | nguyên liệu; vật chất |
製材工場 | CHẾ TÀI CÔNG TRƯỜNG | xưởng gỗ |
製材所 | CHẾ TÀI SỞ | xưởng gỗ |
製材機 | CHẾ TÀI CƠ,KY | máy làm hộp |
資材 | TƯ TÀI | tư liệu;vật liệu |
適材 | THÍCH TÀI | người phù hợp với vị trí |
適材適所 | THÍCH TÀI THÍCH SỞ | người phù hợp ở nơi phù hợp |
鉄材 | THIẾT TÀI | vật liệu sắt |
鋼材 | CƯƠNG TÀI | vật liệu sắt; cốt; cốt thép |
題材 | ĐỀ TÀI | đề tài |
南洋材 | NAM DƯƠNG TÀI | gỗ nhiệt đới |
参考材料 | THAM KHẢO TÀI LIỆU | tài liệu tham khảo |
雑木材 | TẠP MỘC TÀI | gỗ tạp |
研磨材 | NGHIÊN MA TÀI | vật liệu mài |
大量資材 | ĐẠI LƯỢNG TƯ TÀI | hàng khối lượng lớn |
家具用材 | GIA CỤ DỤNG TÀI | gỗ gia dụng |
建築鋼材 | KIẾN TRÚC CƯƠNG TÀI | thép giàn |
彫刻木材 | ĐIÊU KHẮC MỘC TÀI | gỗ chạm |
生産資材 | SINH SẢN TƯ TÀI | tư liệu sản xuất |
チーク材 | TÀI | gỗ lim |
ビデオカメラによるニュース取材 | THỦ TÀI | Tập hợp Thông tin Điện tử |