Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 査TRA
Hán

TRA- Số nét: 09 - Bộ: MỘC 木

ON
  • Điều tra


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TRA THU,THÂU sự kiểm tra và chấp nhận; sự kiểm nhận
TRA VẤN sự thẩm vấn; sự tra hỏi; sự tra xét
問する TRA VẤN thẩm vấn; tra hỏi; tra xét
問する TRA VẤN xét hỏi
TRA ĐỊNH sự định giá để đánh thuế
TRA SÁT sự điều tra
察する TRA SÁT điều tra
察する TRA SÁT thanh tra
TRA CHỨNG thị thực;viza
KIỂM TRA QUAN kiểm thảo
する KIỂM TRA kiểm tra
KIỂM TRA THƯ bản kiểm nghiệm
KIỂM TRA QUYỀN quyền kiểm tra
KIỂM TRA CƠ,KY máy kiểm tra
用見本 KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN mẫu xét nghiệm
KIỂM TRA KHOA khoa xét nghiệm
結果 KIỂM TRA KẾT QUẢ kết quả kiểm tra
証明書 KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm tra
器具 KIỂM TRA KHÍ CỤ dụng cụ kiểm tra
KIỂM TRA VIÊN kiểm soát viên
KIỂM TRA NHÂN người kiểm tra
する KIỂM TRA duyệt;duyệt xét;khám;khám nghiệm;khám xét;kháo xét;kiểm nghiệm;kiểm soát;soát;thẩm nghiệm;thẩm tra;tra;xem xét;xét;xét duyệt
する SƯU TRA Điều tra
KIỂM TRA sự kiểm tra; kiểm tra
本部 SƯU TRA BẢN BỘ tổng hành dinh thẩm tra; trung tâm điều tra
する THÁM TRA dò;dò xét;thám xét;tra xét
GIÁM TRA sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
THẨM TRA sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra;thẩm xét
ĐẠP TRA sự khảo sát; sự điều tra hiện trường
調費用 ĐIỀU TRA PHÍ DỤNG phí điều tra
調 ĐIỀU TRA GIẢ người điều tra
調結果 ĐIỀU TRA KẾT QUẢ kết quả điều tra
調 ĐIỀU TRA PHIẾU Bản câu hỏi; phiếu điều tra
調報告 ĐIỀU TRA BÁO CÁO biên bản giám định
調する ĐIỀU TRA dò;thăm dò;thám xét;tra;xem xét
調する ĐIỀU TRA điều tra; nghiên cứu
調 ĐIỀU TRA sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
する THẨM TRA thẩm tra;tra;xét;xét duyệt
呈示する THẨM TRA TRÌNH THỊ trình duyệt
THẨM TRA VIÊN thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra
THẨM TRA QUAN Giám khảo; bảo vệ
する KHẢO TRA khảo
KHẢO TRA giám khảo;Kỳ thi; thi; thi tuyển
TUẦN TRA cảnh sát tuần tiễu;tuần binh;tuần cảnh
する TUẦN TRA đi tuần
SƯU TRA sự điều tra
する SƯU TRA điều tra
する GIÁM TRA kiểm soát;soát
尿検 NIỆU KIỂM TRA sự kiểm tra nước tiểu
再検 TÁI KIỂM TRA kiểm tra lại
再調の必要がある TÁI ĐIỀU TRA TẤT YẾU cần xét lại
再調すべきである TÁI ĐIỀU TRA cần xem xét lại
入国 NHẬP QUỐC TRA CHỨNG sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa
税関定価格 THUẾ QUAN TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị tính thuế hải quan
損害定所 TỔN HẠI TRA ĐỊNH SỞ bản tính toán tổn thất
尿の検 NIỆU KIỂM TRA Kiểm tra nước tiểu
電話調 ĐIỆN THOẠI ĐIỀU TRA sự khảo sát qua điện thoại
商業調会社 THƯƠNG NGHIỆP ĐIỀU TRA HỘI XÃ hãng điều tra tín dụng
国勢調 QUỐC THẾ ĐIỀU TRA điều tra dân số
国家監 QUỐC GIA GIÁM TRA thanh tra nhà nước
家宅捜 GIA TRẠCH SƯU TRA sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
適性検 THÍCH TÍNH,TÁNH KIỂM TRA cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
予備検 DỰ BỊ KIỂM TRA kiểm nghiệm sơ bộ
血液検 HUYẾT DỊCH KIỂM TRA thử máu;xét nghiệm máu
艙口検報告書 THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
人口調 NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số
会計監 HỘI KẾ GIÁM TRA sự kiểm toán; kiểm toán
信用調会社 TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ hãng điều tra tín nhiệm
税関検項目 THUẾ QUAN KIỂM TRA HẠNG MỤC phiếu kiểm soát hải quan
市場調 THỊ TRƯỜNG ĐIỀU TRA điều tra thị trường;nghiên cứu thị trường
税関検 THUẾ QUAN KIỂM TRA VIÊN thanh tra hải quan
公開捜 CÔNG KHAI SƯU TRA sự điều tra công khai; điều tra công khai
徴兵検 TRƯNG BINH KIỂM TRA sự kiểm tra sức khỏe (đi lính)
入学考 NHẬP HỌC KHẢO TRA Kỳ kiểm tra nhập học
研究調する NGHIÊN CỨU ĐIỀU TRA chứng nghiệm
鉱物を探する KHOÁNG VẬT THÁM TRA dò tìm khoáng sản; dò tìm
度量衡検 ĐỘ LƯỢNG HOÀNH,HÀNH KIỂM TRA QUAN người giám định cân đo
税関申告定価格 THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị tính thuế hải quan
訴訟を審する TỐ TỤNG THẨM TRA xử án
労働安全検 LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN KIỂM TRA BỘ Ban thanh tra an toàn lao động
抜き打ち検 BẠT ĐẢ KIỂM TRA Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất
艙口封鎖検報告書 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
希少資源の調・試掘・採掘 HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm
欧州医薬品審 ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu
アンケート調 ĐIỀU TRA câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
アイソトープ検 KIỂM TRA sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
米国投資管理・調協会 MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư