Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 開KHAI
Hán

KHAI- Số nét: 12 - Bộ: MÔN 門

ONカイ
KUN開く ひらく
  開き ひらき
  開き -びらき
  開ける ひらける
  開く あく
  開ける あける
  はる
 
  • Mở. Trái lại với chữ bế 閉.
  • Nở ra. Như hoa khai 花開 hoa nở.
  • Đào ra, bới ra. Như khai hà 開河 khai sông, khai khoáng 開礦 khai mỏ, v.v.
  • Mới, trước nhất. Như khai sáng 開創 mở mang gây dựng ra trước, khai đoan 開端 mở mối, v.v.
  • Phân tách ra. Như phách khai ?開 bửa ra, phanh ra, v.v.
  • Bày, đặt. Như khai duyên 開筵 mở tiệc, bày tiệc ăn.
  • Mở rộng ra. Như thơ Đỗ Phủ 杜甫 có câu khai biên ức hà đa 開邊抑何多 mở mang biên cõi sao nhiều vậy.
  • Khoát đạt. Như khai lãng 開朗 sáng sủa.
  • Rộng tha. Như khai thích 開釋 nới tha, khai phóng 開放 buông tha ra cho được tự do, v.v.
  • Xếp bày. Kê các tên các khoản cho thứ nào vào hàng ấy gọi là khai. Như khai đơn 開單 đơn khai, cái đơn khai các đồ hàng hay các khoản gì.
  • Bắt đầu đi. Như khai chu 開舟 nhỏ neo thuyền bắt đầu đi.
  • Số chia. Một phần tư gọi là tứ khai 四開, một phần tám gọi là bát khai 八開. Một trang giấy cũng gọi là nhất khai 一開.
  • Trừ bỏ đi. Như khai khuyết 開缺 trừ bỏ chỗ thiếu đi.
  • Sôi. Nước sôi gọi là khai thủy 開水.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
陳する KHAI TRẦN kê khai;khai
閉橋 KHAI BẾ KIỀU cầu quay
閉器 KHAI BẾ KHÍ công tắc
KHAI BẾ sự đóng và mở; đóng mở
通する KHAI THÔNG khai thông
KHAI GIẢNG khai giảng
設する KHAI THIẾT mở (tài khoản, thư tín dụng...);thành lập; xây dựng
KHAI THIẾT sự thành lập; sự xây dựng; thành lập; xây dựng;
襟シャツ KHAI KHÂM áo cổ mở
KHAI HOA nở hoa; khai hoa; nở; phát hiện; khai phá
KHAI PHIẾU sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu
発途上国 KHAI PHÁT ĐỒ THƯỢNG QUỐC nước đang phát triển
発する KHAI PHÁT khai hoang;khai phá;khai phát;khai thác;mở mang
KHAI PHÁT sự phát triển
KHAI KHỔN,KHỐN,NGÔN sự mở kiện; việc mở kiện; mở; mở ra
校式 KHAI HIỆU,GIÁO THỨC lễ khai giảng;lễ khai trường; khai trường
放地区 KHAI PHÓNG ĐỊA KHU vùng giải phóng
放する KHAI PHÓNG khai phóng
放する KHAI PHÓNG mở cửa; tự do hoá
放した KHAI PHÓNG trống trải
放された KHAI PHÓNG phóng khoáng
KHAI PHÓNG sự mở cửa; sự tự do hoá
拓者 KHAI THÁC GIẢ người khai thác; người tiên phong
拓する KHAI THÁC khai thác; tiên phong; khai phá
KHAI THÁC sự khai thác; sự tiên phong; sự khai phá; khai thác; khai phá; tiên phong; đi đầu
扉する KHAI PHI mở cửa
KHAI PHI việc mở cửa
戦する KHAI CHIẾN khai hoả;khởi chiến
KHAI CHIẾN khai chiến
KHAI ĐÌNH việc mở phiên toà; mở phiên tòa
店する KHAI ĐIẾM mở hàng
店する KHAI ĐIẾM mở cửa hàng
KHAI ĐIẾM sự mở cửa hàng; mở cửa hàng; mở cửa; sự khai trương nhà hàng; khai trương nhà hàng
幕する KHAI MẠC mở màn
KHAI MẠC khai mạc;lễ khai mạc
封する KHAI PHONG mở niêm phong thư; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở
KHAI PHONG thư không niêm phong; việc mở dấu niêm phong; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở
始の時 KHAI THỦY THỜI khi bắt đầu
始する KHAI THỦY khởi đầu; bắt đầu
KHAI THỦY sự khởi đầu; việc khởi đầu; việc bắt đầu
墾地 KHAI KHẨN ĐỊA đất khai khẩn; đất khai hoang
墾する KHAI KHẨN khai khẩn; khai hoang
KHAI KHẨN sự khai khẩn; khai khẩn; khai hoang; sự khai hoang
KHAI CƠ đặt một nền tảng; đặt nền móng; sáng lập ra
KHAI THÀNH sự mở cổng thành đầu hàng; đầu hàng
KHAI QUỐC sự khai quốc; khai quốc; khai sinh ra đất nước
回路 KHAI HỒI LỘ mạch mở
口部 KHAI KHẨU BỘ ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng
KHAI HÓA Văn minh; khai hoá; mở mang tri thức
催式 KHAI THÔI THỨC lễ khai trương
催中 KHAI THÔI TRUNG trong phiên họp; đang họp; trong quá trình họp
催する KHAI THÔI tổ chức
KHAI THÔI sự tổ chức; tổ chức
会日 KHAI HỘI NHẬT ngày khai trương; ngày khai mạc
会式 KHAI HỘI THỨC lễ khai trương; lễ khai mạc
KHAI HỘI sự khai mạc (cuộc họp)
ける KHAI khai thông; ; mở mang; tiến bộ
ける KHAI đào; đục; khoan;há;mở
KHAI banh;mở
KHAI há;mở;nở
き広げる KHAI QUẢNG bành ra
き封 KHAI PHONG thư không niêm phong
SƠ KHAI sự dàn quân; sự triển khai quân (trong quân sự);sự giải tán; sự di tản
発水域における養殖漁業 VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
VỊ,MÙI KHAI NHÂN Người man di
VỊ,MÙI KHAI thuộc vùng hoang dã; thuộc vùng lạc hậu; chưa được khai hoá; không văn minh;vùng hoang dã; vùng lạc hậu; sự chưa được khai hoá; sự không văn minh
ĐẢ KHAI cuộc tấn công nhằm phá vỡ sự bế tắc hay trì hoãn, trì trệ
きする ĐIẾM KHAI bắt đầu kinh doanh;mở cửa cửa hàng
ĐIẾM KHAI sự bắt đầu kinh doanh;sự mở cửa cửa hàng
TRIỂN KHAI ĐỒ sơ đồ triển khai; sơ đồ lắp ráp
する TRIỂN KHAI khai triển;rải;triển khai
TRIỂN KHAI sự triển khai; sự khám phá
する TÁI KHAI dội
TÁI KHAI sự bắt đầu trở lại
討論会 CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI diễn đàn mở
裁判 CÔNG KHAI TÀI PHÁN phiên tòa công khai
CÔNG KHAI BIỂU bảng công khai
CÔNG KHAI TRẠNG bảng công khai;lá thư ngỏ; thư ngỏ
期間 CÔNG KHAI KỲ GIAN thời kỳ công khai
捜査 CÔNG KHAI SƯU TRA sự điều tra công khai; điều tra công khai
市場政策通貨 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA chính sách thị trường tự do tiền tệ
市場政策 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách thị trường mở;chính sách thị trường tự do
市場操作 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC vận hành thị trường mở
外交 CÔNG KHAI NGOẠI GIAO sự ngoại giao công khai
図書館 CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN Thư viện công cộng
入札 CÔNG KHAI NHẬP TRÁT sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai
する CÔNG KHAI công bố; công khai
CÔNG KHAI sự công khai; công bố
BẤT KHAI CẢNG cảng đóng
非公 PHI CÔNG KHAI sự không công khai
電源 ĐIỆN NGUYÊN KHAI PHÁT sự phát triển nguồn điện
鍵をける KIỆN KHAI mở khóa
鉱山 KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT khai thác mỏ
道をける ĐẠO KHAI khai đạo;mở đường
運動始する VẬN ĐỘNG KHAI THỦY phát động
輸出発公社 THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ Công ty Phát triển Xuất khẩu
舞台 VŨ ĐÀI KHAI lễ khai trương rạp hát
目を MỤC KHAI bảnh mắt
本を BẢN KHAI mở sách; giở sách
広くける QUẢNG KHAI hốc
1 | 2