Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 開KHAI
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
開陳する | KHAI TRẦN | kê khai;khai |
開閉橋 | KHAI BẾ KIỀU | cầu quay |
開閉器 | KHAI BẾ KHÍ | công tắc |
開閉 | KHAI BẾ | sự đóng và mở; đóng mở |
開通する | KHAI THÔNG | khai thông |
開講 | KHAI GIẢNG | khai giảng |
開設する | KHAI THIẾT | mở (tài khoản, thư tín dụng...);thành lập; xây dựng |
開設 | KHAI THIẾT | sự thành lập; sự xây dựng; thành lập; xây dựng; |
開襟シャツ | KHAI KHÂM | áo cổ mở |
開花 | KHAI HOA | nở hoa; khai hoa; nở; phát hiện; khai phá |
開票 | KHAI PHIẾU | sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu |
開発途上国 | KHAI PHÁT ĐỒ THƯỢNG QUỐC | nước đang phát triển |
開発する | KHAI PHÁT | khai hoang;khai phá;khai phát;khai thác;mở mang |
開発 | KHAI PHÁT | sự phát triển |
開梱 | KHAI KHỔN,KHỐN,NGÔN | sự mở kiện; việc mở kiện; mở; mở ra |
開校式 | KHAI HIỆU,GIÁO THỨC | lễ khai giảng;lễ khai trường; khai trường |
開放地区 | KHAI PHÓNG ĐỊA KHU | vùng giải phóng |
開放する | KHAI PHÓNG | khai phóng |
開放する | KHAI PHÓNG | mở cửa; tự do hoá |
開放した | KHAI PHÓNG | trống trải |
開放された | KHAI PHÓNG | phóng khoáng |
開放 | KHAI PHÓNG | sự mở cửa; sự tự do hoá |
開拓者 | KHAI THÁC GIẢ | người khai thác; người tiên phong |
開拓する | KHAI THÁC | khai thác; tiên phong; khai phá |
開拓 | KHAI THÁC | sự khai thác; sự tiên phong; sự khai phá; khai thác; khai phá; tiên phong; đi đầu |
開扉する | KHAI PHI | mở cửa |
開扉 | KHAI PHI | việc mở cửa |
開戦する | KHAI CHIẾN | khai hoả;khởi chiến |
開戦 | KHAI CHIẾN | khai chiến |
開廷 | KHAI ĐÌNH | việc mở phiên toà; mở phiên tòa |
開店する | KHAI ĐIẾM | mở hàng |
開店する | KHAI ĐIẾM | mở cửa hàng |
開店 | KHAI ĐIẾM | sự mở cửa hàng; mở cửa hàng; mở cửa; sự khai trương nhà hàng; khai trương nhà hàng |
開幕する | KHAI MẠC | mở màn |
開幕 | KHAI MẠC | khai mạc;lễ khai mạc |
開封する | KHAI PHONG | mở niêm phong thư; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở |
開封 | KHAI PHONG | thư không niêm phong; việc mở dấu niêm phong; mở thư; bóc tem; bóc thư; mở |
開始の時 | KHAI THỦY THỜI | khi bắt đầu |
開始する | KHAI THỦY | khởi đầu; bắt đầu |
開始 | KHAI THỦY | sự khởi đầu; việc khởi đầu; việc bắt đầu |
開墾地 | KHAI KHẨN ĐỊA | đất khai khẩn; đất khai hoang |
開墾する | KHAI KHẨN | khai khẩn; khai hoang |
開墾 | KHAI KHẨN | sự khai khẩn; khai khẩn; khai hoang; sự khai hoang |
開基 | KHAI CƠ | đặt một nền tảng; đặt nền móng; sáng lập ra |
開城 | KHAI THÀNH | sự mở cổng thành đầu hàng; đầu hàng |
開国 | KHAI QUỐC | sự khai quốc; khai quốc; khai sinh ra đất nước |
開回路 | KHAI HỒI LỘ | mạch mở |
開口部 | KHAI KHẨU BỘ | ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng |
開化 | KHAI HÓA | Văn minh; khai hoá; mở mang tri thức |
開催式 | KHAI THÔI THỨC | lễ khai trương |
開催中 | KHAI THÔI TRUNG | trong phiên họp; đang họp; trong quá trình họp |
開催する | KHAI THÔI | tổ chức |
開催 | KHAI THÔI | sự tổ chức; tổ chức |
開会日 | KHAI HỘI NHẬT | ngày khai trương; ngày khai mạc |
開会式 | KHAI HỘI THỨC | lễ khai trương; lễ khai mạc |
開会 | KHAI HỘI | sự khai mạc (cuộc họp) |
開ける | KHAI | khai thông; ; mở mang; tiến bộ |
開ける | KHAI | đào; đục; khoan;há;mở |
開く | KHAI | banh;mở |
開く | KHAI | há;mở;nở |
開き広げる | KHAI QUẢNG | bành ra |
開き封 | KHAI PHONG | thư không niêm phong |
疎開 | SƠ KHAI | sự dàn quân; sự triển khai quân (trong quân sự);sự giải tán; sự di tản |
未開発水域における養殖漁業 | VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP | Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác |
未開人 | VỊ,MÙI KHAI NHÂN | Người man di |
未開 | VỊ,MÙI KHAI | thuộc vùng hoang dã; thuộc vùng lạc hậu; chưa được khai hoá; không văn minh;vùng hoang dã; vùng lạc hậu; sự chưa được khai hoá; sự không văn minh |
打開 | ĐẢ KHAI | cuộc tấn công nhằm phá vỡ sự bế tắc hay trì hoãn, trì trệ |
店開きする | ĐIẾM KHAI | bắt đầu kinh doanh;mở cửa cửa hàng |
店開き | ĐIẾM KHAI | sự bắt đầu kinh doanh;sự mở cửa cửa hàng |
展開図 | TRIỂN KHAI ĐỒ | sơ đồ triển khai; sơ đồ lắp ráp |
展開する | TRIỂN KHAI | khai triển;rải;triển khai |
展開 | TRIỂN KHAI | sự triển khai; sự khám phá |
再開する | TÁI KHAI | dội |
再開 | TÁI KHAI | sự bắt đầu trở lại |
公開討論会 | CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI | diễn đàn mở |
公開裁判 | CÔNG KHAI TÀI PHÁN | phiên tòa công khai |
公開表 | CÔNG KHAI BIỂU | bảng công khai |
公開状 | CÔNG KHAI TRẠNG | bảng công khai;lá thư ngỏ; thư ngỏ |
公開期間 | CÔNG KHAI KỲ GIAN | thời kỳ công khai |
公開捜査 | CÔNG KHAI SƯU TRA | sự điều tra công khai; điều tra công khai |
公開市場政策通貨 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA | chính sách thị trường tự do tiền tệ |
公開市場政策 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách thị trường mở;chính sách thị trường tự do |
公開市場操作 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC | vận hành thị trường mở |
公開外交 | CÔNG KHAI NGOẠI GIAO | sự ngoại giao công khai |
公開図書館 | CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
公開入札 | CÔNG KHAI NHẬP TRÁT | sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai |
公開する | CÔNG KHAI | công bố; công khai |
公開 | CÔNG KHAI | sự công khai; công bố |
不開港 | BẤT KHAI CẢNG | cảng đóng |
非公開 | PHI CÔNG KHAI | sự không công khai |
電源開発 | ĐIỆN NGUYÊN KHAI PHÁT | sự phát triển nguồn điện |
鍵を開ける | KIỆN KHAI | mở khóa |
鉱山開発 | KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT | khai thác mỏ |
道を開ける | ĐẠO KHAI | khai đạo;mở đường |
運動開始する | VẬN ĐỘNG KHAI THỦY | phát động |
輸出開発公社 | THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ | Công ty Phát triển Xuất khẩu |
舞台開き | VŨ ĐÀI KHAI | lễ khai trương rạp hát |
目を開く | MỤC KHAI | bảnh mắt |
本を開く | BẢN KHAI | mở sách; giở sách |
広く開ける | QUẢNG KHAI | hốc |
1 | 2