Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 閑NHÀN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
閑静 | NHÀN TĨNH | nhàn tĩnh; thanh nhàn; yên tĩnh;sự nhàn tĩnh; sự thanh nhàn; sự yên tĩnh |
閑散 | NHÀN TÁN | nhàn tản; vắng vẻ; rỗi; yên tĩnh; yên ả; thưa thớt; trầm lắng;sự nhàn tản; sự nhàn rỗi; sự yên tĩnh; sự yên ả; sự thưa thớt; sự trầm lắng |
閑寂 | NHÀN TỊCH | sự yên tĩnh; sự yên bình; sự lặng lẽ; sự thanh bình;yên tĩnh; yên bình; lặng lẽ; thanh bình |
閑地 | NHÀN ĐỊA | nơi an nhàn; nơi nhàn cư |
長閑 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NHÀN | thanh bình; yên tĩnh |
農閑期 | NÔNG NHÀN KỲ | thời kì nông nhàn |
等閑する | ĐĂNG NHÀN | bỏ bễ; không quan tâm; coi nhẹ |
等閑 | ĐĂNG NHÀN | sự bỏ bễ; sự không quan tâm; sự coi nhẹ;bỏ bễ; không quan tâm; coi nhẹ |
森閑 | SÂM NHÀN | sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch;yên lặng; tĩnh mịch |
安閑 | AN,YÊN NHÀN | an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi;sự an nhàn; thái độ an nhàn; sự bàng quan; sự vô lo; sự ăn không ngồi rồi |