Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 具CỤ
Hán

CỤ- Số nét: 08 - Bộ: MỤC 目

ON
KUN具える そなえる
  具に つぶさに
  とも
  • Bầy đủ. Như cụ thực 具食, bầy biện đủ các đồ ăn.
  • Gọi là đủ số. Như cụ thần 具臣 gọi là dự số bầy tôi chứ chẳng có tài cán gì, cụ văn 具文 gọi là đủ câu đủ cách, chẳng có hay gì.
  • Dủ, hoàn bị, đủ cả.
  • Dồ. Như nông cụ 農具 đồ làm ruộng, ngọa cụ 臥具 đồ nằm, v.v.
  • Có tài năng cũng gọi là tài cụ 才具.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
象的 CỤ TƯỢNG ĐÍCH cụ thể; hữu hình
体的 CỤ THỂ ĐÍCH cụ thể; rõ ràng
体化する CỤ THỂ HÓA hiện thân;thể hình
わる CỤ được trang bị; được cung cấp
体策 CỤ THỂ SÁCH kế hoạch cụ thể; chính sách cụ thể
CỤ HỢP điều kiện; phương thức; cách thức; trạng thái; tình trạng; thái độ; tình hình sức khoẻ
える CỤ sẵn sàng; chuẩn bị sẵn cho; trang bị cho đủ
CỤ dụng cụ
合が悪い CỤ HỢP ÁC khó ở
現する CỤ HIỆN hiện thân;phản ánh
KÍNH CỤ Kính thư
MÃ CỤ bộ yên cương
VŨ,VÕ CỤ Người chế tạo vũ khí; nhà sản xuất vũ khí
CÔNG CỤ NHẬP hộp dụng cụ; hộp đựng dụng cụ
CÔNG CỤ công cụ; dụng cụ
TẨM CỤ LOẠI loại giường ngủ
NGOẠN CỤ đồ chơi
TẨM CỤ chỗ ngủ; giường ngủ
KHÍ CỤ đồ đạc;dụng cụ; khí cụ;vũ khí
用材 GIA CỤ DỤNG TÀI gỗ gia dụng
GIA CỤ ỐC cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ
GIA CỤ bàn ghế;đồ gỗ; đồ đạc trong nhà
DẠ CỤ bộ đồ giường
VŨ CỤ đồ đi mưa
BẤT CỤ không đầy đủ;tàn phế
PHẬT CỤ phật cụ
BẤT CỤ HỢP sự bất tiện; lỗi;Bất tiện
NÔNG CỤ nông cụ; dụng cụ làm nông
KIM CỤ linh kiện kim loại; phụ tùng kim loại; bộ phận;thanh kim loại
BẤT CỤ GIẢ người tàn phế
DỤNG CỤ đồ dùng;dụng cụ;vật dụng
ĐẠO CỤ đồ dùng;dụng cụ; phương tiện;dụng phẩm
農漁 NÔNG NGƯ CỤ nông ngư cụ
天気 THIÊN KHÍ CỤ HỢP điều kiện thời tiết
釣道 ĐIẾU ĐẠO CỤ đồ câu cá
釣り ĐIẾU CỤ đồ câu cá
寝道 TẨM ĐẠO CỤ chăn gối (nói chung)
拷問 KHÁO VẤN CỤ dụng cụ tra tấn
文房 VĂN PHÒNG CỤ văn phòng phẩm; vật dụng văn phòng
農機 NÔNG CƠ,KY CỤ Máy móc và thiết bị nông nghiệp
軍用 QUÂN DỤNG CỤ chiến cụ
熱器 NHIỆT KHÍ CỤ Bếp lò
装身 TRANG THÂN CỤ đồ trang sức
珍道 TRÂN ĐẠO CỤ Máy cải tiến
絵の HỘI CỤ TƯƠNG,SƯƠNG hộp vẽ
絵の HỘI CỤ màu vẽ
医療器 I,Y LIỆU KHÍ CỤ dụng cụ y khoa
電気器 ĐIỆN KHÍ KHÍ CỤ đồ điện;Trang thiết bị điện
家庭用 GIA ĐÌNH DỤNG CỤ đồ đạc;dụng cụ gia đình
釣り道 ĐIẾU ĐẠO CỤ đồ đi câu
金属器 KIM THUỘC KHÍ CỤ đồ kim khí
避妊器 TỴ NHÂM KHÍ CỤ biện pháp tránh thai
調理器 ĐIỀU LÝ KHÍ CỤ đồ nấu nướng; dụng cụ nấu nướng
観測器 QUAN TRẮC KHÍ CỤ máy đo
装置器 TRANG TRỊ KHÍ CỤ dụng cụ lắp
筆記用 BÚT KÝ DỤNG CỤ thiết bị copy
研磨器 NGHIÊN MA KHÍ CỤ dụng cụ mài
留め金 LƯU KIM CỤ cái khóa (thắt lưng)
生産用 SINH SẢN DỤNG CỤ đồ nghề
生産器 SINH SẢN KHÍ CỤ đồ nghề
測量器 TRẮC LƯỢNG KHÍ CỤ dụng cụ đo
検査器 KIỂM TRA KHÍ CỤ dụng cụ kiểm tra
旅行用 LỮ HÀNH,HÀNG DỤNG CỤ hành trang
水彩絵の THỦY THÁI,THẢI HỘI CỤ thuốc vẽ màu nước
アミル器 KHÍ CỤ đồ nhôm
スボーツ器 KHÍ CỤ dụng cụ thể thao
子宮内避妊器 TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ vòng tránh thai
プラスチック道 ĐẠO CỤ đồ nhựa