Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 瞞MAN,MÔN
Hán

MAN,MÔN- Số nét: 16 - Bộ: MỤC 目

ONマン, モン, バン, ボン
KUN瞞す だます
  • Dối, lừa. Giấu cái tình thực đi để lừa dối người gọi là man.
  • Mắt mờ.
  • Một âm là môn. Thẹn đỏ mặt, bẽn lẽn.