Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 列LIỆT
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 列記所 | LIỆT KÝ SỞ | bản kê |
| 列 | LIỆT | hàng; dãy;thứ bậc;thứ bực |
| 列国 | LIỆT QUỐC | các nước |
| 列島 | LIỆT ĐẢO | quần đảo |
| 列挙 | LIỆT CỬ | sự liệt kê; bảng liệt kê |
| 列記 | LIỆT KÝ | liệt kê |
| 列車 | LIỆT XA | đoàn tàu;xe lửa; tàu hoả |
| 列記書 | LIỆT KÝ THƯ | bản liệt kê |
| 同列 | ĐỒNG LIỆT | cùng mức; cùng hàng |
| 参列 | THAM LIỆT | sự hiện diện; sự có mặt; sự tham dự; tham dự |
| 後列 | HẬU LIỆT | cột phía sau; hàng phía sau |
| 整列 | CHỈNH LIỆT | sự xếp thành hàng; sự tạo thành các hàng |
| 整列する | CHỈNH LIỆT | xếp thành hàng; tạo thành các hàng |
| 直列 | TRỰC LIỆT | một dãy; một sêri |
| 隊列 | ĐỘI LIỆT | hàng ngũ |
| 系列 | HỆ LIỆT | dòng;hệ thống; loạt; xêri; chuỗi; dãy; hệ |
| 羅列 | LA LIỆT | sự liệt kê; sự đếm |
| 羅列する | LA LIỆT | liệt kê; đếm |
| 羅列する | LA LIỆT | la liệt |
| 陳列室 | TRẦN LIỆT THẤT | phòng trưng bầy;Phòng trưng bày; showroom |
| 行列する | HÀNH,HÀNG LIỆT | xếp hàng |
| 配列する | PHỐI LIỆT | xếp hàng |
| 配列 | PHỐI LIỆT | sự xếp hàng |
| 配列する | PHỐI LIỆT | dàn |
| 並列 | TỊNH LIỆT | sự song song; sự sóng đôi |
| 行列式 | HÀNH,HÀNG LIỆT THỨC | định thức |
| 陳列 | TRẦN LIỆT | sự trưng bày;trần thuật |
| 行列する | HÀNH,HÀNG LIỆT | rước;rước kiệu |
| 行列して行く | HÀNH,HÀNG LIỆT HÀNH,HÀNG | kéo đi |
| 行列 | HÀNH,HÀNG LIỆT | du hành;hàng người; đoàn người; đám rước |
| 並列する | TỊNH LIỆT | song song; sóng đôi |
| 葬列 | TÀNG LIỆT | đoàn người đưa ma |
| 分列行進 | PHÂN LIỆT HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN | du hành |
| 陳列する | TRẦN LIỆT | trưng bày |
| 陳列する | TRẦN LIỆT | bày;bày biện;la liệt;trình bày |
| 自動列車制御装置 | TỰ ĐỘNG LIỆT XA CHẾ NGỰ TRANG TRỊ | thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động |
| 上り列車 | THƯỢNG LIỆT XA | tàu về thủ đô |
| 急行列車 | CẤP HÀNH,HÀNG LIỆT XA | tàu tốc hành;xe lửa tốc hành |
| 軍用列車 | QUÂN DỤNG LIỆT XA | tàu quân dụng |
| 日本列島 | NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO | Quần đảo Nhật Bản |
| 自動列車停止装置 | TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ | thiết bị hãm tàu tự động |
| 自動列車運転装置 | TỰ ĐỘNG LIỆT XA VẬN CHUYỂN TRANG TRỊ | thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động |
| 等比数列 | ĐĂNG TỶ SỐ LIỆT | Cấp số hình học |
| 年功序列制度 | NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ | chế độ thâm niên |
| 提灯行列 | ĐỀ ĐĂNG HÀNH,HÀNG LIỆT | Cuộc diễu hành đèn lồng |
| 等差数列 | ĐĂNG SAI SỐ LIỆT | Cấp số số học |
| 葬儀に列席する | TÀNG NGHI LIỆT TỊCH | đưa ma |
| 葬儀行列に同行する | TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG LIỆT ĐỒNG HÀNH,HÀNG | đưa đám tang;đưa ma |
| 葬式に列席する | TÀNG THỨC LIỆT TỊCH | đưa đám tang |
| 転置行列 | CHUYỂN TRỊ HÀNH,HÀNG LIỆT | Ma trận ngang (toán học) |
| 長蛇の列 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÀ LIỆT | một hàng dài; một dãy dài |
| 商品を陳列する | THƯƠNG PHẨM TRẦN LIỆT | bày hàng |
| ウラン系列 | HỆ LIỆT | chuỗi uranium |
| アクチニウム系列 | HỆ LIỆT | nhóm Actinit (hóa học) |

