Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 列LIỆT
Hán

LIỆT- Số nét: 06 - Bộ: NGẠT 歹

ONレツ, レ
KUN れっ
  • Hàng lối, cái gì xếp một hàng thẳng gọi là hàng 行, xếp ngang gọi là liệt 列.
  • Số nhiều. Như liệt quốc 列國 các nước, liệt vị 列位 các vị.
  • Bầy. Như liệt trở đậu 列詛豆 bầy cái trở cái đậu (đồ tiến lễ).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
記所 LIỆT KÝ SỞ bản kê
LIỆT hàng; dãy;thứ bậc;thứ bực
LIỆT QUỐC các nước
LIỆT ĐẢO quần đảo
LIỆT CỬ sự liệt kê; bảng liệt kê
LIỆT KÝ liệt kê
LIỆT XA đoàn tàu;xe lửa; tàu hoả
記書 LIỆT KÝ THƯ bản liệt kê
ĐỒNG LIỆT cùng mức; cùng hàng
THAM LIỆT sự hiện diện; sự có mặt; sự tham dự; tham dự
HẬU LIỆT cột phía sau; hàng phía sau
CHỈNH LIỆT sự xếp thành hàng; sự tạo thành các hàng
する CHỈNH LIỆT xếp thành hàng; tạo thành các hàng
TRỰC LIỆT một dãy; một sêri
ĐỘI LIỆT hàng ngũ
HỆ LIỆT dòng;hệ thống; loạt; xêri; chuỗi; dãy; hệ
LA LIỆT sự liệt kê; sự đếm
する LA LIỆT liệt kê; đếm
する LA LIỆT la liệt
TRẦN LIỆT THẤT phòng trưng bầy;Phòng trưng bày; showroom
する HÀNH,HÀNG LIỆT xếp hàng
する PHỐI LIỆT xếp hàng
PHỐI LIỆT sự xếp hàng
する PHỐI LIỆT dàn
TỊNH LIỆT sự song song; sự sóng đôi
HÀNH,HÀNG LIỆT THỨC định thức
TRẦN LIỆT sự trưng bày;trần thuật
する HÀNH,HÀNG LIỆT rước;rước kiệu
して行く HÀNH,HÀNG LIỆT HÀNH,HÀNG kéo đi
HÀNH,HÀNG LIỆT du hành;hàng người; đoàn người; đám rước
する TỊNH LIỆT song song; sóng đôi
TÀNG LIỆT đoàn người đưa ma
行進 PHÂN LIỆT HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN du hành
する TRẦN LIỆT trưng bày
する TRẦN LIỆT bày;bày biện;la liệt;trình bày
自動車制御装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA CHẾ NGỰ TRANG TRỊ thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động
上り THƯỢNG LIỆT XA tàu về thủ đô
急行 CẤP HÀNH,HÀNG LIỆT XA tàu tốc hành;xe lửa tốc hành
軍用 QUÂN DỤNG LIỆT XA tàu quân dụng
日本 NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO Quần đảo Nhật Bản
自動車停止装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ thiết bị hãm tàu tự động
自動車運転装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA VẬN CHUYỂN TRANG TRỊ thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động
等比数 ĐĂNG TỶ SỐ LIỆT Cấp số hình học
年功序制度 NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ chế độ thâm niên
提灯行 ĐỀ ĐĂNG HÀNH,HÀNG LIỆT Cuộc diễu hành đèn lồng
等差数 ĐĂNG SAI SỐ LIỆT Cấp số số học
葬儀に席する TÀNG NGHI LIỆT TỊCH đưa ma
葬儀行に同行する TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG LIỆT ĐỒNG HÀNH,HÀNG đưa đám tang;đưa ma
葬式に席する TÀNG THỨC LIỆT TỊCH đưa đám tang
転置行 CHUYỂN TRỊ HÀNH,HÀNG LIỆT Ma trận ngang (toán học)
長蛇の TRƯỜNG,TRƯỢNG XÀ LIỆT một hàng dài; một dãy dài
商品を陳する THƯƠNG PHẨM TRẦN LIỆT bày hàng
ウラン系 HỆ LIỆT chuỗi uranium
アクチニウム系 HỆ LIỆT nhóm Actinit (hóa học)