Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 調ĐIỀU
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 調髪 | ĐIỀU PHÁT | Sự cắt tóc |
| 調馬師 | ĐIỀU MÃ SƯ | người dạy ngựa |
| 調馬場 | ĐIỀU MÃ TRƯỜNG | bãi giữ ngựa |
| 調馬 | ĐIỀU MÃ | Sự huấn luyện ngựa |
| 調音 | ĐIỀU ÂM | cách phát âm rõ ràng |
| 調達 | ĐIỀU ĐẠT | cung ứng;sự cung cấp (hàng) |
| 調製 | ĐIỀU CHẾ | sự sản xuất; sự chuẩn bị; sự thực hiện (một đơn hàng) |
| 調薬 | ĐIỀU DƯỢC | liều thuốc |
| 調色板 | ĐIỀU SẮC BẢN,BẢNG | Bảng màu mẫu |
| 調色 | ĐIỀU SẮC | sự phối màu; sự phối sắc; sự trộn màu |
| 調練 | ĐIỀU LUYỆN | sự tập luyện (quân đội) |
| 調節する | ĐIỀU TIẾT | điều tiết |
| 調節 | ĐIỀU TIẾT | sự điều tiết |
| 調琴 | ĐIỀU CẦM | việc chơi đàn Koto |
| 調理師 | ĐIỀU LÝ SƯ | Đầu bếp |
| 調理場 | ĐIỀU LÝ TRƯỜNG | Nhà bếp |
| 調理器具 | ĐIỀU LÝ KHÍ CỤ | đồ nấu nướng; dụng cụ nấu nướng |
| 調理台 | ĐIỀU LÝ ĐÀI | bàn làm bếp |
| 調理人 | ĐIỀU LÝ NHÂN | Đầu bếp |
| 調理 | ĐIỀU LÝ | sự nấu ăn |
| 調査費用 | ĐIỀU TRA PHÍ DỤNG | phí điều tra |
| 調査者 | ĐIỀU TRA GIẢ | người điều tra |
| 調査結果 | ĐIỀU TRA KẾT QUẢ | kết quả điều tra |
| 調査票 | ĐIỀU TRA PHIẾU | Bản câu hỏi; phiếu điều tra |
| 調査報告 | ĐIỀU TRA BÁO CÁO | biên bản giám định |
| 調査する | ĐIỀU TRA | dò;thăm dò;thám xét;tra;xem xét |
| 調査する | ĐIỀU TRA | điều tra; nghiên cứu |
| 調査 | ĐIỀU TRA | sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra |
| 調書 | ĐIỀU THƯ | bản điều tra |
| 調整する | ĐIỀU CHỈNH | điều tiết;thu xếp |
| 調整する | ĐIỀU CHỈNH | điều chỉnh |
| 調整 | ĐIỀU CHỈNH | điều chỉnh;sự điều chỉnh |
| 調教師 | ĐIỀU GIÁO SƯ | người dạy thú |
| 調教 | ĐIỀU GIÁO | sự huấn luyện (thú) |
| 調律する | ĐIỀU LUẬT | lên dây |
| 調度 | ĐIỀU ĐỘ | điều độ |
| 調子外れ | ĐIỀU TỬ,TÝ NGOẠI | sự lạc giai điệu |
| 調子を上げる | ĐIỀU TỬ,TÝ THƯỢNG | lên giọng |
| 調子 | ĐIỀU TỬ,TÝ | âm điệu;cách điệu;điệu;giọng;phong độ;tình trạng (sức khoẻ, máy móc) |
| 調和のとれた | ĐIỀU HÒA | thuận hoà |
| 調和する | ĐIỀU HÒA | bắt nhịp |
| 調和 | ĐIỀU HÒA | điều hòa;hiệp đoàn;hòa âm;sự hòa hợp; sự điều hoà |
| 調味料 | ĐIỀU VỊ LIỆU | đồ gia vị;gia vị |
| 調味 | ĐIỀU VỊ | gia vị;việc gia giảm gia vị |
| 調合剤 | ĐIỀU HỢP TỀ | thuốc phối trộn |
| 調合 | ĐIỀU HỢP | sự phối trộn |
| 調印者 | ĐIỀU ẤN GIẢ | bên ký;người ký |
| 調印式 | ĐIỀU ẤN THỨC | lễ ký kết |
| 調印国 | ĐIỀU ẤN QUỐC | nước ký kết |
| 調印どおり | ĐIỀU ẤN | đúng kỳ |
| 調印する | ĐIỀU ẤN | ký |
| 調印 | ĐIỀU ẤN | sự ký kết; sự ký |
| 調剤師 | ĐIỀU TỀ SƯ | Dược sĩ |
| 調剤する | ĐIỀU TỀ | bốc thuốc;cắt thuốc;hốt thuốc;làm thuốc;pha;sao chế |
| 調剤し | ĐIỀU TỀ | bào chế sư |
| 調剤 | ĐIỀU TỀ | bào chế;phương dược;phương thuốc;sự bốc thuốc |
| 調停裁判 | ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN | Sự phân xử tại tòa |
| 調停者 | ĐIỀU ĐINH GIẢ | trọng tài phân xử |
| 調停委員会 | ĐIỀU ĐINH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban phân xử |
| 調停する | ĐIỀU ĐINH | dàn xếp;điều đình |
| 調停 | ĐIỀU ĐINH | hòa giải;sự điều đình; sự hòa giải; sự phân xử |
| 調伏 | ĐIỀU PHỤC | lời nguyền rủa; câu nguyền |
| 調べる | ĐIỀU | chấm;điều tra; nghiên cứu; kiểm tra;tra |
| 調べ | ĐIỀU | cuộc điều tra; sự nghiên cứu; sự điều tra |
| 調える | ĐIỀU | chuẩn bị |
| 調う | ĐIỀU | sẵn sàng |
| 順調に | THUẬN ĐIỀU | trơn tru;xuôi |
| 順調な | THUẬN ĐIỀU | ơn |
| 順調 | THUẬN ĐIỀU | sự thuận lợi; cái tốt; sự trôi chảy; thuận lợi; trôi chảy;thuận lợi; tốt; trôi chảy |
| 音調 | ÂM ĐIỀU | cung bậc;điệu |
| 論調 | LUẬN ĐIỀU | luận định |
| 語調 | NGỮ ĐIỀU | khẩu khí |
| 色調 | SẮC ĐIỀU | bản sắc;sắc thái |
| 空調機 | KHÔNG,KHỐNG ĐIỀU CƠ,KY | máy điều hòa không khí |
| 歩調 | BỘ ĐIỀU | bước chân; bước đi;dáng dấp |
| 強調する | CƯỜNG ĐIỀU | đề cao |
| 強調する | CƯỜNG ĐIỀU | nhấn mạnh |
| 強調 | CƯỜNG ĐIỀU | sự nhấn mạnh; nhấn mạnh; sự nhấn giọng; nhấn giọng |
| 好調 | HIẾU,HẢO ĐIỀU | có trạng thái tốt; hứa hẹn; có triển vọng;trạng thái tốt; tình hình tiến triển tốt |
| 変調 | BIẾN ĐIỀU | biến điệu |
| 声調 | THANH ĐIỀU | điệu;thanh điệu |
| 基調 | CƠ ĐIỀU | thành phần chủ yếu; thành phần chủ đạo;tinh thần chủ yếu; quan điểm cơ bản; phương châm cơ bản |
| 哀調 | AI ĐIỀU | giai điệu tang tóc; giai điệu buồn thảm; tang tóc; buồn thảm |
| 取調べ | THỦ ĐIỀU | sự điều tra |
| 単調 | ĐƠN ĐIỀU | đơn điệu; tẻ nhạt;sự đơn điệu; sự tẻ nhạt |
| 協調する | HIỆP ĐIỀU | hiệp lực; trợ giúp |
| 協調 | HIỆP ĐIỀU | sự hiệp lực; sự trợ giúp; sự hợp lực; sự hợp tác; hiệp lực; trợ giúp; hợp lực; hợp tác; cùng nhau |
| 再調査の必要がある | TÁI ĐIỀU TRA TẤT YẾU | cần xét lại |
| 再調査すべきである | TÁI ĐIỀU TRA | cần xem xét lại |
| 体調 | THỂ ĐIỀU | sự điều tra tình trạng cơ thể |
| 仮調印 | GIẢ ĐIỀU ẤN | ký tạm thời; ký tạm; tạm ký |
| 不調 | BẤT ĐIỀU | vận đen |
| 下調べ | HẠ ĐIỀU | điều tra ban đầu |
| お調子者 | ĐIỀU TỬ,TÝ GIẢ | người lông bông; kẻ phù phiếm |
| 電話調査 | ĐIỆN THOẠI ĐIỀU TRA | sự khảo sát qua điện thoại |
| 資金調達 | TƯ KIM ĐIỀU ĐẠT | huy động vốn |
| 研究調査する | NGHIÊN CỨU ĐIỀU TRA | chứng nghiệm |
| 現地調達率 | HIỆN ĐỊA ĐIỀU ĐẠT XUẤT | Tỷ lệ nội địa hóa |
| 年末調整 | NIÊN MẠT ĐIỀU CHỈNH | sự điều chỉnh thuế cuối năm |
| 市場調査 | THỊ TRƯỜNG ĐIỀU TRA | điều tra thị trường;nghiên cứu thị trường |
1 | 2

