Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 講GIẢNG
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
講義する | GIẢNG NGHĨA | giảng bài |
講和h労働者 | GIẢNG HÒA LAO ĐỘNG GIẢ | công nhân cảng |
講堂 | GIẢNG ĐƯỜNG | giảng đường |
講師 | GIẢNG SƯ | giảng viên |
講座 | GIẢNG TỌA | bàn toán;khóa học |
講演 | GIẢNG DIỄN | bài giảng; bài nói chuyện;diễn giảng |
講演が終わり | GIẢNG DIỄN CHUNG | dừng lời |
講演する | GIẢNG DIỄN | giảng; phát biểu |
講演者 | GIẢNG DIỄN GIẢ | diễn giả;Giảng viên; người diễn thuyết;thuyết gia |
講社 | GIẢNG XÃ | Hiệp hội tôn giáo |
講義 | GIẢNG NGHĨA | bài giảng; giờ học;diễn giảng;giảng giải;giảng nghĩa |
講義する | GIẢNG NGHĨA | dị nghị |
講習会 | GIẢNG TẬP HỘI | khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn |
講習会場 | GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG | trung tâm huấn luyện |
講説 | GIẢNG THUYẾT | sự thuyết giảng; thuyết giảng; giáo huấn |
講釈 | GIẢNG THÍCH | sự thuyết trình; thuyết trình; lên lớp; giảng viên; bài giảng |
講和 | GIẢNG HÒA | giảng hòa;hòa bình |
休講 | HƯU GIẢNG | sự ngừng lên lớp; sự ngừng giảng dạy; ngừng lên lớp; nghỉ dạy |
聴講生 | THÍNH GIẢNG SINH | Thính giả |
聴講 | THÍNH GIẢNG | sự nghe giảng |
鼠講 | THỬ GIẢNG | Sơ đồ hình chóp |
長講 | TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢNG | sự thuyết trình dài dòng |
開講 | KHAI GIẢNG | khai giảng |
通信講座 | THÔNG TÍN GIẢNG TỌA | khóa học từ xa |
報告講演 | BÁO CÁO GIẢNG DIỄN | thuyết trình |
非常勤講師 | PHI THƯỜNG CẦN GIẢNG SƯ | giảng viên phụ giảng |