Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 試THI
Hán

THI- Số nét: 13 - Bộ: NGÔN 言

ON
KUN試みる こころみる
  試す ためす
  • Thử. Như thí dụng 試用 thử dùng.
  • Thi, so sánh tài nghệ để xem hơn kém gọi là thí. Như khảo thí 考試 thi khảo.
  • Dùng,
  • Nếm.
  • Dò thử.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
用期間 THI DỤNG KỲ GIAN Thời gian thử việc
THI NGHIỆM khoa nhi;kỳ thi;thí nghiệm;thi; thử nghiệm
食する THI THỰC nếm thử
THI THỰC sự nếm thử
金石 THI KIM THẠCH đá thử vàng;sự thử thách
運転 THI VẬN CHUYỂN sự chạy thử (xe);việc chạy thử máy;việc thử vận chuyển
行錯誤する THI HÀNH,HÀNG THÁC NGỘ thử và tìm lỗi
行錯誤 THI HÀNH,HÀNG THÁC NGỘ cái sai phát hiện khi chạy thử; lỗi phát hiện khi thử
練する THI LUYỆN thử thách
THI LUYỆN sự khảo nghiệm; khảo nghiệm; khó khăn;sự rèn giũa;sự thử thách
算インボイス〔送り状) THI TOÁN TỐNG TRẠNG hóa đơn hình thức
用見本 THI DỤNG KIẾN BẢN bản thử
験する THI NGHIỆM kiểm tra; xem cẩn thận
用就業 THI DỤNG TỰU NGHIỆP Thử việc
合する THI HỢP đua chen
THI HỢP cuộc thi đấu; trận đấu
THI TÁC việc thử chế tạo; thử chế tạo
みる THI thử
THI việc thử
THI thử; thử nghiệm
し購入 THI CẤU NHẬP mua thử
し見本書 THI KIẾN BẢN THƯ đơn hàng (đặt) thử
し注文 THI CHÚ VĂN đơn đặt hàng thử;đơn hàng (đặt) thử
し売買 THI MẠI MÃI bán cho trả lại;bán thử
験する THI NGHIỆM khám nghiệm;khảo thí;thử;thử nghiệm
THI việc nếm thử;việc thử
験証明書 THI NGHIỆM CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận thử nghiệm
験管 THI NGHIỆM QUẢN ống nghiệm
験的に使用する THI NGHIỆM ĐÍCH SỬ,SỨ DỤNG dùng thử
験機 THI NGHIỆM CƠ,KY máy kiểm tra
験室 THI NGHIỆM THẤT phòng thí nghiệm
験季節 THI NGHIỆM QUÝ TIẾT mùa thi
験場 THI NGHIỆM TRƯỜNG khoa trường
験化成品 THI NGHIỆM HÓA THÀNH PHẨM hóa chất thí nghiệm
験会議 THI NGHIỆM HỘI NGHỊ khoa nhi
験システム THI NGHIỆM khoa cử
験を受ける THI NGHIỆM THỤ,THỌ đi thi;dự thi
験の答案を調べる THI NGHIỆM ĐÁP ÁN ĐIỀU chấm bài thi
験に行く THI NGHIỆM HÀNH,HÀNG đi thi
験に落選する THI NGHIỆM LẠC TUYỂN thi hỏng;thi rớt;thi trượt
験に落ちる THI NGHIỆM LẠC trượt thi; rớt
験に合格する THI NGHIỆM HỢP CÁCH đăng khoa;đậu thi; đỗ thi;thi đậu;thi đỗ
験に参加する THI NGHIỆM THAM GIA dự thi;thi cử
験にパスした学生 THI NGHIỆM HỌC SINH thí sinh (thí sanh)
験にバスする THI NGHIỆM đỗ;đỗ đạt
LỰC THI sự kiểm tra về lực
TÁI THI NGHIỆM buổi thi lại;phúc khảo
TRUY THI Kỳ thi bổ sung
CÔNG THI kỳ thi quốc gia
NHẬP THI sự vào thi
験の運賃 ĐÊ THI NGHIỆM VẬN NHẪM cước chuyến
TRUY THI NGHIỆM thí nghiệm bổ sung
OẢN THI sự thử sức
不意 BẤT Ý THI NGHIỆM sự kiểm tra bất chợt
筆記 BÚT KÝ THI NGHIỆM cuộc thi viết
入学 NHẬP HỌC THI NGHIỆM kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh
入社 NHẬP XÃ THI NGHIỆM Kỳ thi tuyển vào công ty
農業験場 NÔNG NGHIỆP THI NGHIỆM TRƯỜNG nơi thí nghiệm nông nghiệp
公式 CÔNG THỨC THI HỢP cuộc đấu giành danh hiệu quán quân
公式 CÔNG THỨC THI HỢP cuộc đấu giành danh hiệu quán quân
農事験場 NÔNG SỰ THI NGHIỆM TRƯỜNG nơi thí nghiệm nông nghiệp
臨床験センター LÂM SÀNG THI NGHIỆM Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng
卒業 TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM kỳ thi tốt nghiệp
口答 KHẨU ĐÁP THI NGHIỆM vấn đáp
口述 KHẨU THUẬT THI NGHIỆM Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói
検定 KIỂM ĐỊNH THI NGHIỆM kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
模擬 MÔ NGHĨ THI NGHIỆM kỳ thi thử
日本語能力 NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM Cuộc thi năng lực tiếng Nhật
大学の卒業の験に合格する ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH đại đăng khoa
希少資源の調査・掘・採掘 HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm