Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 特ĐẶC
| |||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
特需 | ĐẶC NHU | nhu cầu đặc biệt |
特電 | ĐẶC ĐIỆN | Bức điện đặc biệt |
特集号 | ĐẶC TẬP HIỆU | Số đặc biệt |
特集 | ĐẶC TẬP | chuyên san; số đặc biệt; đặc san |
特長 | ĐẶC TRƯỜNG,TRƯỢNG | đặc điểm nổi bật; ưu điểm |
特選 | ĐẶC TUYỂN | sự lựa chọn đặc biệt |
特輯 | ĐẶC TẬP | Phiên bản đặc biệt |
特赦 | ĐẶC XÁ | đặc xá;sự đặc xá |
特質 | ĐẶC CHẤT | đặc chất;đặc tính; đặc trưng;phẩm chất |
特賞 | ĐẶC THƯỞNG | Giải thưởng đặc biệt |
特認 | ĐẶC NHẬN | Sự thừa nhận đặc biệt; sự chấp nhận đặc biệt |
特許法 | ĐẶC HỨA PHÁP | luật sáng chế |
特許権 | ĐẶC HỨA QUYỀN | quyền dùng bằng sáng chế;quyền dùng sáng chế;quyền sáng chế; đặc quyền chế tạo |
特許明細書 | ĐẶC HỨA MINH TẾ THƯ | sách hướng dẫn về quyền sáng chế |
特許料 | ĐẶC HỨA LIỆU | tiền đặc quyền tác giả; tiền nhuận bút; tiền bản quyền phát minh |
特許技術 | ĐẶC HỨA KỸ THUẬT | công nghệ được cấp bằng sáng chế |
特許庁 | ĐẶC HỨA SẢNH | nơi cấp bằng sáng chế |
特許保護 | ĐẶC HỨA BẢO HỘ | bảo vệ quyền sáng chế |
特許侵害 | ĐẶC HỨA XÂM HẠI | sự xâm phạm quyền sáng chế |
特許使用免許 | ĐẶC HỨA SỬ,SỨ DỤNG MIỄN HỨA | giấy dùng sáng chế |
特許主 | ĐẶC HỨA CHỦ,TRÚ | người được cấp bằng sáng chế |
特許 | ĐẶC HỨA | sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế |
特設 | ĐẶC THIẾT | sự thiết lập đặc biệt; sự sắp đặt đặc biệt |
特訓 | ĐẶC HUẤN | khóa huấn luyện đặc biệt |
特製ラーメン | ĐẶC CHẾ | Ramen đặc biệt |
特製 | ĐẶC CHẾ | sự đặc chế |
特装 | ĐẶC TRANG | sự trang bị đặc biệt |
特融 | ĐẶC DUNG | khoản vay đặc biệt (tài chính) |
特色を表す | ĐẶC SẮC BIỂU | đặc trưng |
特色 | ĐẶC SẮC | đặc điểm; ưu điểm nổi bật;đặc sắc |
特級酒 | ĐẶC CẤP TỬU | rượu thượng hạng |
特級品 | ĐẶC CẤP PHẨM | hàng cao cấp |
特級 | ĐẶC CẤP | cấp cao; thượng hạng |
特約 | ĐẶC ƯỚC | đặc ước;Hợp đồng đặc biệt |
特種 | ĐẶC CHỦNG | đặc chủng |
特種 | ĐẶC CHỦNG | Loại đặc biệt; đặc chủng |
特異点 | ĐẶC DỊ ĐIỂM | điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt |
特異性 | ĐẶC DỊ TÍNH,TÁNH | đặc tính riêng |
特異値分解 | ĐẶC DỊ TRỊ PHÂN GIẢI | sự phân tích giá trị đặc tính |
特異体質 | ĐẶC DỊ THỂ CHẤT | đặc tính riêng |
特異 | ĐẶC DỊ | khác thường; phi thường; xuất sắc; xuất chúng;sự phi thường; sự xuất sắc; sự xuất chúng |
特産物 | ĐẶC SẢN VẬT | đặc sản;Sản phẩm đặc biệt;thổ vật |
特産品輸出業者 | ĐẶC SẢN PHẨM THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ | hãng xuất khẩu đặc sản |
特産品 | ĐẶC SẢN PHẨM | Sản phẩm đặc biệt |
特産 | ĐẶC SẢN | đặc sản |
特派記者 | ĐẶC PHÁI KÝ GIẢ | phóng viên |
特派員 | ĐẶC PHÁI VIÊN | đặc phái viên; phóng viên |
特派 | ĐẶC PHÁI | đặc phái |
特注 | ĐẶC CHÚ | sự đặt hàng đặc biệt |
特殊鋼 | ĐẶC THÙ CƯƠNG | thép đặc biệt |
特殊組合 | ĐẶC THÙ TỔ HỢP | hội buôn dự phần |
特殊潜航艇 | ĐẶC THÙ TIỀM HÀNG ĐĨNH | tàu ngầm chuyên dụng |
特殊機能 | ĐẶC THÙ CƠ,KY NĂNG | chức năng đặc thù |
特殊撮影 | ĐẶC THÙ TOÁT ẢNH | sự ảnh hưởng đặc thù |
特殊才能者 | ĐẶC THÙ TÀI NĂNG GIẢ | đặc tài |
特殊性 | ĐẶC THÙ TÍNH,TÁNH | tính đặc thù |
特殊学級 | ĐẶC THÙ HỌC CẤP | cấp học đặc thù |
特殊合名会社 | ĐẶC THÙ HỢP DANH HỘI XÃ | hội buôn dự phần |
特殊 | ĐẶC THÙ | đặc biệt; đặc thù;sự đặc thù |
特権階級 | ĐẶC QUYỀN GIAI CẤP | giai cấp đặc quyền; giai cấp độc quyền; giai cấp thượng lưu |
特権 | ĐẶC QUYỀN | đặc quyền;đắc thế |
特有 | ĐẶC HỮU | sự vốn có; sự cố hữu;vốn có |
特攻隊 | ĐẶC CÔNG ĐỘI | đội đặc công; đội cảm tử |
特撰 | ĐẶC SOẠN,TUYỂN,CHUYỂN | sự lựa chọn đặc biệt |
特捜 | ĐẶC SƯU | Sự khảo sát đặc biệt |
特技 | ĐẶC KỸ | kỹ thuật đặc biệt; kỹ năng đặc biệt |
特恵関税率 | ĐẶC HUỆ QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế ưu đãi |
特恵付買 | ĐẶC HUỆ PHÓ MÃI | quyền chọn mua |
特恵 | ĐẶC HUỆ | ân huệ đặc biệt;đặc huệ |
特性 | ĐẶC TÍNH,TÁNH | Đặc trưng; đặc tính |
特急券 | ĐẶC CẤP KHOÁN | Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt) |
特急 | ĐẶC CẤP | sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp;tàu tốc hành |
特徴量 | ĐẶC TRƯNG LƯỢNG | giá trị đặc trưng |
特徴抽出 | ĐẶC TRƯNG TRỪU XUẤT | sự lựa chọn theo đặc trưng |
特徴 | ĐẶC TRƯNG | đặc trưng;dáng |
特待生 | ĐẶC ĐÃI SINH | Sinh viên có học bổng |
特待券 | ĐẶC ĐÃI KHOÁN | Vé mời |
特待 | ĐẶC ĐÃI | sự đãi ngộ đặc biệt |
特定郵便局 | ĐẶC ĐỊNH BƯU TIỆN CỤC,CUỘC | bưu điện đặc biệt |
特定通常兵器使用禁止制限条約 | ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định |
特定貨物 | ĐẶC ĐỊNH HÓA VẬT | hàng đặc định |
特定権限 | ĐẶC ĐỊNH QUYỀN HẠN | quyền đặc biệt |
特定未払い手形 | ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu định hạn trả |
特定品 | ĐẶC ĐỊNH PHẨM | hàng cá biệt hóa |
特定化 | ĐẶC ĐỊNH HÓA | cá biệt hóa |
特定する | ĐẶC ĐỊNH | chỉ định trước |
特定 | ĐẶC ĐỊNH | đã định trước; đặc định;sự chỉ định trước |
特売する | ĐẶC MẠI | bán rẻ |
特売 | ĐẶC MẠI | bán hóa giá;sự bán rẻ; sự bán hàng đặc biệt |
特命全権大使 | ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ,SỨ | Đại sứ đặc mệnh toàn quyền |
特命全権公使 | ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN CÔNG SỬ,SỨ | công sứ đặc mệnh toàn quyền |
特命 | ĐẶC MỆNH | Sứ mệnh |
特務機関 | ĐẶC VỤ CƠ,KY QUAN | cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo |
特務 | ĐẶC VỤ | đặc vụ;Nhiệm vụ đặc biệt |
特効薬 | ĐẶC HIỆU DƯỢC | diệu dược;linh dược;thần dược;thuốc đặc hiệu |
特効がある | ĐẶC HIỆU | linh nghiệm |
特効 | ĐẶC HIỆU | Hiệu lực đặc biệt |
特功 | ĐẶC CÔNG | Hiệu lực đặc biệt |
特別配当金 | ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG KIM | cổ tức đặc biệt |
特別配当 | ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG | cổ tức đặc biệt |
1 | 2