Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 個CÁ
Hán

CÁ- Số nét: 10 - Bộ: NHÂN 人

ONコ, カ
  • Tục dùng như chữ cá [箇].
  • Dị dạng của chữ 个


Từ hánÂm hán việtNghĩa
人経営 CÁ NHÂN KINH DOANH,DINH kinh doanh cá thể
từng ... một; từng
々の cá biệt;cá thể
々の種類 CÁ CHỦNG LOẠI từng loại
々の階層 CÁ GIAI TẦNG,TẰNG từng lớp
CÁ NHÂN cá nhân; cá thể;cá nhân; mang tính cá nhân; riêng tư; riêng;kho tư nhân;tư gia
人の CÁ NHÂN cá thể
人会社 CÁ NHÂN HỘI XÃ công ty hữu hạn;công ty tư nhân
人店主 CÁ NHÂN ĐIẾM CHỦ,TRÚ chủ sở hữu duy nhất
人心情 CÁ NHÂN TÂM TÌNH nỗi lòng;nỗi niềm;nỗi riêng
人技 CÁ NHÂN KỸ kỹ thuật cá nhân
人輸出業者 CÁ NHÂN THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ hãng xuất khẩu độc quyền
人銀行 CÁ NHÂN NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng tư nhân
CÁ THỂ cá thể
別化 CÁ BIỆT HÓA sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
別的予定保険契約 CÁ BIỆT ĐÍCH DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC bảo hiểm tạm thời
別販売 CÁ BIỆT PHIẾN MẠI bán hàng đến tận tay khách
品運送契約 CÁ PHẨM VẬN TỐNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê chở
CÁ THẤT tư gia
CÁ TÍNH,TÁNH cá tính; tính cách
cái; chiếc;cá nhân
NHẤT CÁ một cái; một cục; một viên
BIỆT CÁ cái khác; ngoài ra;từng cái phân biệt
家族と人を守る会 GIA TỘC CÁ NHÂN THỦ HỘI Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân