Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 候HẬU
Hán

HẬU- Số nét: 10 - Bộ: NHÂN 人

ONコウ
KUN そうろう
  • Dò ngóng. Như vấn hậu [問候] tìm hỏi thăm bạn, trinh hậu [偵候] dò xét, đều là cái ý nghĩa lặng đợi dò xét cả.
  • Chực. Như đẳng hậu [等候] chờ chực.
  • Khí hậu. Phép nhà lịch cứ năm ngày gọi là một hậu, ba hậu là một khí tiết, vì thế nên tóm gọi thì tiết giời là khí hậu [氣候], tiết hậu [節候], v.v.
  • Cái tình trạng của sự vật gì cũng gọi là hậu. Như hỏa hậu [火候] thế lửa, chứng hậu [症候] tình thế, chứng bệnh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HẬU thời tiết; khí hậu; mùa
HẬU BỔ dự khuyết;sự ứng cử; ứng cử
補者 HẬU BỔ GIẢ hậu bổ;người ứng cử;ứng cử viên; người ra ứng cử
LẬP HẬU BỔ sự ứng cử
する TỶ,TỨ HẬU hầu hạ; phục dịch
TRIỆU HẬU triệu chứng; dấu hiệu
THIÊN HẬU thời tiết;tiết trời;trời
CƯ HẬU kẻ ăn bám; người ăn theo; kẻ ăn nhờ ở đậu
KHÍ HẬU khí hậu;thời tiết;thủy thổ
変動技術イニシアティブ KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KỸ THUẬT Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu
変動枠組み条約締約国会議 KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu
TRẮC HẬU SỞ đài khí tượng
CHỨNG HẬU triệu chứng
CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng; chứng bệnh
補する LẬP HẬU BỔ ứng cử; ra tranh cử
委員 ỦY VIÊN HẬU BỔ ủy viên dự khuyết
内陸性気 NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU Khí hậu kiểu lục địa
アカデミー賞補に推薦される THƯỞNG HẬU BỔ SUY,THÔI TIẾN được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
播種性血管内凝固症 BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN Xơ cứng mạch tỏa lan
インスリン抵抗性症 ĐỂ KHÁNG TÍNH,TÁNH CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng đề kháng insulin
アイゼンメンゲル症 CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng Eisenmenger
アダムスストークス症 CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng Adams-Stokes