Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 会HỘI
Hán

HỘI- Số nét: 06 - Bộ: NHÂN 人

ONカイ, エ
KUN会う あう
  会わせる あわせる
  会まる あつまる
  あい
 
  • Hội, nhóm, hội đồng, ban
1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HỘI QUÁN hội quán; trung tâm
HỘI ẨM Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt; ăn nhậu; nhậu; nhậu nhẹt
HỘI THỰC sự hội họp ăn uống; việc ăn uống bù khú
HỘI TRƯỜNG,TRƯỢNG chủ tịch (công ty, một tổ chức); hội trưởng
釈する HỘI THÍCH cúi chào
HỘI THÍCH sự cúi chào; gật đầu
HỘI PHÍ hội phí
議日程 HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp
議室 HỘI NGHỊ THẤT phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp
議場 HỘI NGHỊ TRƯỜNG Phòng hội nghị; phòng họp
議事項 HỘI NGHỊ SỰ HẠNG Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị
議中 HỘI NGHỊ TRUNG buổi họp đang tiến hành
議を招集する HỘI NGHỊ CHIÊU TẬP triệu tập một hội nghị
HỘI NGHỊ buổi họp;hiệp hội;hội đồng bộ trưởng;hội nghị; hội thảo;hội nghị; họp; mít-ting; cuộc họp;hội phí;khóa họp;phiên họp
談する HỘI ĐÀM chuyện;chuyện gẫu;nói
HỘI ĐÀM hội đàm;sự hội đàm
話する HỘI THOẠI đàm thoại
話する HỘI THOẠI hội thoại; nói chuyện
HỘI THOẠI đối thoại;hội thoại; sự nói chuyện
計課 HỘI KẾ KHÓA phòng kế toán; ban kế toán; bộ phận kế toán
計監査 HỘI KẾ GIÁM TRA sự kiểm toán; kiểm toán
計年度 HỘI KẾ NIÊN ĐỘ năm tài chính
計官 HỘI KẾ QUAN Kế toán; thủ quỹ
計学 HỘI KẾ HỌC nghề kế toán; môn kế toán
HỘI KẾ kế toán
見者 HỘI KIẾN GIẢ Người phỏng vấn
見を避ける HỘI KIẾN TỴ tránh mặt
見と別れ HỘI KIẾN BIỆT đưa đón
見する HỘI KIẾN gặp gỡ;yết kiến
HỘI KIẾN cuộc phỏng vấn
HỘI CHÚNG thính giả; công chúng; mọi người
HỘI QUÁN phòng họp; phòng hội đồng
社員 HỘI XÃ VIÊN nhân viên công ty
社をやめる HỘI XÃ thôi việc
社へ行く HỘI XÃ HÀNH,HÀNG đi làm
社に行く HỘI XÃ HÀNH,HÀNG đi làm
HỘI XÃ công ty;hãng
HỘI KỲ Phiên họp (một cơ quan lập pháp); kỳ họp
HỘI SỞ nơi hội họp; câu lạc bộ; hội
HỘI TÂM sự hài lòng; sự mãn nguyện; sự đắc ý
得する HỘI ĐẮC thấm nhuần;thấu đáo;thông thuộc;tiếp thu
HỘI ĐẮC Hiểu; sự hiểu; sự nắm vững; sự nhận thức; sự đánh giá
場を装飾する HỘI TRƯỜNG TRANG SỨC trang hoàng hội trường
HỘI TRƯỜNG hội trường
HỘI ĐƯỜNG Nhà thờ; nhà nguyện
員証 HỘI VIÊN CHỨNG Chứng chỉ hội viên
員規約 HỘI VIÊN QUY ƯỚC quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên
員章 HỘI VIÊN CHƯƠNG Huy hiệu hội viên
員名簿 HỘI VIÊN DANH BỘ danh sách hội viên
員券 HỘI VIÊN KHOÁN Thẻ tham gia; thẻ hội viên
員制 HỘI VIÊN CHẾ Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế
HỘI VIÊN hội viên
HỘI ĐỒNG hội đồng
合を喜ぶ HỘI HỢP HỈ,HI vui vầy
合する HỘI HỢP họp mặt
HỘI HỢP hội;hội họp;sự hội họp; cuộc họp; cuộc hội họp
HỘI TẮC qui tắc của hội; quy tắc tổ chức; điều lệ hiệp hội
する HỘI hội họp; họp; tập hợp; tập họp; tụ tập; tập trung lại
する HỘI hiểu; sự lĩnh hội
う必要がある HỘI TẤT YẾU cần gặp
HỘI đón;gặp;hội ngộ
HỘI cuộc họp; họp; hội nghị;hội; nhóm; hội đồng; ban
HỘI sự hiểu
を避ける DIỆN HỘI TỴ láng mặt
する DIỆN HỘI gặp gỡ;hội kiến
DIỆN HỘI cuộc gặp gỡ
TẬP HỘI THẤT phòng họp
を楽しむ TẬP HỘI NHẠC,LẠC vui vầy
TẬP HỘI sự tập hợp; sự tập trung lại một chỗ; mitting; tập hợp; tập trung một chỗ;tụ hội;tụ họp
KHAI HỘI NHẬT ngày khai trương; ngày khai mạc
KHAI HỘI THỨC lễ khai trương; lễ khai mạc
KHAI HỘI sự khai mạc (cuộc họp)
する BẾ HỘI bế mạc hội nghị
BẾ HỘI bế mạc hội nghị
ĐÔ HỘI NHÂN dân thành phố
ĐÔ HỘI đô hội;đô thị;thành;thành thị; thành phố
NÔNG HỘI Hiệp hội nông nghiệp
制度 NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ chế độ nghị viện
予算局 NGHỊ HỘI DỰ TOÁN CỤC,CUỘC Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội
NGHỊ HỘI nghị hội; quốc hội; họp quốc hội; họp nghị viện; họp; hội nghị
TRÀ HỘI tiệc trà
ANH HỘI THOẠI hội thoại tiếng Anh
社代理店 THUYỀN HỘI XÃ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại diện tàu
THUYỀN HỘI XÃ công ty hàng hải;công ty vận tải đường biển
TỔNG HỘI cuộc tổng hội họp;đại hội cổ đông;đại hội đồng;tổng hội
秩序部 XÃ HỘI TRẬT TỰ BỘ bộ an ninh xã hội
科学 XÃ HỘI KHOA HỌC môn khoa học xã hội
福祉傷病兵労働省 XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH Bộ lao động thương binh xã hội
福祉 XÃ HỘI PHÚC CHỈ phúc lợi xã hội
XÃ HỘI TẦNG,TẰNG tầng lớp xã hội
XÃ HỘI HỌC xã hội học
問題 XÃ HỘI VẤN ĐỀ tệ nạn xã hội
協約 XÃ HỘI HIỆP ƯỚC dân ước
XÃ HỘI HÓA xã hội hoá
労働省 XÃ HỘI LAO ĐỘNG TỈNH bộ lao động thương binh và xã hội
XÃ HỘI ĐẢNG đảng xã hội
保険料 XÃ HỘI BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm xã hội
保険 XÃ HỘI BẢO HIỂM Bảo hiểm xã hội
XÃ HỘI NHÂN cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...); cá thể trong xã hội nói chung
主義経済 XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA KINH TẾ kinh tế xã hội chủ nghĩa
1 | 2 | 3 | 4 | 5